Cụm Phân Từ | Định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Trong Tiếng Anh

Cụm phân từ là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, giúp làm cho câu văn trở nên sinh động và mạch lạc hơn. Nó được sử dụng để diễn tả hành động, trạng thái hoặc đặc điểm của danh từ, đồng thời kết nối các ý tưởng trong câu một cách chặt chẽ. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu tại bài viết dưới đây!

Cụm phân từ là gì?

Cụm phân từ (Perfect Participle) là một nhóm từ bắt đầu bằng một phân từ (động từ được chia ở dạng V-ing hoặc V-ed) và có thể kèm theo các từ khác như danh từ, tính từ, trạng từ để tạo thành một cụm từ có ý nghĩa hoàn chỉnh. Cụm phân từ thường đóng vai trò như một tính từ hoặc trạng ngữ trong câu, giúp câu văn trở nên ngắn gọn và mạch lạc hơn.

Cụm phân từ là gì?
Cụm phân từ là gì?

Ví dụ:

  • Singing a happy song, she danced around the room. (Vừa hát một bài hát vui vẻ, cô ấy vừa nhảy múa quanh phòng.)
  • Walking down the street, I saw an old friend. (Đi dọc theo con phố, tôi nhìn thấy một người bạn cũ.)
  • Working hard, he finally finished his project. (Làm việc chăm chỉ, cuối cùng anh ấy cũng hoàn thành dự án.)

Vị trí cụm phân từ trong tiếng anh

Cụm phân từ có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, mỗi vị trí sẽ mang đến một sắc thái nghĩa khác nhau. Dưới đây là các vị trí thường gặp của cụm phân từ:

Vị trí cụm phân từ trong tiếng anh
Vị trí cụm phân từ trong tiếng anh
Vị tríTác dụngVí dụ
Đầu câuDùng để giới thiệu một hành động hoặc trạng thái xảy ra trước– Seen from a distance, the mountain looks very small. (Nhìn từ xa, ngọn núi trông rất nhỏ.)
Having finished my homework, I went out to play. (Làm xong bài tập về nhà, tôi đi ra ngoài chơi.)
Dùng để diễn tả điều kiệnGiven more time, I could have done better. (Nếu được cho thêm thời gian, tôi đã có thể làm tốt hơn.)
Giữa câuDùng để bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ đứng trước– The girl sitting in the corner is my sister. (Cô gái đang ngồi ở góc là em gái tôi.)
– The book written by Mark Twain is very interesting. (Cuốn sách được viết bởi Mark Twain rất thú vị.)
Cuối câuDùng để bổ sung thông tin về chủ ngữ hoặc tân ngữ.– She left the room, slamming the door. (Cô ấy rời khỏi phòng, đóng sầm cửa lại.)
– He stood there, lost in thought. (Anh ấy đứng đó, đắm chìm trong suy nghĩ.)

Xem thêm: Serious Đi Với Giới Từ Gì? Cách Sử Dụng Serious

Phân loại cụm phân từ

Cụm phân từ được chia thành các loại sau:

Phân loại cụm phân từ
Phân loại

Cụm phân từ hiện tại:

Cụm phân từ hiện tại là một nhóm từ bắt đầu bằng một động từ thêm -ing (V-ing) và có thể kèm theo các từ khác như danh từ, tính từ, trạng từ để tạo thành một cụm từ có nghĩa. Cụm từ này thường đóng vai trò như một tính từ hoặc trạng ngữ trong câu, giúp câu văn trở nên ngắn gọn và mạch lạc hơn.

Cụm phân từ hiện hiện tại có chức năng làm bổ nghĩa cho danh từ hoặc làm trạng ngữ trong câu và thường mang ý nghĩa chủ động:

Ví dụ:

  • The girl sitting in the corner is my friend. (Cô gái đang ngồi ở góc là bạn của tôi.)
  • A running river can be dangerous. (Một con sông chảy xiết có thể nguy hiểm.)
  • Seeing the dog, the cat ran away. (Thấy con chó, con mèo chạy trốn.)

Cụm phân từ quá khứ:

Cụm phân từ quá khứ là một nhóm từ bắt đầu bằng một động từ ở dạng quá khứ phân từ (thường kết thúc bằng -ed hoặc có dạng bất quy tắc). Cụm từ này thường đóng vai trò như một tính từ hoặc trạng ngữ trong câu, bổ sung thông tin về một sự vật, sự việc.

Ví dụ:

  • The broken window needs to be repaired. (Cửa sổ bị vỡ cần được sửa chữa.)
  • The stolen car was found yesterday. (Chiếc xe bị đánh cắp đã được tìm thấy ngày hôm qua.)
  • Seen from a distance, the mountain looks very small. (Nhìn từ xa, ngọn núi trông rất nhỏ.)

Cụm phân từ hoàn thành:

Cụm phân từ hoàn thành là một cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong cùng một câu. Nó thường bắt đầu bằng “having” cộng với quá khứ phân từ của động từ (V3/ed).

Ví dụ:

  • Having finished my homework, I went out to play. (Sau khi làm xong bài tập về nhà, tôi đi ra ngoài chơi.)
  • Having studied for hours, she felt prepared for the exam. (Sau khi học suốt mấy giờ, cô ấy cảm thấy đã chuẩn bị tốt cho kỳ thi.)
  • Having missed the bus, he had to walk to work. (Vì lỡ chuyến xe buýt, anh ta phải đi bộ đến nơi làm việc.)

Xem thêm: Đuôi Able Là Loại Từ Gì – Tổng Hợp Kiến Thức Quan Trọng Bạn Cần Biết

Tự học PC

Bài tập vận dụng

Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để ghi nhớ kiến thức đã học được trong bài viết hôm nay nhé!

Bài tập 1: Chuyển các câu đơn sang câu sử dụng cụm từ phân từ

  1. He finished his dinner. He sat down to watch TV.
  2. Sarah passed the exam. She celebrated with her teammates.
  3. Florida was hit hard by the storm. It had thousands of homes destroyed.
  4. She baked a cake. She decorated it with cream.
  5. Sofie came home at midnight. She felt scared.
  6. The students studied hard. They passed the test.
  7. The old man walked slowly. He carried a heavy bag.
  8. The children played in the park. They laughed happily.
  9. The teacher explained the lesson. The students listened attentively.
  10. The woman bought a new dress. She wore it to the party.

Đáp án:

  1. Having finished his dinner, he sat down to watch TV.
  2. Having passed the exam, Sarah celebrated with her teammates.
  3. Hit hard by the storm, Florida had thousands of homes destroyed.
  4. Having baked a cake, she decorated it with cream.
  5. Coming home at midnight, Sofie felt scared.
  6. Having studied hard, the students passed the test.
  7. Carrying a heavy bag, the old man walked slowly.
  8. Playing in the park, the children laughed happily.
  9. Having explained the lesson, the teacher asked the students some questions.
  10. Having bought a new dress, the woman wore it to the party.

Tóm lại, cụm phân từ là một công cụ vô cùng hữu ích để làm phong phú vốn từ và nâng cao khả năng viết tiếng Anh của bạn. Hãy dành thời gian luyện tập để làm chủ cấu trúc ngữ pháp này và bạn sẽ thấy kết quả bất ngờ.

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ