Describe An Outdoor Activity You Did In A New Place Recently – Tổng Hợp Bài Mẫu IELTS Speaking Part 2, 3

Describe an outdoor activity you did in a new place recently là câu hỏi thường gặp trong bài thi IELTS Speaking. Hãy cùng Edmicro tham khảo câu trả lời mẫu giúp bạn đạt điểm cao nhé!

Dàn ý tham khảo cho bài nói chủ đề Describe an outdoor activity you did in a new place recently

Để trả lời tốt câu hỏi này, bạn cần xây dựng một dàn ý chi tiết với các thông tin rõ ràng, giúp bài nói mạch lạc và có trình tự hợp lý. Dưới đây là dàn ý tham khảo:

Dàn ý tham khảo cho bài nói chủ đề Describe an outdoor activity you did in a new place recently
Dàn ý tham khảo cho bài nói chủ đề Describe an outdoor activity you did in a new place recently

Introduction

Giới thiệu về hoạt động ngoài trời mà bạn đã tham gia gần đây ở một địa điểm mới.

Ví dụ: Last month, I had the chance to go hiking in a mountainous area that I had never visited before. (Tháng trước, tôi đã có cơ hội đi leo núi ở một khu vực miền núi mà tôi chưa bao giờ ghé thăm trước đó.)

Body

  • Mô tả chi tiết về hoạt động: Nói về những điều bạn đã làm, những người bạn đi cùng, và lý do bạn chọn hoạt động đó.

Ví dụ: I went hiking with a group of friends, and we chose this new place because of its breathtaking landscapes and fresh air. (Tôi đã đi leo núi cùng một nhóm bạn, và chúng tôi chọn địa điểm mới này vì phong cảnh tuyệt đẹp và không khí trong lành của nó.)

  • Khu vực hoặc địa điểm mới: Giải thích về vị trí của nơi bạn đến và mô tả sơ lược về địa hình, khí hậu, và không gian của nó.

Ví dụ: The place was about two hours away from the city and had beautiful, untouched forests with a cool, refreshing breeze. (Nơi đó cách thành phố khoảng hai giờ và có những khu rừng nguyên sơ tuyệt đẹp với làn gió mát và trong lành.)

  • Cảm xúc và trải nghiệm: Chia sẻ cảm giác của bạn khi thực hiện hoạt động và những bài học bạn học được.

Ví dụ: It was challenging but incredibly rewarding, especially when we reached the summit and could see the panoramic view of the entire region. (Điều đó thật thử thách nhưng vô cùng đáng giá, đặc biệt là khi chúng tôi đến đỉnh núi và có thể nhìn thấy toàn cảnh khu vực.)

Conclusion

Tóm tắt lại trải nghiệm của bạn và kết luận về việc liệu bạn có muốn quay lại hoặc thử hoạt động đó ở những địa điểm khác không.

Ví dụ: It was an unforgettable experience, and I would definitely love to visit more hiking trails in different regions in the future. (Đó là một trải nghiệm không thể quên, và tôi chắc chắn sẽ muốn khám phá thêm nhiều con đường leo núi ở các khu vực khác trong tương lai.)

XEM THÊM: Classification IELTS Listening – Chiến Thuật Làm Bài Hay Nhất 

Bài mẫu chủ đề Describe an outdoor activity you did in a new place recently – Speaking Part 2

Dưới đây là bài mẫu tham khảo cho chủ đề này. Edmicro sẽ cung cấp cho bạn cách trả lời mạch lạc và hiệu quả cho câu hỏi trong IELTS Speaking Part 2.

Bài mẫu chủ đề Describe an outdoor activity you did in a new place recently - Speaking Part 2
Bài mẫu chủ đề Describe an outdoor activity you did in a new place recently – Speaking Part 2

Bài mẫu tham khảo

Last month, I had the opportunity to go hiking in a new place that I had never been to before. It was a mountainous area located about two hours away from the city. I went there with a group of friends, and we were all excited to explore this new spot because we had heard about its stunning natural beauty.

The hiking trail was challenging, with steep slopes and rocky paths, but the scenery made it all worthwhile. We passed through dense forests, crossed small streams, and even spotted some wildlife along the way. The fresh air and the peaceful surroundings helped us feel refreshed and energized. The highlight of the hike was reaching the summit, where we were greeted with a panoramic view of the entire region. It was a breathtaking moment, and we all took some time to enjoy the view and take photos.

Although the hike was physically demanding, it was incredibly rewarding. I felt a sense of accomplishment after finishing the trail, and the whole experience left me feeling more connected to nature. It was also a great way to bond with my friends, as we helped each other along the way and shared some laughs during the trip. Overall, it was one of the most memorable outdoor activities I’ve ever done, and I’m eager to explore more hiking trails in different parts of the country.

Dịch nghĩa:

Tháng trước, tôi có cơ hội đi leo núi ở một nơi mới mà tôi chưa từng đến trước đây. Đó là một khu vực miền núi cách thành phố khoảng hai giờ đi xe. Tôi đã đi cùng một nhóm bạn và tất cả chúng tôi đều rất hào hứng khám phá địa điểm mới này vì chúng tôi đã nghe nói về vẻ đẹp thiên nhiên tuyệt vời của nó.

Đường leo núi rất thử thách, với những con dốc cao và đường mòn đá, nhưng cảnh quan đẹp đã làm cho mọi thứ trở nên xứng đáng. Chúng tôi đã đi qua những khu rừng rậm rạp, băng qua những con suối nhỏ và thậm chí còn nhìn thấy một số động vật hoang dã trên đường đi. Điểm nhấn của chuyến đi là khi chúng tôi đến đỉnh núi, nơi chúng tôi được chào đón bằng một khung cảnh toàn cảnh của cả khu vực. Đó là một khoảnh khắc ngoạn mục và chúng tôi đã dành thời gian để thưởng thức cảnh đẹp và chụp ảnh.

Mặc dù leo núi khá khó khăn về mặt thể chất, nhưng cảm giác đạt được rất đáng giá. Tôi cảm thấy một cảm giác thành tựu khi hoàn thành đường mòn và toàn bộ trải nghiệm đã khiến tôi cảm thấy gần gũi hơn với thiên nhiên. Đó cũng là một cách tuyệt vời để gắn kết với bạn bè, vì chúng tôi đã giúp đỡ lẫn nhau trên đường và cười đùa rất nhiều trong chuyến đi. Nhìn chung, đó là một trong những hoạt động ngoài trời đáng nhớ nhất mà tôi từng tham gia và tôi rất mong muốn khám phá thêm các đường leo núi khác ở các vùng khác nhau của đất nước.

Các từ vựng ăn điểm

  • Hiking: leo núi
  • Mountainous area: khu vực miền núi
  • Stunning natural beauty: vẻ đẹp thiên nhiên tuyệt vời
  • Hiking trail: đường mòn leo núi
  • Steep slopes: dốc cao
  • Rocky paths: đường mòn đá
  • Dense forests: rừng rậm rạp
  • Panoramic view: khung cảnh toàn cảnh
  • Breathtaking moment: khoảnh khắc ngoạn mục
  • Physically demanding: đòi hỏi về thể chất
  • Sense of accomplishment: cảm giác thành tựu
  • Bond with friends: gắn kết với bạn bè

XEM THÊM: Pick From A List IELTS Listening: Bỏ Túi 5 Mẹo Làm Bài Hiệu Quả

Speaking PC

Bài mẫu chủ đề Describe an outdoor activity you did in a new place recently – IELTS Speaking Part 3

Trong phần này, bạn sẽ cần trả lời các câu hỏi mở rộng và liên quan đến chủ đề hoạt động ngoài trời, cùng những lợi ích của việc khám phá những địa điểm mới. Dưới đây là các câu hỏi và câu trả lời mẫu để bạn có thể tham khảo.

Bài mẫu chủ đề Describe an outdoor activity you did in a new place recently - IELTS Speaking Part 3
Bài mẫu chủ đề Describe an outdoor activity you did in a new place recently – IELTS Speaking Part 3

What are some outdoor activities that are popular in your country?

Bài mẫu:

In my country, some of the most popular outdoor activities include cycling, hiking, and camping. Many people enjoy cycling along scenic routes in both urban and rural areas, as it’s a great way to stay fit and explore new places. Hiking is also popular, especially in the mountainous regions where there are beautiful trails. Additionally, camping is a favorite activity for families and friends who want to spend time in nature and relax by a campfire.

Dịch nghĩa:

Ở đất nước tôi, một số hoạt động ngoài trời phổ biến nhất bao gồm đạp xe, leo núi, và cắm trại. Nhiều người thích đạp xe trên những con đường đẹp, cả ở thành thị và nông thôn, vì đó là cách tuyệt vời để duy trì sức khỏe và khám phá những địa điểm mới. Leo núi cũng rất phổ biến, đặc biệt là ở các khu vực miền núi, nơi có những đường mòn đẹp. Ngoài ra, cắm trại là một hoạt động yêu thích của các gia đình và bạn bè muốn dành thời gian thư giãn trong thiên nhiên và ngồi quanh lửa trại.

Từ vựng sử dụng: 

  • Cycling: đạp xe
  • Scenic routes: các tuyến đường có phong cảnh đẹp
  • Mountains: núi
  • Trails: con đường mòn
  • Campfire: lửa trại

How do you think exploring new outdoor places can benefit people?

Bài mẫu:

Exploring new outdoor places can offer numerous benefits. First of all, it provides an opportunity to disconnect from technology and reduce stress. Spending time in nature helps people feel refreshed and rejuvenated. Moreover, discovering new environments encourages physical activity, which is essential for maintaining good health. It also fosters a sense of adventure and curiosity, which can lead to personal growth and a greater appreciation for the world around us.

Dịch nghĩa:

Việc khám phá những địa điểm ngoài trời mới có thể mang lại nhiều lợi ích. Trước hết, nó cung cấp cơ hội để tách biệt khỏi công nghệ và giảm căng thẳng. Dành thời gian trong thiên nhiên giúp mọi người cảm thấy sảng khoái và tươi mới. Hơn nữa, việc khám phá những môi trường mới khuyến khích hoạt động thể chất, điều này rất quan trọng để duy trì sức khỏe. Nó cũng thúc đẩy tinh thần phiêu lưu và tò mò, có thể dẫn đến sự phát triển cá nhân và trân trọng hơn thế giới xung quanh.

Từ vựng sử dụng: 

  • Disconnect: tách rời (đặc biệt là khỏi công nghệ)
  • Rejuvenated: cảm thấy hồi phục, tươi mới
  • Fosters: khuyến khích, thúc đẩy
  • Sense of adventure: cảm giác phiêu lưu
  • Appreciation: sự đánh giá, trân trọng

Do you think people who enjoy outdoor adventures are more likely to develop resilience?

Bài mẫu:

Yes, I believe that people who engage in outdoor adventures are more likely to develop resilience. Outdoor activities often involve challenges such as unpredictable weather, difficult terrain, and physical exhaustion. Overcoming these challenges helps individuals build mental strength and adaptability. They learn how to persevere in the face of difficulties, which makes them more resilient not only in outdoor settings but also in their everyday lives.

Dịch nghĩa:

Vâng, tôi tin rằng những người tham gia vào các cuộc phiêu lưu ngoài trời có khả năng phát triển sự kiên cường hơn. Các hoạt động ngoài trời thường bao gồm những thử thách như thời tiết khó đoán, địa hình khó khăn và kiệt sức về thể chất. Việc vượt qua những thử thách này giúp mọi người xây dựng sức mạnh tinh thần và khả năng thích nghi. Họ học cách kiên trì đối mặt với khó khăn, điều này giúp họ trở nên kiên cường hơn không chỉ trong các hoạt động ngoài trời mà còn trong cuộc sống hàng ngày của họ.

Từ vựng sử dụng: 

  • Physical exhaustion: kiệt sức về thể chất
  • Resilience: sự kiên cường
  • Mental strength: sức mạnh tinh thần

Trên đây là các đề mẫu và gợi ý cách làm bài cho chủ đề Describe an outdoor activity you did in a new place recently trong phần thi IELTS Speaking. Edmicro chúc bạn ôn luyện thành công và đạt được kết quả cao nhất trong kỳ thi IELTS!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ