Describe An Activity – Gợi Ý Cách Trả Lời Ăn Điểm IELTS Speaking Part 2+3

Describe an activity là chủ đề thường xuyên xuất hiện trong bài thi IELTS Speaking. Hãy cùng Edmicro khám phá cách trả lời hiệu quả giúp nâng band điểm nhé!

Từ vựng chủ đề Describe an activity bạn cần biết

Để trả lời tốt cho chủ đề “Describe an activity”, việc sử dụng từ vựng phù hợp và đa dạng sẽ giúp bạn gây ấn tượng với giám khảo. Hãy tham khảo các từ vựng sau:

 Từ vựng Describe an activity bạn cần biết
Từ vựng Describe an activity bạn cần biết
Từ vựngNghĩaVí dụ
Beach gameMôn thể thao bãi biểnWe played beach games like volleyball all day. (Chúng tôi chơi các môn thể thao bãi biển như bóng chuyền cả ngày.)
Household choresCác công việc nhàI spent the morning doing household chores. (Tôi đã dành cả buổi sáng để làm các công việc nhà.)
PastimeHoạt động giải tríReading is a popular pastime. (Đọc sách là một hoạt động giải trí phổ biến.)
To catch some raysĐi hóng gióLet’s head to the beach and catch some rays. (Hãy ra bãi biển hóng gió.)
To go running / cycling / jogging…Đi chạy/đi đạp xe/đi dạoI often go cycling in the park. (Tôi thường đạp xe trong công viên.)
To go surfing / sailing / diving…Đi lướt ván/đi chèo thuyền/đi lặnWe’re planning to go surfing this weekend. (Chúng tôi đang lên kế hoạch đi lướt ván vào cuối tuần này.)
To hang out/meet up with friendsRa ngoài chơi/đi tụ tập bạn bèI like to hang out with friends at the mall. (Tôi thích ra ngoài chơi với bạn bè ở trung tâm thương mại.)
To kill timeGiết thời gianWe played cards to kill time while waiting. (Chúng tôi chơi bài để giết thời gian trong lúc chờ đợi.)
To let out some steamXả hơiHe went for a run to let out some steam after a long day. (Anh ấy đi chạy để xả hơi sau một ngày dài.)
To listen to musicNghe nhạcI like listening to music while studying. (Tôi thích nghe nhạc khi học.)
To sew / knitThêu thùa, khâu váMy grandma loves to sew and knit. (Bà tôi thích thêu thùa và khâu vá.)
To surf / browse the InternetLướt mạngI like to surf the Internet for new recipes. (Tôi thích lướt mạng tìm công thức nấu ăn mới.)
Work-life balanceCân bằng giữa công việc và cuộc sốngIt’s important to maintain a good work-life balance. (Việc duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống là rất quan trọng.)
Time-consumingTốn nhiều thời gianLearning a new language can be time-consuming. (Học một ngôn ngữ mới có thể tốn nhiều thời gian.)
Leisure timeThời gian rảnh rỗiI enjoy reading books in my leisure time. (Tôi thích đọc sách trong thời gian rảnh rỗi.)

XEM THÊM: Pick From A List IELTS Listening: Bỏ Túi 5 Mẹo Làm Bài Hiệu Quả

Một số câu hỏi thường gặp và cách trả lời mẫu chủ đề Describe an activity Part 2

Trong Part 2 phần thi Speaking IELTS, bạn sẽ được yêu cầu mô tả một hoạt động cụ thể. Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp và câu trả lời mẫu để giúp bạn chuẩn bị tốt hơn.

Cách trả lời mẫu chủ đề Describe an activity Part 2
Cách trả lời mẫu chủ đề Describe an activity Part 2

Câu hỏi 1: Describe an activity you do to stay healthy.

Đề mẫu: 

Describe an activity you do to stay healthy.

You should say:

  • What it is
  • Who you do it with
  • Why it is healthy
  • And explain how you felt about it.

Bài mẫu: 

I’d like to talk about jogging, which is an activity I do regularly to stay fit and healthy. I usually go for a jog every morning in the park near my house. Jogging is a great way to maintain both my physical and mental health. It helps me stay active and improve my stamina. Additionally, I find that it’s a great way to start the day, as it gives me a sense of accomplishment after completing a good run. The fresh air and peaceful environment of the park also help me feel relaxed and refreshed. I believe that jogging is essential to maintaining a healthy lifestyle, and I plan to continue this activity for as long as possible.

Dịch nghĩa:

Tôi muốn nói về hoạt động chạy bộ, là hoạt động tôi thường làm để giữ gìn sức khỏe. Tôi thường chạy bộ vào mỗi buổi sáng ở công viên gần nhà. Chạy bộ là cách tuyệt vời để duy trì sức khỏe thể chất và tinh thần. Nó giúp tôi duy trì sự năng động và cải thiện sức bền. Ngoài ra, tôi thấy rằng đây là cách tuyệt vời để bắt đầu ngày mới, vì nó mang lại cho tôi cảm giác hoàn thành sau khi chạy. Không khí trong lành và môi trường yên tĩnh ở công viên cũng giúp tôi thư giãn và sảng khoái. Tôi tin rằng chạy bộ là điều cần thiết để duy trì một lối sống lành mạnh, và tôi dự định sẽ tiếp tục hoạt động này càng lâu càng tốt.

Từ vựng sử dụng: 

  • Jogging – chạy bộ
  • Maintain – duy trì
  • Physical health – sức khỏe thể chất
  • Mental health – sức khỏe tinh thần
  • Stamina – sức bền
  • Accomplishment – sự thành tựu
  • Fresh air – không khí trong lành
  • Peaceful environment – môi trường yên bình
  • Essential – thiết yếu
  • Healthy lifestyle – lối sống lành mạnh

Câu hỏi 2: Describe an activity you usually waste your time on

Đề mẫu:

Describe an activity you usually waste your time on. You should say:

  • What it is
  • Who you do it with
  • Why it wastes your time

And explain how you felt about it.

Bài mẫu: 

The activity I often waste time on is scrolling through social media. Whenever I have free time or feel bored, I tend to open my phone and check platforms like Facebook or Instagram. I know it’s not very productive, but sometimes I just can’t stop. I might start with the intention of checking something briefly, but before I know it, I’ve wasted an hour or two looking at random posts or videos. This habit has become quite time-consuming, and I’m trying to reduce the amount of time I spend on social media so that I can use that time for more meaningful activities.

Dịch nghĩa:

Hoạt động mà tôi thường lãng phí thời gian là lướt mạng xã hội. Mỗi khi có thời gian rảnh hoặc cảm thấy chán, tôi thường mở điện thoại và kiểm tra các nền tảng như Facebook hoặc Instagram. Tôi biết rằng điều này không hiệu quả, nhưng đôi khi tôi không thể dừng lại. Tôi có thể bắt đầu với ý định kiểm tra nhanh một cái gì đó, nhưng trước khi biết, tôi đã lãng phí một hoặc hai giờ để xem các bài đăng hoặc video ngẫu nhiên. Thói quen này đã trở nên khá tốn thời gian, và tôi đang cố gắng giảm thời gian sử dụng mạng xã hội để dành thời gian cho các hoạt động ý nghĩa hơn.

Từ vựng sử dụng: 

  • Waste time – lãng phí thời gian
  • Social media – mạng xã hội
  • Platforms – nền tảng
  • Productive – hiệu quả
  • Intention – ý định
  • Posts – bài viết
  • Time-consuming – tốn thời gian
  • Meaningful activities – các hoạt động có ý nghĩa

XEM THÊM: Classification IELTS Listening – Chiến Thuật Làm Bài Hay Nhất 

Speaking PC

Cách trả lời mẫu chủ đề Describe an activity Part 3

Dưới đây là một vài đề bài và gợi ý cách trả lời cho dạng bài IELTS Speaking Part 3 chủ đề Activity

Cách trả lời mẫu chủ đề Describe an activity Part 3
Cách trả lời mẫu chủ đề Describe an activity Part 3

Đề 1: How do you balance life and work?

Balancing life and work can be quite challenging, but I believe that setting clear boundaries is key. I try to allocate specific hours for work and make sure to leave time for myself in the evenings and on weekends. I also practice mindfulness and make time for activities that help me unwind, such as reading or going for a walk. By doing this, I can avoid burnout and maintain a good balance between my professional and personal life.

Dịch nghĩa:

Cân bằng giữa cuộc sống và công việc có thể khá khó khăn, nhưng tôi tin rằng việc đặt ra ranh giới rõ ràng là chìa khóa. Tôi cố gắng phân bổ giờ làm việc cụ thể và đảm bảo dành thời gian cho bản thân vào buổi tối và cuối tuần. Tôi cũng thực hành sự chú tâm và dành thời gian cho các hoạt động giúp tôi thư giãn, như đọc sách hoặc đi dạo. Bằng cách này, tôi có thể tránh kiệt sức và duy trì sự cân bằng tốt giữa cuộc sống cá nhân và công việc.

Từ vựng sử dụng: 

  • Balancing life and work – Cân bằng giữa cuộc sống và công việc
  • Setting clear boundaries – Đặt ra các giới hạn rõ ràng
  • Allocate – Phân bổ
  • Mindfulness – Sự chú tâm
  • Unwind – Thư giãn
  • Burnout – Kiệt sức

Đề 2: Will you continue doing something when you are aware that it’s a waste of time?

No, I don’t think I would continue doing something if I knew it was a waste of time. Time is a valuable resource, and I believe it’s important to use it wisely. When I realize that an activity isn’t contributing to my personal growth or well-being, I try to stop and focus on something more productive. For instance, instead of spending hours on social media, I now try to read books or engage in hobbies that help me learn new things.

Dịch nghĩa:

Không, tôi nghĩ rằng tôi sẽ không tiếp tục làm điều gì đó nếu biết rằng đó là lãng phí thời gian. Thời gian là một tài nguyên quý giá, và tôi tin rằng điều quan trọng là phải sử dụng nó một cách khôn ngoan. Khi tôi nhận ra rằng một hoạt động không đóng góp vào sự phát triển cá nhân hoặc sức khỏe của mình, tôi cố gắng dừng lại và tập trung vào những việc có ý nghĩa hơn. Ví dụ, thay vì dành hàng giờ trên mạng xã hội, bây giờ tôi cố gắng đọc sách hoặc tham gia vào các sở thích giúp tôi học hỏi những điều mới.

Từ vựng sử dụng: 

  • Waste of time – Lãng phí thời gian
  • Valuable resource – Tài nguyên quý giá
  • Personal growth – Sự phát triển cá nhân
  • Well-being – Sự hạnh phúc, sức khỏe
  • Productive – Hiệu quả, có ích
  • Engage in – Tham gia vào

Đề 3: What kinds of things make people feel pressured?

There are several things that can make people feel pressured. One of the main reasons is the high expectations from society or family. People often feel the need to succeed in their careers or personal lives to meet these expectations. Another factor is the overwhelming workload that many individuals face, which can lead to stress and anxiety. Additionally, the pressure to keep up with trends, whether in technology or fashion, can also be overwhelming for some.

Dịch nghĩa:

Có nhiều điều có thể khiến mọi người cảm thấy áp lực. Một trong những lý do chính là những kỳ vọng cao từ xã hội hoặc gia đình. Mọi người thường cảm thấy cần phải thành công trong sự nghiệp hoặc cuộc sống cá nhân để đáp ứng những kỳ vọng này. Một yếu tố khác là khối lượng công việc quá nhiều mà nhiều người phải đối mặt, điều này có thể dẫn đến căng thẳng và lo lắng. Ngoài ra, áp lực theo kịp xu hướng, dù là về công nghệ hay thời trang, cũng có thể gây quá tải cho một số người.

Từ vựng sử dụng: 

  • Pressured – Cảm thấy bị áp lực
  • Society – Xã hội
  • Overwhelming – Quá tải, áp đảo
  • Workload – Khối lượng công việc
  • Anxiety – Lo âu
  • Trends – Xu hướng

Trên đây là các gợi ý và bài mẫu cho chủ đề Describe An Activity trong phần thi IELTS Speaking. Edmicro chúc bạn đạt được kết quả cao nhất trong kỳ thi IELTS!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ