Do up là gì? Đây là một cụm động từ quen thuộc trong tiếng Anh, ý nghĩa của do up rất linh hoạt tùy thuộc vào ngữ cảnh. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng cụm động từ này.
Do up là gì?
Do up thường được dịch là tân trang, sửa chữa hoặc cố định. Hành động này thường liên quan đến việc làm cho một vật gì đó trở nên mới mẻ, đẹp hơn hoặc hoạt động tốt hơn.
Ví dụ:
- They’re doing up their old house to sell it. (Họ đang sửa sang lại ngôi nhà cũ để bán.)
- I need to do up my shoes before I go out. (Tôi cần phải đánh bóng giày trước khi ra ngoài.)
Công thức và cấu trúc do up
Cấu trúc cơ bản của do up thường được sử dụng là:
S + do up + O |
Trong đó:
Do up something
Tùy thuộc vào ngữ cảnh, ý nghĩa của do up sẽ có những sắc thái khác nhau:
- Buộc, cài, đóng: I need to do up my shoelaces before I go for a run. (Tôi cần buộc dây giày trước khi đi chạy bộ.)
- Sửa chữa, cải thiện: They’re doing up their old house to sell it. (Họ đang sửa sang lại ngôi nhà cũ để bán.)
- Ăn hết, tiêu thụ hết: We did up all the food at the party. (Chúng tôi đã ăn hết thức ăn tại bữa tiệc.)
- Chuẩn bị, trang điểm: She’s doing herself up for the party tonight. (Cô ấy đang trang điểm cho buổi tiệc tối nay.)
- Hoàn thành, thực hiện tốt: He did up the project on time. (Anh ấy đã hoàn thành dự án đúng hạn.)
Do up oneself
Khi đi với oneself, cấu trúc do up có ý nghĩa là chết, tự sát.
Ví dụ: He did himself up after losing everything. (Anh ấy đã tự kết liễu cuộc đời sau khi mất tất cả.)
XEM THÊM: Cấu Trúc Find: Kiến Thức Ngữ Pháp Và Bài Tập Đầy Đủ Nhất
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa
Để hiểu rõ hơn về nghĩa của do up, chúng ta có thể so sánh nó với các từ đồng nghĩa và trái nghĩa khác dưới đây.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Renovate | Tân trang, cải tạo | They are renovating their kitchen. (Họ đang cải tạo nhà bếp của họ.) |
Refurbish | Cải tạo, tân trang lại | The hotel has been refurbished. (Khách sạn đã được tân trang lại.) |
Decorate | Trang trí | My daughter likes to decorate her room. (Con gái tôi thích trang trí phòng của mình.) |
Repair | Sửa chữa | My grandfather repaired my bike. (Ông tôi đã sửa chiếc xe đạp của tôi.) |
Từ trái nghĩa:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Neglect | Bỏ bê | They neglected the garden. (Họ bỏ bê khu vườn.) |
Destroy | Phá hủy | The storm destroyed his house. (Cơn bão đã phá hủy ngôi nhà của anh ấy.) |
Strip bare | Bóc trần, làm trống trơn | They stripped the room bare. (Họ lột trần căn phòng.) |
Break | Làm hỏng | He broke the vase. (Anh ta đã làm vỡ chiếc bình.) |
Bài tập vận dụng
Bài tập: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng cấu trúc do up:
- Họ đang sơn lại căn phòng.
- Tôi muốn tân trang lại khu vườn.
- Cô ấy đang buộc dây giày.
- Họ đang sửa sang lại ngôi nhà cũ để bán.
- Chúng tôi đã ăn hết thức ăn tại bữa tiệc.
Đáp án:
- They are repainting the room.
- I want to do up the garden.
- She is doing up her shoelaces.
- They’re doing up their old house to sell it.
- We did up all the food at the party.
Bằng cách hiểu rõ các nghĩa và cách sử dụng, các bạn học sẽ hiểu được do up là gì. Nếu còn bất kỳ điều gì còn thắc mắc, hãy để lại bình luận phía dưới đây nhé!
XEM THÊM: