Describe A Piece Of Technology That You Feel Difficult To Use – Gợi Ý Cách Trả Lời IELTS Speaking Part 2, 3

Describe a piece of technology that you feel difficult to use là một chủ đề phổ biến trong bài thi IELTS Speaking. Hãy cùng Edmicro khám phá cách trả lời hiệu quả nhé!

Gợi ý cách trả lời Describe a piece of technology that you feel difficult to use – IELTS Speaking Part 2

Cùng Edmicro tìm hiểu kỹ hơn về cách trả lời câu hỏi này dưới đây nhé!

Đề bài:

Describe a piece of technology you own that you feel is difficult to use:

  • What the device is? 
  • When do you use it? 
  • Why do you find it difficult to use? 
  • How has it helped you?
Đề bài Describe a piece of technology you own that you feel is difficult to use- Speaking part 2
Đề bài Describe a piece of technology you own that you feel is difficult to use- Speaking part 2

Bài mẫu

Hãy cùng Edmicro tham khảo một vài bài mẫu dưới dây nhé: 

Bài mẫu 1

I’d like to talk about a drone that I bought a few months ago. It’s an advanced model that comes with multiple functions, such as aerial photography and live-streaming video. I was really excited when I first got it, but soon realized that it was quite difficult to operate. The main issue I have with it is the complex controls. There are so many buttons on the remote, and if I press the wrong one, it can lead to the drone going off course. Another challenge is managing the GPS system that ensures the drone stays stable in the air. I usually use this drone during trips to capture breathtaking views, but it takes a lot of trial and error to get it right. Despite the difficulties, when I finally manage to take a perfect shot, it’s very rewarding.

Dịch nghĩa:

Tôi muốn nói về một chiếc máy bay không người lái (drone) mà tôi đã mua vài tháng trước. Đây là một mẫu tiên tiến với nhiều chức năng như chụp ảnh từ trên cao và phát trực tiếp video. Tôi rất hào hứng khi mới mua nó, nhưng sớm nhận ra rằng nó khá khó sử dụng. Vấn đề chính tôi gặp phải là các điều khiển phức tạp. Có quá nhiều nút trên điều khiển từ xa, và nếu tôi bấm nhầm nút, chiếc drone có thể bay sai hướng. Một thử thách khác là quản lý hệ thống GPS để giữ cho drone ổn định trên không. Tôi thường sử dụng drone này trong các chuyến đi để ghi lại những cảnh đẹp ngoạn mục, nhưng phải mất nhiều lần thử mới thành công. Mặc dù gặp nhiều khó khăn, nhưng khi cuối cùng tôi chụp được một bức ảnh hoàn hảo, đó là một cảm giác rất đáng giá.

Các từ vựng đã sử dụng:

  • Drone: Máy bay không người lái
  • Aerial photography: Chụp ảnh từ trên cao
  • Complex controls: Điều khiển phức tạp
  • Trial and error: Thử nghiệm và trục trặc
  • Rewarding: Đáng giá, mang lại cảm giác hài lòng

XEM THÊM: Flow Chart Completion IELTS Listening- Hướng Dẫn Cách Làm Bài Hiệu Quả

Gợi ý trả lời Describe a piece of technology you own that you feel is difficult to use- Speaking Part 2
Gợi ý trả lời Describe a piece of technology you own that you feel is difficult to use- Speaking Part 2

Bài mẫu 2

The piece of technology I own but find difficult to use is my smart home assistant. I bought it because I thought it would make my life easier by controlling my lights, thermostat, and even answering my questions. Nonetheless, configuring it proved to be far more complex than I had anticipated. First of all, connecting it to all my devices took a long time, and sometimes the assistant doesn’t recognize my voice commands correctly, which can be frustrating. There were even times when it misunderstood my instructions, and instead of turning off the lights, it turned them on. Although it’s a bit tricky to manage, once it’s functioning properly, it does save me time and makes my home more convenient to manage.

Dịch nghĩa

Thiết bị công nghệ mà tôi sở hữu nhưng cảm thấy khó sử dụng là trợ lý ảo thông minh trong nhà. Tôi đã mua nó vì nghĩ rằng nó sẽ làm cuộc sống của tôi dễ dàng hơn bằng cách điều khiển đèn, nhiệt độ và thậm chí trả lời các câu hỏi của tôi. Tuy nhiên, việc cài đặt nó khó khăn hơn nhiều so với dự đoán. Trước tiên, việc kết nối nó với tất cả các thiết bị của tôi mất khá nhiều thời gian, và đôi khi trợ lý không nhận diện chính xác lệnh giọng nói của tôi, điều này thật khó chịu. Thậm chí có lần nó hiểu sai chỉ dẫn của tôi, thay vì tắt đèn, nó lại bật đèn lên. Mặc dù khó khăn trong việc quản lý, nhưng khi hoạt động tốt, nó giúp tôi tiết kiệm thời gian và làm cho ngôi nhà trở nên thuận tiện hơn.

Các từ vựng đã sử dụng:

  • Smart home assistant: Trợ lý ảo thông minh trong nhà
  • Thermostat: Nhiệt kế điều chỉnh nhiệt độ
  • Voice commands: Lệnh giọng nói
  • Frustrating: Gây khó chịu
  • Convenient: Thuận tiện
Speaking PC

Gợi ý cách trả lời chủ đề Technology phần thi IELTS Speaking Part 3

Dưới đây là một vài câu hỏi thường được hỏi trong phần IELTS Speaking Part 3. Hãy để Edmicro giúp bạn trả lời nhé.

Gợi ý trả lời chủ đề Technology - IELTS Speaking Part 3
Gợi ý trả lời chủ đề Technology – IELTS Speaking Part 3

What technology do people currently use?

Nowadays, people use a wide variety of technologies in their daily lives. Smartphones are undoubtedly the most common, as they provide instant access to information, communication, and entertainment. Apart from that, laptops and tablets are frequently used for work and education purposes. Another popular technology is the smartwatch, which not only tells time but also tracks health metrics like heart rate and sleep patterns. Lastly, many homes now have smart home devices like voice-activated assistants, which help automate household tasks.

Dịch nghĩa

Ngày nay, mọi người sử dụng rất nhiều loại công nghệ trong cuộc sống hàng ngày. Điện thoại thông minh chắc chắn là phổ biến nhất vì chúng cung cấp truy cập nhanh vào thông tin, liên lạc và giải trí. Ngoài ra, máy tính xách taymáy tính bảng thường được sử dụng cho công việc và giáo dục. Một công nghệ phổ biến khác là đồng hồ thông minh, không chỉ hiển thị thời gian mà còn theo dõi các chỉ số sức khỏe như nhịp tim và giấc ngủ. Cuối cùng, nhiều ngôi nhà hiện có thiết bị thông minh như trợ lý ảo điều khiển bằng giọng nói, giúp tự động hóa các công việc trong gia đình.

Các từ vựng đã sử dụng:

  • Smartphone: Điện thoại thông minh
  • Tablet: Máy tính bảng
  • Smartwatch: Đồng hồ thông minh
  • Health metrics: Chỉ số sức khỏe
  • Automate: Tự động hóa

XEM THÊM: Từ Vựng Pie Chart – Tổng Hợp Từ Vựng ”Ăn Điểm” Task 1 Writing

Why do big companies introduce new products frequently?

Big companies tend to release new products frequently for several reasons. First, competition in the market is fierce, so they need to stay ahead by offering innovative products. By doing this, they not only keep existing customers engaged but also attract new ones. Additionally, frequent product launches help create brand loyalty as customers feel they are always getting the latest technology. Finally, profit is a significant factor. New products usually come with higher price tags, boosting sales and revenues for these companies.

Dịch nghĩa

Các công ty lớn thường tung ra sản phẩm mới thường xuyên vì nhiều lý do. Trước hết, cạnh tranh trên thị trường rất khốc liệt, vì vậy họ cần dẫn đầu bằng cách cung cấp các sản phẩm sáng tạo. Bằng cách này, họ không chỉ giữ chân khách hàng hiện tại mà còn thu hút khách hàng mới. Ngoài ra, việc ra mắt sản phẩm thường xuyên giúp tạo ra lòng trung thành thương hiệu khi khách hàng cảm thấy họ luôn nhận được công nghệ mới nhất. Cuối cùng, lợi nhuận là một yếu tố quan trọng. Các sản phẩm mới thường đi kèm với giá cao hơn, thúc đẩy doanh thu và lợi nhuận cho các công ty này.

Các từ vựng đã sử dụng:

  • Competition: Sự cạnh tranh
  • Innovative: Sáng tạo
  • Brand loyalty: Lòng trung thành thương hiệu
  • Profit: Lợi nhuận
  • Revenue: Doanh thu

What changes has the development of technology brought about in our lives?

The development of technology has revolutionized our lives in numerous ways. First and foremost, it has improved communication, allowing people to connect instantly across the globe. Secondly, automation in industries has increased efficiency and reduced the need for manual labor. Technology has also enhanced healthcare, with advanced medical equipment and treatment options available. Furthermore, it has transformed the way we consume information; now, we can access news, books, and educational resources online within seconds. However, technology also brings challenges, such as privacy concerns and over-reliance on gadgets.

Dịch nghĩa

Sự phát triển của công nghệ đã cách mạng hóa cuộc sống của chúng ta theo nhiều cách. Trước hết, nó đã cải thiện giao tiếp, cho phép mọi người kết nối ngay lập tức trên toàn cầu. Thứ hai, tự động hóa trong các ngành công nghiệp đã tăng hiệu quả và giảm nhu cầu lao động thủ công. Công nghệ cũng đã nâng cao chăm sóc sức khỏe, với các thiết bị y tế tiên tiến và các lựa chọn điều trị sẵn có. Hơn nữa, nó đã thay đổi cách chúng ta tiêu thụ thông tin; giờ đây, chúng ta có thể truy cập tin tức, sách và tài liệu giáo dục trực tuyến trong vài giây. Tuy nhiên, công nghệ cũng mang lại những thách thức, chẳng hạn như lo ngại về quyền riêng tư và phụ thuộc quá nhiều vào các thiết bị.

Các từ vựng đã sử dụng:

  • Automation: Tự động hóa
  • Healthcare: Chăm sóc sức khỏe
  • Privacy concerns: Lo ngại về quyền riêng tư
  • Consume information: Tiêu thụ thông tin
  • Over-reliance: Phụ thuộc quá nhiều

Trên đây là các gợi ý và bài mẫu cho chủ đề Describe a piece of technology you own that you feel is difficult to use trong phần thi IELTS Speaking. Edmicro chúc bạn đạt được kết quả cao nhất trong kỳ thi IELTS!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ