Chủ Ngữ Giả Trong Tiếng Anh | Tổng Hợp Kiến Thức Chi Tiết

Chủ ngữ giả trong tiếng Anh là một khái niệm ngữ pháp quan trọng, tuy nhiên đây cũng là nội dung thường gây nhầm lẫn cho người học. Trong bài viết dưới đây, Edmicro sẽ cung cấp cho bạn tổng hợp kiến thức chi tiết về phạm trù kiến thức này.

Chủ ngữ giả tiếng Anh là gì?

Chủ ngữ giả, được gọi là “dummy subject” trong tiếng Anh, là một từ hoặc cụm từ không có ý nghĩa thực tế và không đóng vai trò chủ ngữ trong câu. 

Chủ ngữ giả thường được sử dụng để tạo cấu trúc câu đầy đủ và phù hợp ngữ pháp trong tiếng Anh. Nó không mang nghĩa thực và không tham gia vào hành động của câu. Thay vào đó, chủ ngữ giả đóng vai trò là “người giữ chỗ” cho chủ ngữ thực sự, thường là một mệnh đề hoặc cụm từ danh từ, xuất hiện sau trong câu.

Mục đích của chủ ngữ giả trong tiếng Anh
Mục đích của chủ ngữ giả trong tiếng Anh

Ví dụ: 

  • It seems that she is not coming to the party. (Có vẻ như cô ấy sẽ không đến bữa tiệc.)
  • There is a problem with the computer. (Có một vấn đề với máy tính.)
  • That they arrived late was disappointing. (Việc họ đến muộn thật đáng thất vọng.)

XEM THÊM: Cấu Trúc Since Và For Trong Tiếng Anh | Cách Dùng Và Bài Tập

Cách sử dụng chủ ngữ giả trong tiếng Anh

Để sử dụng chủ ngữ giả một cách chính xác trong tiếng Anh, bạn cần lưu ý một số quy tắc ngữ pháp cơ bản. Dưới đây là một số hướng dẫn giúp bạn sử dụng chủ ngữ giả một cách hiệu quả:

1. Sử dụng “it” làm chủ ngữ giả:

  • Khi nói về thời tiết: It is hot today.
  • Khi nói về thời gian: It is late.
  • Khi nói về khoảng cách: It is far from here.

2. Sử dụng “there” làm chủ ngữ giả:

  • Khi nói về sự tồn tại: There is a cat in the garden.
  • Khi nói về vị trí: There are some books on the table.
  • Khi nói về sự xuất hiện: There seems to be a problem.

3. Sử dụng “that” làm chủ ngữ giả:

  • Khi muốn nhấn mạnh một sự thật: That she is talented is undeniable.
  • Khi muốn diễn tả một ý kiến: That he should apologize is necessary.
  • Khi muốn bày tỏ sự ngạc nhiên: That they didn’t invite us was disappointing.

Ngoài ra, còn một số quy tắc và trường hợp sử dụng khác của chủ ngữ giả trong tiếng Anh. Dưới đây là một số ví dụ:

Sử dụng “it” trong câu cảm thán:

  • It’s a shame that you couldn’t come to the party!
  • It’s incredible how fast she can run!

Sử dụng “there” trong câu hỏi:

  • Is there anything I can help you with?
  • Are there any good restaurants around here?

Sử dụng “it” trong câu mệnh lệnh:

  • Make it quick!
  • Take it easy!

Lưu ý: Khi sử dụng chủ ngữ giả, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh và ý nghĩa của câu để đảm bảo sự rõ ràng và chính xác. Đồng thời, cũng cần nhớ rằng chủ ngữ giả chỉ là một cách để hoàn thiện câu và không đóng vai trò quan trọng trong ý nghĩa chung của câu.

XEM THÊM: Cấu Trúc Neither Nor Và Either Or: Cách Dùng Và Bài Tập

Cấu trúc chủ ngữ giả trong tiếng Anh

Sau khi nắm được cách sử dụng chung, hãy cùng Edmicro tìm hiểu chi tiết về các cấu trúc chủ ngữ giả trong tiếng Anh các bạn nhé!

Cấu trúc chủ ngữ giả
Cấu trúc chủ ngữ giả

Cấu trúc chủ ngữ giả It

Với chủ ngữ giả it, chúng ta sẽ có các cấu trúc như sau:

Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
It + be + adj + to V + OThật như thế nào khi làm gì đóIt is fun to play frisbee with the dog in the park. (Thật vui khi chơi ném đĩa với chó trong công viên.)
It + be + adj + that + S + V.Việc này thật là…(mang lại cảm xúc như thế nào)It is surprising that the cat can climb so high. (Thật bất ngờ là mèo có thể trèo cao như vậy.)
It + be + adj + that + S + (should) + VAi đó cần/nên làm điều gìIt’s important that everyone should recycle. (Mọi người nên tái chế.)
It + be/seem + a/an + Noun + that + S + VCảm thấy làm việc này thật là….It seems an accident that the flowers bloomed early this year. (Cảm thấy như một điều tình cờ là năm nay hoa nở sớm.)
It + be + believed/said… + that + … Được tin/nói là….It is said that the Loch Ness monster lives in the deep Scottish loch. (Người ta kể rằng quái vật hồ Loch Ness sống ở vùng hồ sâu ở Scotland.)
It + be + weather condition/date/time/distance/…Thời tiết/điều kiện/ngày tháng/khoảng cách…như thế nàoIt is sunny today. (Hôm nay trời nắng.)
It + takes/took + S + N + to V. Cần đến cái gì để làm điều gìIt took them two weeks to complete the renovation project. (Họ cần 2 tuần để hoàn thiện dự án tu bổ.)
It + be + suggested/recommended/advised/… + that + S + (should) + VĐược khuyên/gợi ý rằng nên làm gì đóIt was suggested that they should postpone the meeting due to the weather. (Người ta đề nghị họ nên hoãn cuộc họp vì thời tiết xấu.)

Cấu trúc chủ ngữ giả There

Bên cạnh chủ ngữ giả It, dạng giả There cũng là một kiến thức chủ ngữ giả quen thuộc trong tiếng Anh. 

Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
There + be + NCó …There is a book on the table. (Có một cuốn sách trên bàn.)
There + V + NounDùng để nhấn mạnh hành động, trạng thái.There is no doubt that he is the best candidate. (Không nghi ngờ gì nữa, anh ấy là ứng viên tốt nhất.)
Tự học PC

Bài tập vận dụng

Sau khi đã nắm được kiến thức về chủ ngữ giả. Hãy cùng Edmicro ôn luyện với bài tập thực hành ngắn sau đây nhé!

Bài tập chủ ngữ giả
Bài tập chủ ngữ giả

Bài tập: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc chủ ngữ giả “There + V + Noun”.

  1. ______ a lot of work to be done.
  2. ______ several important points to be considered.
  3. ______ someone at the door.
  4. ______ a big problem with the car.
  5. ______ no need to worry about it.
  6. ______ any changes to the schedule.
  7. ______ a chance that he will be late.
  8. ______ too much noise in the library.
  9. ______ anything interesting on TV tonight?
  10. ______ a fire in the building!

Đáp án:

  1. There is
  2. There are
  3. There is
  4. There is
  5. There is
  6. There are no
  7. There is
  8. There is too
  9. Is there anything
  10. There is

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về chủ ngữ giả trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết, bạn đã nắm rõ hơn phần kiến thức này. Edmicro chúc bạn học tập hiệu quả!

XEM THÊM:

Bài liên quan