Chủ Ngữ Trong Tiếng Anh | Tổng Hợp Kiến Thức Chi Tiết

Chủ ngữ trong tiếng Anh đóng vai trò là người hoặc vật thực hiện hành động hay chịu tác động của hành động. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng Edmicro IELTS tìm hiểu chi tiết về nội dung kiến thức này nhé!

Chủ ngữ trong tiếng Anh là gì?

Đầu tiên, chúng ta cùng đi vào tìm hiểu chi tiết về định nghĩa của chủ ngữ trong tiếng Anh. 

Định nghĩa

Chủ ngữ là thành phần chính của câu, chỉ người hoặc vật thực hiện hành động. Chủ ngữ thường đứng trước động từ và trả lời cho các câu hỏi như Ai? hoặc Cái gì?.

Ví dụ: 

  • The cat is sitting on the chair. (Con mèo đang ngồi trên ghế.)
  • My friends and I went to the park. (Bạn bè tôi và tôi đã đi đến công viên.)

Chủ ngữ viết tắt là gì

Chủ ngữ trong tiếng Anh được viết tắt là S. Viết tắt này thường được sử dụng trong ngữ pháp và cấu trúc câu để biểu thị vị trí của chủ ngữ trong câu.

Ví dụ: 

S + V + O

Trong đó, chúng ta có: 

  • S: Chủ ngữ
  • V: Động từ
  • O: Tân ngữ

Các loại chủ ngữ được sử dụng trong tiếng Anh

Chúng ta thường sử dụng danh từ và đại từ để làm Subject trong câu. Cụ thể, bạn có thể tham khảo bảng các loại chủ ngữ được sử dụng trong tiếng Anh sau đây:

Các loại chủ ngữ
Các loại chủ ngữ

Xem thêm thông tin: Tân Ngữ Trong Tiếng Anh (Object) | Tổng Hợp Kiến Thức Chi Tiết

Cách sử dụng chủ ngữ trong tiếng Anh

Để sử dụng chủ ngữ một cách chính xác, bạn cần lưu ý các quy tắc sau:

  • Chủ ngữ thường đứng trước động từ: Trong câu khẳng định, chủ ngữ được đặt trước động từ. 

Ví dụ: “She sings beautifully.”

  • Nếu câu mang thể phủ định, chủ ngữ thường đi sau từ phủ định như “not”

Ví dụ: “He does not like coffee.”

  • Trong câu hỏi, chủ ngữ thường được đặt sau động từ trợ từ

Ví dụ: “Are you going to the party?”

  • Đối với các câu có nhiều chủ ngữ, ta sử dụng các từ nối như “and” hoặc “or” để kết hợp chúng

Ví dụ: “John and Mary are friends.”

Động từ trong câu tiếng Anh phải chia theo ngôi phù hợp với chủ ngữ. Có ba ngôi trong tiếng Anh: ngôi thứ nhất (I, we), ngôi thứ hai (you) và ngôi thứ ba (he, she, it, they). Ví dụ: 

  • Ngôi thứ nhất: I am going to school. (Tôi đang đi đến trường.)
  • Ngôi thứ hai: You may read the book on the shelf. (Bạn có thể đọc quyển sách trên kệ .)
  • Ngôi thứ ba: He is playing football. (Anh ấy đang chơi bóng đá.)

Xem thêm: Bài Tập Câu Điều Kiện Loại 2: Bài Tập và Đáp Án Chi Tiết Nhất

Hình thức của chủ ngữ

Hình thức của chủ ngữ
Hình thức của chủ ngữ
Tự học PC

Bài tập vận dụng

Chọn đáp án thích hợp hoàn thành các câu sau:

1. _____ is a popular sport around the world.

a) Tennisb) Shec) Hed) We

2. _____ are going to the grocery store.

a) Theyb) It c) Id) He

3. _____ is a great singer.

a) The dog b) They c) She d) It

4. _____ have a lot of homework to do tonight.

a) Ib) The bookc) Hed) We

5. _____ is raining outside.

a) The catb) Theyc) Itd) You

6. _____ enjoy playing video games.

a) The students b) Shec) Itd) He

7. _____ is a teacher at the school.

a) The carb) Theyc) It d) He

8. _____ are my best friends.

a) The birdsb) Shec) Itd) They

9. _____ is a delicious meal.

a) The dogb) Hec) Itd) We

10. _____ need to study for the exam.

a) The flowers b) Hec) Shed) I

Đáp án

1. a) Tennis2. a) they3. c) she4. a) I5. c) It
6. a) The students7. d) He8. d) They9. c) It10. d) I

Chủ ngữ trong tiếng Anh là một thành phần câu quan trọng. Việc nắm vững kiến thức về chủ ngữ sẽ giúp bạn xây dựng câu tiếng Anh chính xác và mạch lạc. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng chủ ngữ một cách thật thành thạo. Edmicro chúc bạn thành công!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ