Every Now And Then Là Gì? Cách Dùng Chi Tiết Nhất

Every now and then là gì? Khái niệm và cách dùng chính xác nhất của cụm từ này ra sao? Hãy cùng Edmicro giải đáp các thắc mắc trên thông qua nội dung bài viết dưới đây.

Every now and then là gì?

Cụm từ “every now and then” có nghĩa là “thỉnh thoảng” hoặc “đôi khi”. Nó được sử dụng để chỉ những sự kiện hoặc hành động xảy ra không thường xuyên, nhưng vẫn xảy ra trong một khoảng thời gian nào đó.

Định nghĩa
Định nghĩa

Ví dụ:

  • Every now and then, I treat myself to a fancy dinner at a nice restaurant. (Thỉnh thoảng, tôi tự thưởng cho mình một bữa tối sang trọng tại một nhà hàng đẹp.)
  • He travels for work every now and then, exploring new cities and cultures. (Anh ấy đi công tác thỉnh thoảng, khám phá những thành phố và nền văn hóa mới.)

Xem thêm: Up To Date Là Gì? Cách Dùng Chính Xác Nhất

Nguồn gốc every now and then là gì?

Cụm từ “every now and then” có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và đã tồn tại trong ngôn ngữ này từ rất lâu. Cấu trúc của cụm từ này bao gồm hai phần chính: “every” và “now and then”. Từ “every” có nghĩa là “mỗi” hay “từng”, thể hiện sự lặp lại hoặc tính chất định kỳ. Phần “now and then” là một cách diễn đạt cổ điển, mang ý nghĩa “thỉnh thoảng” hoặc “đôi khi”. Cụm từ này phản ánh cách mà người nói muốn chỉ ra rằng một hành động hoặc sự kiện không xảy ra liên tục nhưng vẫn có sự xuất hiện định kỳ.

Cụm từ “every now and then” đã được sử dụng trong văn học và văn bản tiếng Anh từ thế kỷ 16 và 17. Nó xuất hiện trong các tác phẩm của nhiều nhà văn nổi tiếng, cho thấy rằng người dân thời đó đã sử dụng nó để diễn đạt các hoạt động không thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày. Sự phát triển này cho thấy rằng cụm từ đã trở thành một phần quan trọng trong cách giao tiếp của người nói tiếng Anh.

Từ đồng nghĩa/trái nghĩa với Every now and then

Một số từ đồng nghĩa với every now and then là gì? Hãy cùng Edmicro tìm hiểu qua nội dung bảng dưới đây:

Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
OccasionallyThỉnh thoảng, không thường xuyên.Occasionally, I indulge in a weekend getaway to recharge my creativity. (Thỉnh thoảng, tôi tự thưởng cho mình một chuyến đi cuối tuần để nạp lại năng lượng sáng tạo.)
From time to timeĐôi khi, không đều đặn.From time to time, I attend art exhibitions to gain inspiration for my own work. (Đôi khi, tôi tham dự các triển lãm nghệ thuật để tìm cảm hứng cho công việc của mình.)
Now and againThỉnh thoảng, đôi khi.We go out for fine dining now and again to celebrate special milestones in our lives. (Chúng tôi thỉnh thoảng đi ăn tối sang trọng để kỷ niệm những cột mốc đặc biệt trong cuộc sống.)
Every so oftenThỉnh thoảng, không thường xuyên.Every so often, I find myself lost in a classic novel that transports me to another era. (Thỉnh thoảng, tôi thấy mình bị cuốn vào một cuốn tiểu thuyết cổ điển đưa tôi đến một thời đại khác.)
Once in a whileĐôi khi, không thường xuyên.Once in a while, I treat myself to a spa day to unwind from the stresses of daily life. (Đôi khi, tôi tự thưởng cho mình một ngày spa để thư giãn khỏi những căng thẳng của cuộc sống hàng ngày.)

Xem thêm: Having A Laugh: Đáp Án Và Giải Thích Chi Tiết Nhất

Dưới đây các từ trái nghĩa với Every now and then mà Edmicro đã tổng hợp được:

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Always Luôn luônShe always goes to the gym after work. (Cô ấy luôn đến phòng tập thể dục sau giờ làm.)
Constantly Liên tục, không ngừngThe baby constantly cries during the night. (Đứa bé liên tục khóc suốt đêm.)
Frequently Thường xuyênThey frequently visit their grandparents. (Họ thường xuyên đến thăm ông bà.)
Regularly Đều đặn, thường xuyênHe regularly checks his email. (Anh ấy thường xuyên kiểm tra email.)
Continuously Liên tục, không gián đoạnThe rain fell continuously for hours. (Mưa rơi liên tục trong nhiều giờ.)
Incessantly Không ngừng, không dứtThe dog barked incessantly at the mailman. (Con chó sủa không ngừng vào người đưa thư.)
Tự học PC

Bài tập vận dụng

Edmicro đã tổng hợp bài tập dưới đây để giúp bạn hiểu rõ về cách dùng cụm từ every now and then:

Bài tập: Viết lại các câu sau đây sử dụng cụm từ “every now and then”.

  1. I go jogging in the park, but not regularly.
  2. She visits her parents, but it’s not very often.
  3. We eat out at fancy restaurants, but it’s rare.
  4. He calls me, but only occasionally.
  5. They travel to new countries, but it’s infrequent.

Đáp án

  1. I go jogging in the park every now and then.
  2. She visits her parents every now and then.
  3. We eat out at fancy restaurants every now and then.
  4. He calls me every now and then.
  5. They travel to new countries every now and then.

Trên đây là nội dung giải thích every now and then là gì. Nếu bạn học còn bất kỳ thắc mắc nào về cụm every now and then, hãy liên hệ với Edmicro ngay nhé!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ