I beg a differ là gì và được ứng dụng như thế nào trong thực tế? Đây là câu hỏi của rất nhiều bạn học tiếng Anh. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết về cụm từ này.
Ý nghĩa I beg a differ
Cụm từ “I beg to differ” có nghĩa là “Tôi không đồng ý” “Tôi xin phép không đồng ý”. Đây là một cách lịch sự để thể hiện sự bất đồng với quan hoặc điểm hoặc ý kiến của người khác.

Ví dụ:
- I beg to differ, but I believe that the new policy will not benefit everyone. (ôi xin phép không đồng ý, nhưng tôi tin rằng chính sách mới sẽ không mang lại lợi ích cho tất cả mọi người.)
- While I appreciate your opinion, I beg to differ on the effectiveness of that approach. (Mặc dù tôi đánh giá cao ý kiến của bạn, nhưng tôi xin phép không đồng ý về hiệu quả của cách tiếp cận đó.)
Xem thêm: Married Đi Với Giới Từ Gì? Cấu Trúc Và Cách Sử Dụng
Cách dùng I beg a differ
Cụm từ “I beg to differ” thường được sử dụng để thể hiện sự bất đồng với quan điểm hoặc ý kiến của người khác một cách lịch sự.

Ngữ cảnh sử dụng: Thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận, tranh luận, hoặc khi bạn muốn bày tỏ quan điểm khác mà không làm tổn thương người khác.
Cấu trúc:
I beg to differ + (mệnh đề). |
Ví dụ:
- I understand your point about the budget cuts, but I beg to differ. Investing in marketing is crucial for our growth. (Tôi hiểu quan điểm của bạn về việc cắt giảm ngân sách, nhưng tôi xin phép không đồng ý. Đầu tư vào marketing là rất quan trọng cho sự phát triển của chúng ta.)
- Many people believe that exercise is overrated. I beg to differ; I think it’s essential for a healthy lifestyle. (Nhiều người tin rằng việc tập thể dục là không quan trọng. Tôi xin phép không đồng ý; tôi nghĩ rằng nó rất cần thiết cho một lối sống lành mạnh.”)
Xem thêm: Meet The Deadline – Ý Nghĩa, Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng
Một số cách diễn đạt khác
Cụm từ đồng nghĩa:
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
I disagree | Cách đơn giản để bày tỏ sự không đồng ý. | I disagree with your assessment of the situation. (Tôi không đồng ý với đánh giá của bạn về tình huống.) |
I see it differently | Thể hiện rằng bạn có quan điểm khác về vấn đề. | While you think the project is a failure, I see it differently; it has provided us with valuable lessons. (Trong khi bạn nghĩ rằng dự án là một thất bại, tôi lại thấy khác; nó đã mang lại cho chúng ta những bài học quý giá.) |
I have a different opinion | Thể hiện rằng bạn có quan điểm khác biệt. | I have a different opinion on how we should approach this issue. (Tôi có một ý kiến khác về cách chúng ta nên tiếp cận vấn đề này.) |
With all due respect | Một cách lịch sự để thể hiện sự bất đồng, thường được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh rằng bạn tôn trọng ý kiến của người khác. | With all due respect, I believe your analysis is flawed. (Với tất cả sự tôn trọng, tôi tin rằng phân tích của bạn có sai sót.) |
I must object | Một cách mạnh mẽ hơn để thể hiện sự phản đối. | I must object to the proposed changes; they could have serious consequences. (Tôi phải phản đối những thay đổi được đề xuất; chúng có thể có hậu quả nghiêm trọng.) |
Trên đây là nội dung tổng hợp về cụm từ I beg a differ. Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ cách dùng cụm từ này nhé. Edmicro chúc bạn học tốt!
Xem thêm: