Drop in là gì? Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp những kiến thức quan trọng nhất để trả lời cho câu hỏi này.
Drop in là gì?
Đây là một cụm động từ thông dụng, mang ý nghĩa là ghé thăm hoặc đến thăm ai mà không có hẹn từ trước.
Ví dụ:
- I decided to drop in on my grandparents since I was in the neighborhood. (Tôi quyết định ghé thăm ông bà vì tôi đang ở gần đó.)
- She often drops in for a cup of tea and a chat. (Cô ấy thường ghé qua để uống một tách trà và trò chuyện.)
- You can drop in anytime; we’re always happy to see you. (Bạn có thể ghé qua bất cứ lúc nào; chúng tôi luôn vui khi gặp bạn.)
- They dropped in unannounced and surprised us with a gift. (Họ ghé qua mà không báo trước và khiến chúng tôi bất ngờ với một món quà.)


Ngoài ra, drop in còn có thể là một tính từ, mang ý nghĩa là một địa điểm mà ai cũng có thể đến mà không cần hẹn trước, thường là để nhận hỗ trợ.
Ví dụ:
- There’s a drop-in center for homeless people in the city. (Có một trung tâm hỗ trợ cho người vô gia cư trong thành phố mà không cần hẹn trước.)
- The organization provides free counseling at their drop-in clinic. (Tổ chức này cung cấp dịch vụ tư vấn miễn phí tại phòng khám không cần hẹn trước của họ.)
- They run a drop-in service for young people who need career advice. (Họ điều hành một dịch vụ hỗ trợ mà người trẻ có thể ghé qua để nhận lời khuyên nghề nghiệp.)
- The library has a drop-in area where you can use computers for free. (Thư viện có một khu vực không cần hẹn trước, nơi bạn có thể sử dụng máy tính miễn phí.)
Xem thêm: 9 – 5 Job Là Gì? Tổng Hợp Thuật Ngữ Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
Từ đồng nghĩa/trái nghĩa với drop in
Bên cạnh drop in, các bạn học có thể sử dụng các cụm từ khác để diễn đạt các ngữ cảnh văn bản có ý nghĩa tương tự.


Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Call in | Ghé thăm ai hoặc nơi nào đó một cách ngắn gọn (thường có mục đích cụ thể). | I’ll call in at the office to pick up the documents. (Tôi sẽ ghé qua văn phòng để lấy tài liệu.) |
Pop in | Ghé vào đâu đó trong chốc lát, thường không có kế hoạch trước. | She popped in to say hello on her way to work. (Cô ấy ghé qua chào hỏi trên đường đi làm.) |
Stop by | Ghé qua đâu đó, thường nhanh chóng và không có hẹn trước. | I’ll stop by your house after work. (Tôi sẽ ghé qua nhà bạn sau giờ làm.) |
Come by | Đến thăm một nơi hoặc một người nào đó, thường là ngắn gọn. | Why don’t you come by for coffee tomorrow? (Sao bạn không ghé qua uống cà phê vào ngày mai?) |
Drop by | Ghé qua một nơi nào đó mà không báo trước. | He dropped by my office to discuss the project. (Anh ấy ghé qua văn phòng tôi để bàn về dự án.) |
Swing by | Ghé qua một nơi nào đó trong khi đang trên đường đến nơi khác. | Can you swing by the store and pick up some milk? (Bạn có thể ghé qua cửa hàng mua sữa không?) |
Ngoài các từ đồng nghĩa, chúng ta hãy cùng học thêm các từ trái nghĩa với drop in để mở rộng vốn từ vựng của mình nhé!
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
To make an appointment | Đặt lịch hẹn | I’d like to make an appointment to see the doctor next week. (Tôi muốn đặt lịch hẹn khám bác sĩ vào tuần tới.) |
To schedule a visit | Lên lịch thăm viếng | We scheduled a visit to the museum for Saturday morning. (Chúng tôi đã lên lịch thăm quan bảo tàng vào sáng thứ Bảy.) |
To arrange a meeting | Sắp xếp một cuộc gặp gỡ | They arranged a meeting to discuss the project details. (Họ đã sắp xếp một cuộc gặp để thảo luận chi tiết dự án.) |
To depart | Rời đi | The train will depart from platform 3 at 10 a.m. (Tàu sẽ rời ga ở sân ga số 3 lúc 10 giờ sáng.) |
To withdraw | Rút lui | He decided to withdraw from the competition. (Anh ấy quyết định rút lui khỏi cuộc thi.) |
To leave | Rời khỏi | She decided to leave the party early. (Cô ấy quyết định rời khỏi bữa tiệc sớm.) |
Bài tập vận dụng
Bài tập: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng cụm drop in:
- Tôi sẽ ghé qua văn phòng của bạn vào chiều nay.
- Họ ghé qua nhà tôi mà không báo trước.
- Cô ấy thường ghé qua tiệm cà phê vào mỗi buổi sáng.
- Bạn có thể ghé qua nhà tôi một lát được không?
- Anh ấy đã ghé qua để kiểm tra dự án và để lại một số tài liệu.
Đáp án:
- I will drop in at your office this afternoon.
- They dropped in at my house without any prior notice.
- She usually drops in at the coffee shop every morning.
- Can you drop in at my house for a moment?
- He dropped in to check on the project and leave some documents.
Trên đây là bài viết giúp các bạn trả lời cho câu hỏi drop in là gì. Nếu còn bất kỳ câu hỏi nào về cụm từ này, hãy để lại bình luận phía dưới đây nhé!
Xem thêm: