Fascinated đi với giới từ gì là chính xác nhất? Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp những kiến thức quan trọng nhất để giúp các bạn học nắm chắc các cấu trúc thường gặp nhất của fascinated.
Fascinated là gì?
Fascinated là một từ được dùng để mô tả tình trạng của ai khi họ rất quan tâm hoặc hứng thú với vấn đề, sự kiện, hoặc người nào đó.
Ví dụ:
- The children were fascinated by the magician’s tricks. (Trẻ em bị thu hút bởi những trò ảo thuật của ảo thuật gia.)
- I am fascinated by the history of space exploration. (Tôi bị thu hút bởi lịch sử khám phá vũ trụ.)
Fascinated đi với giới từ gì
Vậy fascinated đi với giới từ gì? Edmicro sẽ giới thiệu cho các bạn học 2 giới từ đi cùng với fascinated nhé!
Fascinated by
Fascinated by thường được dùng để diễn tả sự hứng thú, say mê, hoặc quan tâm đặc biệt đối với những thứ vô hình.
Ví dụ: She was fascinated by the intricate theories of quantum mechanics. (Cô ấy bị thu hút bởi những lý thuyết phức tạp của cơ học lượng tử.)
Có thể bạn quan tâm: Fancy To V Hay Ving? Giải Đáp Thắc Mắc Chi Tiết
Fascinated with
Cụm từ fascinated with chỉ sự hứng thú, say mê hoặc quan tâm đặc biệt đối với những thứ hữu hình có thể cầm, nắm, hoặc sờ được.
Ví dụ: He was fascinated with the intricate details of the Renaissance paintings. (Anh ấy bị thu hút bởi những chi tiết phức tạp của các bức tranh Phục hưng.)
Một số cụm từ tương đương
Bên cạnh đó, người học còn có thể sử dụng những cụm từ dưới đây để thay thế cho fascinated trong các bài thi tiếng Anh nhé!
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Captivated by | Bị thu hút bởi | The audience was captivated by the dancer’s graceful movements and the story she told through them. (Khán giả bị thu hút bởi những chuyển động duyên dáng của vũ công và câu chuyện cô kể cho họ.) |
Spellbound by | Bị mê hoặc bởi | The children sat spellbound by the magician’s illusions, unable to believe their eyes. (Bọn trẻ ngồi mê mẩn trước ảo ảnh của ảo thuật gia, không thể tin vào mắt mình.) |
Enthralled by | Bị thu hút bởi | The hikers were enthralled by the breathtaking beauty of the Grand Canyon as they gazed out at its vastness. (Những người đi bộ đường dài bị mê hoặc bởi vẻ đẹp ngoạn mục của Grand Canyon khi họ nhìn thấy sự rộng lớn của nó.) |
Mesmerized by | Bị mê hoặc bởi | The snake charmer held the audience mesmerized by the rhythmic swaying of the cobra. (Người điều khiển rắn khiến khán giả mê mẩn trước chuyển động lắc lư nhịp nhàng của rắn hổ mang.) |
Enamored with | Bị làm cho say mê bởi | He was completely enamored with her adventurous spirit and her zest for life. (Anh hoàn toàn say mê tinh thần phiêu lưu và niềm say mê cuộc sống của cô.) |
Awestruck by | Bị làm cho kinh ngạc bởi | The scientists were awestruck by the sheer size and complexity of the universe revealed by the new telescope. (Các nhà khoa học vô cùng kinh ngạc trước quy mô và độ phức tạp tuyệt đối của vũ trụ mới được kính thiên văn tiết lộ.) |
Charmed by | Bị lôi cuốn bởi | We were charmed by the warm hospitality of the local villagers. (Chúng tôi bị quyến rũ bởi lòng hiếu khách nồng hậu của dân làng địa phương.) |
Dazzled by | Bị choáng ngợp bởi | The singer’s powerful vocals and dazzling stage presence dazzled the audience. (Giọng hát nội lực và thần thái sân khấu rực rỡ của nữ ca sĩ đã khiến khán giả choáng ngợp.) |
Infatuated with | Say mê với | She was infatuated with the famous actor, but her feelings faded quickly. (Cô say mê nam diễn viên nổi tiếng nhưng tình cảm của cô nhanh chóng phai nhạt.) |
Taken with | Bị thu hút, hớp hồn bởi | We were taken with the restaurant’s unique menu and decided to try something new. (Chúng tôi bị thu hút bởi thực đơn độc đáo của nhà hàng và quyết định thử món mới.) |
Enchanted by | Bị quyến rũ, mê đắm | The children were enchanted by the fairytale castle and its magical atmosphere. (Bọn trẻ bị mê hoặc bởi lâu đài cổ tích và bầu không khí huyền diệu của nó.) |
Xem thêm: Accustomed Đi Với Giới Từ Gì? Tổng Hợp Kiến Thức Cần Nhớ
Bài tập vận dụng
Bài tập: Điền “fascinated by” hoặc “fascinated with” vào chỗ trống:
- She was ________ the beauty of the night sky.
- The children were ________ the stories their grandmother told them.
- He was ________ the latest scientific discoveries.
- We were ________ the architecture of the ancient temple.
- She was ________ the talented artist and his unique style.
Đáp án:
- fascinated by
- fascinated by
- fascinated with
- fascinated by
- fascinated with
Bài viết trên đã giới thiệu cho người học những thông tin ngữ pháp quan trọng nhất để trả lời cho câu hỏi fascinated đi với giới từ gì. Nếu người học còn điều gì thắc mắc về những cấu trúc này, hãy liên hệ ngay với Edmicro nhé!
Xem thêm: