Confused đi với giới từ gì? – Đây chắc hẳn là câu hỏi mà không ít bạn thắc mắc trong quá trình học tiếng Anh. Hãy cùng Edmicro đi tìm câu trả lời trong bài viết dưới đây nhé!
Confused đi với giới từ nào?
Theo từ điển Oxford, “confused” là một tính từ có nghĩa là “bối rối”, diễn tả cảm giác không chắc chắn hoặc lúng túng khi đối diện với một vấn đề, sự kiện hoặc tình huống nào đó.
Ví dụ: She was confused by the complex instructions and didn’t know where to start. (Cô ấy cảm thấy bối rối trước các hướng dẫn phức tạp và không biết nên bắt đầu từ đâu.)
Khi sử dụng từ confused, bạn có thể kết hợp với các giới từ khác nhau để diễn đạt ý nghĩa cụ thể trong từng tình huống. Dưới đây là một vài cấu trúc phổ biến:
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
Confused + by | Bối rối bởi hành động, sự kiện | She was confused by the sudden change in the schedule. (Cô ấy cảm thấy bối rối bởi sự thay đổi đột ngột trong lịch trình.) |
Confused + with | Nhầm lẫn giữa hai hoặc nhiều thứ | He always confused her name with her sister’s name. (Anh ấy luôn nhầm lẫn tên cô ấy với tên chị của cô ấy.) |
Confused + about | Bối rối về một vấn đề cụ thể | I am confused about the instructions given by the teacher. (Tôi cảm thấy bối rối về các hướng dẫn mà giáo viên đưa ra.) |
XEM THÊM: Argue Đi Với Giới Từ Gì? Công Thức + Cách Dùng Chính Xác
Các từ loại khác của Confused
Cùng Edmicro tìm hiểu về các từ loại khác của confused nhé!
Từ | Từ loại | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|---|
Confused | Tính từ | Mô tả trạng thái bối rối hoặc không chắc chắn. | She gave me a confused look. (Cô ấy nhìn tôi bối rối.) |
Confusion | Danh từ | Diễn tả sự bối rối hoặc tình trạng bị lúng túng. | The schedule changes led to widespread confusion among the staff. (Những thay đổi về lịch trình đã dẫn đến sự bối rối rộng rãi giữa các nhân viên.) |
Confuse | Động từ | Làm cho ai đó cảm thấy bối rối hoặc nhầm lẫn. | The instructions confused many of the students. (Các hướng dẫn làm nhiều học sinh cảm thấy bối rối.) |
Một số từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Confused
Hãy cùng Edmicro tìm hiểu xem có những từ đồng nghĩa và trái nghĩa nào với confused nhé!
Từ đồng nghĩa
Dưới đây là các từ đồng nghĩa phổ biến với “confused”:
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Bewildered | Bối rối | She felt bewildered by the complex math problem. (Cô ấy cảm thấy hoang mang bởi bài toán phức tạp.) |
Disconnected | Bối rối | She felt disconnected during the meeting because she hadn’t been involved in the project’s earlier discussions. (Cô ấy cảm thấy bối rối trong cuộc họp vì cô chưa tham gia vào các cuộc thảo luận trước đó về dự án.) |
Puzzled | Lúng túng | He looked puzzled when asked about the project. (Anh ấy trông lúng túng khi được hỏi về dự án.) |
Perplexed | Rối rắm | The unexpected news left her perplexed. (Tin tức bất ngờ làm cô ấy rối rắm.) |
Từ trái nghĩa
Dưới đây là các từ trái nghĩa với “confused”:
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Clear | Rõ ràng | Her speech was clear and concise, making it easy for everyone to follow.(Bài phát biểu của cô ấy rõ ràng và ngắn gọn, giúp mọi người dễ dàng theo dõi.) |
Certain | Chắc chắn | She was certain about her decision.(Cô ấy chắc chắn về quyết định của mình.) |
Understand | Hiểu | I understand the concept completely. (Tôi hiểu hoàn toàn khái niệm này.) |
XEM THÊM: Addicted Đi Với Giới Từ Gì? Tổng Hợp Cấu Trúc, Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng
Bài tập vận dụng
Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để củng cố lại các kiến thức đã học nhé!
Bài tập: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu dưới đây:
- She was confused __________ the complex instructions given in the manual.
- The team members felt confused __________ the sudden change in project deadlines.
- His explanation only made things more confusing __________ the already complex issue.
- The new policy led to confusion __________ the employees, who were unsure how to adapt.
- She looked confused __________ the unexpected questions from the audience.
Đáp án
- She was confused by the complex instructions given in the manual.
- The team members felt confused by the sudden change in project deadlines.
- His explanation only made things more confusing for the already complex issue.
- The new policy led to confusion among the employees, who were unsure how to adapt.
- She looked confused by the unexpected questions from the audience.
Edmicro đã tổng hợp kiến thức về cách dùng và bài tập cụ thể của confused, đồng thời trả lời câu hỏi Confused đi với giới từ gì?. Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn đọc có cái nhìn rõ ràng hơn về từ vựng confused nhé!
XEM THÊM: