Describe A Place là một chủ đề quen thuộc trong các đề thi Speaking part 2 của IELTS. Vậy khi gặp chủ đề này, chúng ta sẽ có cách làm như thế nào và sử dụng những từ vựng nào cho phù hợp và đạt được điểm cao nhất. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu tại bài viết này.
Các đề bài thuộc chủ đề describe a place
Chủ đề “Describe a place” (Miêu tả một địa điểm) là một trong những chủ đề thường gặp trong phần thi IELTS Speaking Part 2. Để bạn có thể chuẩn bị tốt hơn cho phần thi này, mình xin chia sẻ một số đề bài cụ thể thuộc chủ đề này:
- Describe a place you have visited that has a beautiful natural environment. (Miêu tả một địa điểm bạn đã đến có môi trường tự nhiên đẹp.)
- Talk about a city you have visited and would like to visit again. (Nói về một thành phố bạn đã đến và muốn đến lại.)
- Describe a place where you can relax. (Miêu tả một nơi bạn có thể thư giãn.)
- Talk about a historical place you have visited. (Nói về một địa điểm lịch sử bạn đã đến.)
- Describe a place where you can study well. (Miêu tả một nơi bạn có thể học tập tốt.)
- Talk about your favorite room in your house. (Nói về căn phòng yêu thích trong nhà bạn.)
- Describe a place you often go to with your friends. (Miêu tả một nơi bạn thường đi cùng bạn bè.)
Bố cục một bài Speaking describe a place
Thông thường, một bài nói miêu tả một địa điểm sẽ bao gồm các phần sau:
- Giới thiệu (Introduction):
- Nêu rõ địa điểm bạn muốn miêu tả.
- Giải thích lý do bạn chọn địa điểm này.
- Ví dụ: “I’d like to talk about a small coffee shop near my university. I go there almost every single day to study and relax.”
- Miêu tả chi tiết (Description):
- Vị trí: Nơi đó ở đâu? (e.g., in the center of the city or near the beach)
- Ngoại hình: Nơi đó trông như thế nào? (e.g., small and cozy, modern and spacious)
- Không khí: Không khí ở đó ra sao? (e.g., quiet and peaceful, noisy and bustling)
- Các đặc điểm nổi bật: Điều gì làm cho nơi này đặc biệt? (e.g., delicious food, friendly staff or beautiful view)
- Cảm xúc và trải nghiệm:
- Bạn cảm thấy như thế nào khi ở nơi đó? (e.g., relaxed, happy, inspired)
- Bạn thường làm gì ở đó? (e.g., study, meet friends, read books)
- Bạn có kỉ niệm nào đặc biệt ở đó không?
- Kết luận:
- Tóm tắt lại những điểm chính.
- Nêu lý do tại sao bạn thích hoặc không thích nơi này.
- Ví dụ: “Overall, I really enjoy spending time at this coffee shop. It’s a special place where I can relax and recharge.”
Từ vựng cho chủ đề describe a place
Dưới đây, Edmciro sẽ chỉ ra một vài từ vựng hay về chủ đề nơi chốn tại các bảng dưới đây:
Từ vựng chỉ nơi chốn
Đầu tiên, hãy cùng Edmicro tìm hiểu về các từ vựng chỉ nơi chốn:
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Metropolis | Đô thị lớn | New York is a bustling metropolis with a diverse population.(New York là một đô thị lớn nhộn nhịp với dân cư đa dạng.) |
Urban sprawl | Sự mở rộng đô thị | The city’s urban sprawl has led to many environmental challenges.(Sự phát triển đô thị rộng lớn của thành phố đã dẫn đến nhiều thách thức môi trường.) |
Coastal town | Thị trấn ven biển | We spent our vacation in a small coastal town with pristine beaches.(Chúng tôi đã nghỉ dưỡng ở một thị trấn ven biển nhỏ với những bãi biển hoang sơ.) |
Suburban area | Khu vực ngoại ô | Many families prefer living in suburban areas due to the tranquility.(Nhiều gia đình thích sống ở vùng ngoại ô vì sự yên bình.) |
Rural community | Cộng đồng nông thôn | The rural community relies heavily on agriculture for their livelihood.(Người dân ở khu vực nông thôn phụ thuộc nhiều vào nông nghiệp để sinh sống.) |
Historical landmark | Di tích lịch sử | The Colosseum is a famous historical landmark in Rome.(Đấu trường La Mã là một di tích lịch sử nổi tiếng ở Rome.) |
Cultural hub | Trung tâm văn hóa | Paris is considered a cultural hub due to its museums and galleries.(Paris được coi là trung tâm văn hóa vì có nhiều bảo tàng và phòng trưng bày tranh.) |
Scenic spot | Điểm ngắm cảnh đẹp | The Great Wall offers some of the most scenic spots in China.(Vạn Lý Trường Thành có nhiều điểm ngắm cảnh đẹp nhất ở Trung Quốc.) |
Sanctuary | Khu bảo tồn | The wildlife sanctuary is home to many endangered species.(Khu bảo tồn động vật hoang dã là nơi sinh sống của nhiều loài có nguy cơ tuyệt chủng.) |
Harbor | Bến cảng | The harbor is a busy place with fishing boats and tourists arriving daily.(Bến cảng là nơi nhộn nhịp với các tàu đánh cá và khách du lịch đến hàng ngày.) |
Remote village | Ngôi làng xa xôi | We visited a remote village in the mountains where life is simple.(Chúng tôi đã ghé thăm một ngôi làng xa xôi trên núi, nơi cuộc sống diễn ra vô cùng giản dị.) |
Bustling city | Thành phố nhộn nhịp | Ho Chi Minh City is a bustling city, full of energy and excitement.(Thành phố Hồ Chí Minh là một thành phố nhộn nhịp, tràn đầy năng lượng và phấn khích.) |
Secluded beach | Bãi biển vắng lặng | We found a secluded beach where we could relax without any distractions.(Chúng tôi đã tìm thấy một bãi biển vắng lặng để có thể thư giãn mà không bị làm phiền.) |
Giới từ chỉ vị trí
Dưới đây là những giới từ chỉ vị trí mà bạn có thể sử dụng trong chủ đề describe a place:
Giới từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Above | Phía trên | The painting is hung above the fireplace, creating a focal point in the room.(Bức tranh được treo phía trên lò sưởi, tạo nên điểm nhấn cho căn phòng.) |
Below | Bên dưới | The village is located below the mountain, surrounded by lush forests.(Ngôi làng nằm dưới chân núi, được bao quanh bởi những cánh rừng tươi tốt.) |
Next to | Bên cạnh | The café is located next to the park, making it a popular spot for visitors.(Quán cà phê nằm cạnh công viên, khiến nó trở thành điểm đến phổ biến.) |
Opposite | Đối diện | The museum is opposite the train station, so it’s easy to find.(Bảo tàng nằm đối diện nhà ga, vì vậy rất dễ tìm.) |
In front of | Phía trước | There’s a fountain in front of the main entrance to the building.(Có một đài phun nước trước lối vào chính của tòa nhà.) |
Behind | Phía sau | The garden is hidden behind the house, offering a private retreat.(Khu vườn được giấu sau ngôi nhà, mang lại một không gian nghỉ ngơi riêng tư.) |
Between | Ở giữa | The local bank is located between the bank and the post office.(Ngân hàng địa phương nằm giữa ngân hàng và bưu điện.) |
Among | Giữa (bao quanh bởi) | The park is among the tallest buildings in the city, providing a green escape.(Công viên nằm giữa những tòa nhà cao nhất thành phố, mang lại không gian xanh.) |
On top of | Trên đỉnh của | There’s a restaurant on top of the hill with stunning views of the countryside.(Có một nhà hàng trên đỉnh đồi với tầm nhìn tuyệt đẹp ra vùng quê.) |
Underneath | Bên dưới | The car was parked underneath a large tree to protect it from the sun.(Chiếc xe được đỗ dưới một cái cây lớn để tránh nắng.) |
At the corner of | Ở góc của | The bookstore is at the corner of the street making it easy to spot.(Hiệu sách nằm ở góc phố rất dễ nhận ra.) |
By | Bên cạnh (sát) | We found a cozy cottage by the lake, perfect for a weekend getaway.(Chúng tôi tìm thấy một ngôi nhà nhỏ ấm cúng bên hồ, lý tưởng cho kỳ nghỉ cuối tuần.) |
Near | Gần | The hotel is near the beach, just a five-minute walk away.(Khách sạn gần bãi biển, chỉ cách đó 5 phút đi bộ.) |
Along | Dọc theo | There are several cafes along the river, offering beautiful views of the water.(Có nhiều quán cà phê dọc theo con sông, với tầm nhìn tuyệt đẹp ra dòng nước.) |
Across from | Đối diện | The cinema is located across from the shopping mall, so it’s easy to go there after shopping.(Rạp chiếu phim nằm đối diện trung tâm mua sắm, rất tiện đi tới sau khi mua đồ xong.) |
In the middle of | Ở giữa | The statue stands in the middle of the square, attracting many tourists.(Bức tượng đặt giữa quảng trường, thu hút nhiều du khách.) |
Xem thêm: Describe A Natural Talent You Want To Improve – Gợi Ý Cách Trả Lời Bài Thi IELTS Speaking Part 2+3
Từ vựng chỉ kích thước, hình dáng
Tiếp đến, hãy tìm hiểu về các từ vựng dùng để miêu tả kích thước và hình dáng được sử dụng phổ biến trong chủ đề describe a place:
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Immense | Rộng lớn, bao la | The Grand Canyon is immense, with walls that are miles deep.(Grand Canyon rất rộng lớn, với những vách đá sâu hàng dặm.) |
Expansive | Rộng lớn, bao quát | The desert stretched out in an expansive, barren landscape.(Sa mạc trải dài trên một vùng đất rộng lớn, cằn cỗi.) |
Minute | Nhỏ bé, li ti | The details in the painting were so minute that I had to use a magnifying glass.(Những chi tiết trong bức tranh rất nhỏ bé đến nỗi tôi phải dùng kính lúp.) |
Compact | Gọn gàng, nhỏ gọn | The apartment was small but compact, making the most of every square inch.(Căn hộ nhỏ nhưng gọn gàng, tận dụng tối đa từng centimet vuông.) |
Curvilinear | Cong, cong vòng | The building had a unique curvilinear design, with its smooth, curved lines.(Tòa nhà có thiết kế cong độc đáo, với những đường cong mềm mại.) |
Angular | Góc cạnh | The skyscraper had a sharp, angular appearance.(Tòa nhà chọc trời có vẻ ngoài góc cạnh, sắc nét.) |
Asymmetrical | Không đối xứng | The garden was asymmetrical, with plants of different heights and colors arranged in an interesting pattern.(Khu vườn không đối xứng, với những cây cối có chiều cao và màu sắc khác nhau được sắp xếp theo một mô hình thú vị.) |
Ornate | Cầu kỳ, hoa lệ | The palace was decorated in an ornate style, with intricate carvings and gold leaf.(Cung điện được trang trí theo phong cách cầu kỳ, với những hoa văn chạm khắc tinh xảo và lá vàng.) |
Rugged | Gồ ghề, sần sùi | The coastline was rugged, with cliffs and rocky outcrops.(Bờ biển gồ ghề, với những vách đá và mỏm đá nhô ra.) |
Sleek | Bóng mượt, trơn tru | The sports car had a sleek, aerodynamic design.(Chiếc xe thể thao có thiết kế bóng mượt, khí động học.) |
Rustic | Mộc mạc, thô sơ | The cabin had a rustic charm, with wooden beams and a stone fireplace.(Căn nhà gỗ có vẻ đẹp mộc mạc, với những dầm gỗ và lò sưởi bằng đá.) |
Từ vựng chỉ mô tả, đặc tính bên ngoài
Cuối cùng, hãy tìm hiểu về những từ vựng miêu tả đặc điểm bên ngoài trong chủ đề miêu tả một địa điểm:
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Serene | Yên bình, thanh bình | The serene lake reflected the clear blue sky. (Hồ nước yên bình phản chiếu bầu trời xanh trong.) |
Bustling | Nhộn nhịp, sôi động | The bustling city center was full of people and traffic.(Trung tâm thành phố nhộn nhịp với người và xe cộ.) |
Quaint | Cổ kính, độc đáo | The quaint little village was full of charming, old-fashioned houses. (Ngôi làng nhỏ xinh xắn với những ngôi nhà cổ kính, duyên dáng.) |
Rustic | Mộc mạc, thô sơ | The rustic cabin was surrounded by forests and mountains. (Căn nhà gỗ mộc mạc được bao quanh bởi rừng và núi.) |
Gothic | Gothic (kiểu kiến trúc có vòm nhọn, cửa sổ hình hoa hồng) | The cathedral was a magnificent example of Gothic architecture. (Nhà thờ là một ví dụ tuyệt vời về kiến trúc Gothic.) |
Baroque | Baroque (kiểu kiến trúc cầu kỳ, trang trí nhiều) | The palace was decorated in a Baroque style, with ornate carvings and gold leaf. (Cung điện được trang trí theo phong cách Baroque, với những hoa văn chạm khắc tinh xảo và lá vàng.) |
Modernist | Hiện đại | The skyscraper was a prime example of modernist architecture. (Tòa nhà chọc trời là một ví dụ điển hình của kiến trúc hiện đại.) |
Art Deco | Art Deco (kiểu kiến trúc trang trí nghệ thuật) | The hotel lobby was decorated in an Art Deco style, with geometric patterns and sleek lines. (Sảnh khách sạn được trang trí theo phong cách Art Deco, với các họa tiết hình học và đường nét mượt mà.) |
Lush | Xanh tốt, tươi tốt | The garden was lush and green, with a variety of plants and flowers. (Khu vườn xanh tốt và tươi tốt, với nhiều loại cây và hoa.) |
Barren | Cằn cỗi, khô hạn | The desert was a vast, barren landscape. (Sa mạc là một vùng đất rộng lớn, cằn cỗi.) |
Pristine | Nguyên sơ, tinh khiết | The beach was pristine, with white sand and clear blue water. (Bãi biển còn nguyên sơ, với cát trắng và nước biển xanh trong.) |
Polluted | Ô nhiễm | The river was polluted and unsafe for swimming. (Con sông bị ô nhiễm và không an toàn để bơi lội.) |
Ambient | Ánh sáng xung quanh | The ambient light created a warm and inviting atmosphere. (Ánh sáng xung quanh tạo ra một không khí ấm áp và mời gọi.) |
Dim | Lờ mờ, tối | The room was dimly lit, creating a cozy atmosphere. (Căn phòng được chiếu sáng mờ ảo, tạo ra một không khí ấm cúng.) |
Glaring | Chói lóa | The glaring sun made it difficult to see. (Ánh nắng chói chang khiến việc nhìn thấy trở nên khó khăn.) |
Xem thêm: Describe A Website On The Internet That You Use Regularly – Tổng Hợp Bài Mẫu IELTS Speaking Part 2,3
Bài mẫu cho chủ đề describe a place
Dưới đây là một vài bài mẫu bạn học có thể tham khảo trong quá trình học về chủ đề nơi chốn:
Describe a place you have visited that has a beautiful natural environment.
“I’d like to talk about a truly enchanting place I visited a few years ago: Halong Bay in Vietnam. The moment I set foot on the boat and started cruising through the emerald waters, I was completely captivated by the breathtaking scenery.
Halong Bay is renowned for its thousands of towering limestone karsts that emerge dramatically from the sea, creating a mesmerizing landscape. The sheer scale and beauty of these natural formations left me speechless. As our boat wound its way through the narrow channels between the islands, I couldn’t help but feel a sense of awe and wonder.
One of the highlights of my trip was exploring a hidden cave. The cave was dark and mysterious, with stalactites and stalagmites that had formed over millions of years. The guide told us fascinating stories about the legends associated with the cave, which added to the mystical atmosphere.
Beyond the stunning natural beauty, Halong Bay also offered a unique opportunity to experience local culture. We visited a floating village, where the locals live on boats and make a living from fishing and tourism. It was fascinating to see how they have adapted to life on the water and to learn about their traditions.
Overall, my trip to Halong Bay was an unforgettable experience. The combination of breathtaking natural beauty, rich cultural heritage, and the tranquility of the surrounding waters made it a truly magical place.”
Bài mẫu IELTS Speaking Part 2: Describe a city you have visited and would like to visit again (Band 8.0)
Prompt: Bạn nên nói:
- Where it is
- When you went there
- What you did there
- And explain why you would like to visit it again
Bài mẫu:
“One city that has left an indelible mark on my heart is Kyoto, Japan. I had the privilege of visiting this ancient capital during a solo trip a few years ago, and it was an experience that I cherish to this day.
Kyoto is a city steeped in history and tradition, yet it also exudes a modern vibrancy. The juxtaposition of ancient temples and bustling streets creates a unique and captivating atmosphere. I was particularly drawn to the Arashiyama Bamboo Forest, a serene oasis just outside the city center. Wandering through the towering bamboo stalks, I felt a sense of tranquility and peace that was hard to replicate.
While there, I immersed myself in the city’s rich cultural heritage. I visited iconic temples like Kiyomizu-dera and Kinkaku-ji, marveling at their intricate architecture and serene gardens. I also had the opportunity to witness a traditional tea ceremony, a cultural experience that provided a glimpse into the refined and contemplative aspects of Japanese life.
Beyond the cultural attractions, Kyoto’s cuisine is another reason why I’m eager to return. I indulged in a variety of delicious dishes, from the delicate flavors of kaiseki cuisine to the hearty comfort of ramen. The fresh, seasonal ingredients and meticulous preparation made each meal a memorable experience.
Kyoto’s blend of history, culture, and natural beauty has left a lasting impression on me. I’m already planning my next trip and can’t wait to explore more of this enchanting city.”
Bài viết bên trên đã giúp bạn hiểu và có một phần từ vựng và ngữ pháp tốt hơn về chủ đề describe a place trong bài thi IELTS Speaking part 2. Edmicro chúc các bạn học tốt!
Xem thêm: