9 – 5 job là gì? Chắc hẳn có không ít người học tiếng Anh băn khoăn về ý nghĩa cụm từ này. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp đầy đủ ý nghĩa và cách dùng 9 – 5 job.
9 – 5 job là gì?
9 – 5 job (công việc từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều) là thuật ngữ chỉ những công việc có giờ làm việc cố định (việc làm giờ hành chính), thường là từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều, từ thứ Hai đến thứ Sáu. Đây là mô hình làm việc phổ biến trong nhiều ngành nghề, đặc biệt là trong văn phòng.


Ví dụ:
- Many people prefer a 9 – 5 job because it offers stability and a regular paycheck. (Nhiều người thích công việc hành chính vì nó mang lại sự ổn định và một mức lương đều đặn.)
- She works a 9 – 5 job at a marketing firm and enjoys her weekends off. (Cô ấy làm việc hành chính tại một công ty tiếp thị và thích những ngày cuối tuần được nghỉ.)
Xem thêm: Married Đi Với Giới Từ Gì? Cấu Trúc Và Cách Sử Dụng
Cách dùng 9 – 5 job
9 – 5 job được dùng trong các trường hợp liên quan đến công việc. Dưới đây là một số ngữ cảnh sử dụng cụm từ 9 – 5 job:


- Mô tả công việc: Khi bạn muốn chỉ định một công việc có giờ làm việc cố định.
Ví dụ: I have a 9 – 5 job at a bank. (Tôi có một công việc hành chính tại một ngân hàng.)
- So sánh với các mô hình làm việc khác: Có thể dùng để so sánh với công việc tự do hoặc ca làm việc linh hoạt.
Ví dụ: I prefer a 9 – 5 job rather than freelancing because I like having a routine. (Tôi thích công việc hành chính cố định hơn là làm tự do vì tôi thích có một thói quen.)
- Thảo luận về ưu nhược điểm: Khi bạn nói về những lợi ích hoặc nhược điểm của việc làm theo giờ cố định.
Ví dụ: A 9 – 5 job offers benefits like health insurance, but it can be monotonous. (Một công việc 9 – 5 cung cấp các phúc lợi như bảo hiểm sức khỏe, nhưng có thể trở nên đơn điệu.)
Xem thêm: Meet The Deadline – Ý Nghĩa, Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng
Một số thuật ngữ khác cho người đi làm
Một số thuật ngữ phổ biến trong công việc:
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Freelance | Làm việc tự do | She works as a freelance graphic designer, taking projects from various clients. (Cô ấy làm việc như một nhà thiết kế đồ họa tự do, nhận các dự án từ nhiều khách hàng khác nhau.) |
Part-time job | Công việc bán thời gian | He has a part-time job at a coffee shop while studying at university. (Anh ấy có một công việc bán thời gian tại một quán cà phê trong khi học ở đại học.) |
Full-time job | Công việc toàn thời gian | She accepted a full-time job offer at a tech company. (Cô ấy đã chấp nhận một đề nghị công việc toàn thời gian tại một công ty công nghệ.) |
Remote work | Làm việc từ xa | Many companies now offer remote work options to attract talent. (Nhiều công ty hiện nay cung cấp tùy chọn làm việc từ xa để thu hút nhân tài.) |
Internship | Thực tập | He completed an internship at a marketing agency last summer. (Anh ấy đã hoàn thành một kỳ thực tập tại một công ty tiếp thị vào mùa hè năm ngoái.) |
Gig economy | Nền kinh tế tạm thời, nơi mà nhiều người làm việc theo hợp đồng ngắn hạn hoặc công việc tự do. | The gig economy has grown significantly with the rise of apps like Uber and Airbnb. (Nền kinh tế tạm thời đã phát triển đáng kể với sự gia tăng của các ứng dụng như Uber và Airbnb.) |
Trên đây là tổng hợp kiến thức trả lời câu hỏi 9 – 5 job là gì. Nếu bạn học còn bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến các thuật ngữ công việc, hãy liên hệ với Edmicro nhé!
Xem thêm: