Describe A Routine You Have In Your Life That You Enjoy – Tổng Hợp Bài Mẫu Và Từ Vựng IELTS Speaking Part 2, 3

Describe a routine you have in your life that you enjoy là một chủ đề khá thú vị và thường xuyên xuất hiện trong phần thi IELTS Speaking. Trong bài viết này, Edmicro sẽ tổng hợp những bài mẫu cho bạn tham khảo để bạn đọc có thể tự tin hơn trong kỳ thi. Cùng khám phá nhé!

Describe a routine you have in your life that you enjoy – IELTS Speaking part 2

Dưới đây là bài mẫu IELTS Speaking part 2 với chủ đề Describe a routine you have in your life that you enjoy mà bạn có thể tham khảo.

Bài mẫu: Describe a routine you have in your life that you enjoy. You should say:

  • What the routine is
  • When you do it
  • How long you do it

And explain why you enjoy it

Câu trả lời tham khảo:

One routine that I genuinely enjoy is my evening reading ritual. I usually dedicate this time to immerse myself in books, and it has become an essential part of my day.

I typically engage in this routine around 8 PM, once I’ve completed my work and had dinner. I allocate about an hour to this activity, which allows me to fully relax and unwind before bed. I find that this specific time of day is perfect for me because it helps me transition from the busyness of the day to a more tranquil evening.

The reason I enjoy this routine so much is that reading transports me to different worlds and introduces me to new ideas and perspectives. I love exploring various genres, from fiction to non-fiction, as each offers its own unique insights. This not only enriches my knowledge but also sparks my creativity.

Additionally, reading serves as a wonderful way to disconnect from screens and technology. I find it calming and beneficial for my mental health, providing me with a sense of peace and allowing my mind to rest. It’s a time for self-reflection and contemplation, and I often discover new ways of thinking or approach problems I’ve been facing.

In summary, my evening reading routine is something I cherish deeply. It combines relaxation, personal growth, and a love for literature, making it a fulfilling and enjoyable part of my daily life.

(Bài dịch: Một thói quen mà tôi rất thích là việc đọc sách vào buổi tối. Tôi thường dành thời gian này để chìm đắm vào những cuốn sách và nó đã trở thành một phần không thể thiếu trong ngày của tôi.

Tôi thường đọc sách vào khoảng 8 giờ tối, sau khi hoàn thành công việc và ăn tối xong. Tôi dành khoảng một tiếng cho việc này, đủ để tôi thư giãn và thoải mái trước khi đi ngủ. Thời điểm này thực sự phù hợp vì nó giúp tôi chuyển từ không khí bận rộn của cả ngày sang buổi tối tĩnh lặng hơn.

Điều tôi yêu thích ở thói quen này là việc đọc sách đưa tôi vào những thế giới khác nhau và giúp tôi tiếp cận những ý tưởng, quan điểm mới. Tôi thích đọc nhiều thể loại khác nhau, từ tiểu thuyết đến sách phi hư cấu, vì mỗi thể loại đều mang đến những kiến thức và góc nhìn thú vị. Điều này không chỉ mở mang kiến thức mà còn khơi dậy sự sáng tạo của tôi.

Hơn nữa, đọc sách giúp tôi tạm rời xa các thiết bị công nghệ. Tôi thấy việc này giúp tôi thư giãn và tốt cho sức khỏe tinh thần, mang lại cảm giác yên bình và giúp đầu óc nghỉ ngơi. Đây cũng là thời gian để tôi suy ngẫm và nhìn nhận lại bản thân, và đôi khi tôi tìm ra cách giải quyết những vấn đề đang gặp phải.

Nói chung, thói quen đọc sách buổi tối là điều tôi rất quý trọng. Nó vừa giúp tôi thư giãn, phát triển bản thân, vừa nuôi dưỡng niềm đam mê với văn học, khiến cho mỗi ngày trôi qua thật trọn vẹn.)

Xem thêm: Describe An Event – Hướng Dẫn Trả Lời Chi Tiết

Bài mẫu IELTS Speaking part 3

Dưới đây là câu hỏi và câu trả lời mẫu cho chủ đề Describe a routine you have in your life that you enjoy.

Question 1: Do you think having a routine is important for people?

Câu trả lời mẫu:

Yes, having a routine is essential because it helps people stay organized and productive. A routine gives structure to the day, allowing individuals to prioritize tasks and manage their time effectively.

(Vâng, có một thói quen hàng ngày rất quan trọng vì nó giúp mọi người sắp xếp công việc và làm việc hiệu quả hơn. Thói quen tạo ra một khung thời gian cho ngày, giúp mỗi người ưu tiên việc cần làm và quản lý thời gian tốt hơn.)

Question 2: Do you think routines vary between different age groups?

Câu trả lời mẫu:

Yes, routines do vary. For example, children and teenagers often have routines centered around school and extracurricular activities, while adults focus more on work-life balance and household responsibilities. Elderly people may prioritize routines that involve health maintenance and relaxation.

(Đúng vậy, thói quen của mỗi lứa tuổi khác nhau. Chẳng hạn, trẻ em và thanh thiếu niên thường có thói quen xoay quanh việc học và các hoạt động ngoại khóa, trong khi người lớn lại chú trọng nhiều hơn đến việc cân bằng giữa công việc và cuộc sống, cũng như lo toan cho gia đình. Người cao tuổi thường ưu tiên các thói quen chăm sóc sức khỏe và nghỉ ngơi.)

Question 3: In what ways can technology influence people’s routines?

Câu trả lời mẫu:

Technology can influence people’s routines in both positive and negative ways. On the positive side, smartphones and apps make it easier to organize daily tasks, set reminders, and stay productive. For example, many people rely on calendar apps to manage their schedules or fitness apps to track their health. However, technology can also disrupt routines. Spending too much time on social media or being constantly distracted by notifications can make it harder to focus on important tasks, leading to procrastination or even stress.

(Công nghệ có thể ảnh hưởng đến thói quen của mọi người theo cả hướng tích cực lẫn tiêu cực. Về mặt tích cực, điện thoại thông minh và các ứng dụng giúp mọi người dễ dàng sắp xếp công việc hàng ngày, đặt lời nhắc và duy trì hiệu quả. Chẳng hạn, nhiều người dùng ứng dụng lịch để quản lý thời gian hoặc ứng dụng thể dục để theo dõi sức khỏe. Tuy nhiên, công nghệ cũng có thể làm gián đoạn thói quen. Dành quá nhiều thời gian trên mạng xã hội hoặc liên tục bị thông báo làm phiền có thể khiến người ta khó tập trung vào những việc quan trọng, dẫn đến trì hoãn hoặc căng thẳng.)

Xem thêm: Luyện Speaking IELTS: Cách Học Và Nguồn Học Hiệu Quả

Speaking PC

Từ vựng chủ đề Describe a routine you have in your life that you enjoy

Để giúp bạn có thể tự tin hơn trong phần thi IELTS Speaking, Edmicro sẽ cung cấp cho bạn một số từ vựng về chủ đề này nhé!

Từ vựngÝ nghĩaVí dụ
ScheduleLịch trìnhI have a busy schedule today, with meetings from 9 AM to 5 PM. (Tôi có một lịch trình bận rộn hôm nay, với các cuộc họp từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều.)
DisciplineKỷ luậtTo achieve your goals, you need discipline and hard work. (Để đạt được mục tiêu của mình, bạn cần có kỷ luật và làm việc chăm chỉ.)
Well-beingSức khỏe tinh thầnExercise regularly to improve your physical and mental well-being. (Tập thể dục thường xuyên để cải thiện sức khỏe thể chất và tinh thần của bạn.)
HabitThói quenIt takes 21 days to form a new habit. (Cần 21 ngày để hình thành một thói quen mới.)
LeisureThời gian rảnhI enjoy spending my leisure time reading books and gardening. (Tôi thích dành thời gian rảnh để đọc sách và làm vườn.)
Self-reflectionTự suy ngẫmSelf-reflection is important for personal growth. (Tự soi xét bản thân rất quan trọng cho sự phát triển cá nhân.)
FulfillmentSự thỏa mãn, hoàn thànhHelping others brings me a sense of fulfillment. (Giúp đỡ người khác mang lại cho tôi cảm giác thỏa mãn.)
UnwindThư giãnI like to unwind by listening to music after a long day. (Tôi thích thư giãn bằng cách nghe nhạc sau một ngày dài.)

Bài viết trên đã tổng hợp bài mẫu IELTS Speaking part 2,3 và các từ vựng liên quan tới chủ đề Describe a routine you have in your life that you enjoy. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp ích cho bạn. Edmicro chúc bạn ôn luyện thật tốt nhé!

Xem thêm:

Bài liên quan

Title Speaking IELTS
Minh họa Speaking IELTS

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ