Fancy To V Hay Ving? Giải Đáp Thắc Mắc Chi Tiết

Fancy to V hay Ving là đáp án chính xác? Hãy cùng Edmicro giải đáp thắc mắc vô cùng chi tiết với những kiến thức ngữ pháp dưới đây nhé! 

Fancy là gì?

Fancy có nghĩa là gì?
Fancy có nghĩa là gì?

Fancy  /ˈfæn.si/ là một động từ, có ý nghĩa là mong muốn, hứng thú hay yêu thích ai, điều gì.

Dịch nghĩaVí dụ
Mong muốn, muốn điều gì+ I fancy a cup of coffee. (Tôi muốn uống một tách cà phê.)
+ She fancies going to the beach this weekend. (Cô ấy muốn đi biển vào cuối tuần này.)
Biểu thị sự thu hút, rung động, yêu thích+ I fancy her quite a bit. (Tôi khá là bị thu hút bởi cô ấy.)
+ She really fancies the boy living next door. (Cô ấy rất thích cậu bé hàng xóm.)
Tưởng tượng+ He fancies himself as a writer. (Anh ấy tự nhận mình là một nhà văn.)
+ As a child, I used to fancy myself as a superhero. (Hồi còn nhỏ, tôi thường tưởng tượng mình là một siêu anh hùng.)

Ngoài ra, Fancy còn đóng vai trò là danh từ và tính từ với những ý nghĩa sau:

Dịch nghĩaVí dụ
Đắt tiềnI don’t have much money, so I can’t afford fancy things. (Tôi không có nhiều tiền, vì vậy tôi không thể mua những thứ đắt đỏ.)
Phức tạp, cầu kỳ, sang trọngShe’s wearing a fancy dress to the party. (Cô ấy đang mặc một chiếc váy sang trọng đến dự tiệc.)
Sự tưởng tượng, trí tưởng tượngMy younger sister has a wild fancy. (Em gái tôi có trí tưởng tượng phong phú.)
Sự yêu thíchShe has a fancy for adventure travel, always seeking out new and exciting destinations. (Cô ấy có niềm đam mê với du lịch phiêu lưu, luôn tìm kiếm những điểm đến mới và thú vị.)

Vì vậy, người học nên đặc biệt lưu ý ngữ cảnh văn bản để có thể chọn cho mình ý nghĩa đúng nhất của fancy nhé!

Fancy to V hay Ving?

Câu trả lời là fancy có thể kết hợp cùng cả to V và Ving. Khi đi cùng Ving, fancy mang ý nghĩa ai đó mong muốn hoặc thích làm điều gì đó.

S + fancy + Ving: thích thú, mong muốn làm gì

Ví dụ: 

  • Do you fancy watching a movie tonight? (Bạn có muốn xem phim tối nay không?)
  • I fancy relaxing alone after a long day at work. (Tôi thích được một mình nghỉ ngơi sau một ngày làm việc dài.)

Khi đi cùng to V, Fancy mang ý nghĩa là dự đoán, tin tưởng:

Fancy to V: dự đoán, tin tưởng vào điều gì

Ví dụ:

  • I fancy Vietnam will win the football match today. (Tôi dự đoán Việt Nam sẽ thắng trận bóng đá hôm nay.)
  • She fancies that she can solve the problem. (Cô ấy tin rằng mình có thể giải quyết vấn đề này.)

Một số cấu trúc khác với Fancy

Các cấu trúc khác với Fancy
Các cấu trúc khác với Fancy

Ngoài ra, fancy còn có thể kết hợp với các dạng từ khác để tạo nên những cấu trúc riêng biệt.

Fancy + sth

Fancy khi đi kèm với something có tác dụng diễn đạt việc ai đó mong muốn điều gì đó.

Ví dụ: 

  • He fancies a walk in the park this evening. (Anh ta muốn đi dạo trong công viên vào tối nay.)
  • I fancy a cup of tea right now. (Tôi thích uống một tách trà ngay bây giờ.)

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Cấu Trúc However: Cách Dùng Chính Xác Nhất + Ví Dụ Và Bài Tập

Fancy + sb 

Cấu trúc fancy somebody thường được sử dụng khi người nói muốn diễn đạt sự yêu thích đối với ai đó một cách lãng mạn.

Ví dụ: 

  • Jenny fancies her neighbor, but she’s too nervous to talk to him. (Jenny thích hàng xóm của mình, nhưng cô ấy quá lo lắng để nói chuyện với anh ta.)
  • He fancies a walk in the park this evening. (Anh ta muốn đi dạo trong công viên vào tối nay.)

Fancy + that + mệnh đề

Cấu trúc cuối cùng của fancy là đi kèm với một mệnh đề hoàn chỉnh. Khi đó, nó dùng để thể hiện sự dự đoán, tin tưởng điều gì.

Ví dụ: 

  • She fancies that she’s on an island. (Cô ấy tưởng tượng rằng mình đang ở trên một hòn đảo.)
  • He fancies that the new project will be a great success. (Anh ấy mong rằng dự án mới sẽ rất thành công.)

Phân biệt fancy và enjoy

Nói về từ ngữ có ý nghĩa tương tự với fancy, ngữ pháp tiếng Anh có từ enjoy. Tuy cả hai từ đều có ý nghĩa là thích thú hoặc yêu thích nhưng mỗi từ sẽ có sắc thái riêng của nó.

Phân biệtFancyEnjoy
Khác nhauĐịnh nghĩaThích thú, yêu thích, mong muốnYêu thích, hưởng thụ, tận hưởng
Sắc tháiThiên về mong muốn, sự hấp dẫnThiên về hưởng thụ, sự thoải mái
Tác dụngCó thể diễn đạt ý muốn hoặc sở thích về một điều gì đó.Có thể diễn đạt sự hạnh phúc hoặc sự thích thú khi tham gia vào một hoạt động hoặc trải nghiệm.
Ví dụShe fancies a trip to Paris. (Cô ấy thích một chuyến đi đến Paris.)She enjoys reading books by the fire. (Cô ấy thích đọc sách bên đống lửa.)
Tự học PC

Bài tập vận dụng Fancy to V hay Ving

Bài tập vận dụng
Bài tập vận dụng

Bài tập: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh sử dụng “fancy”:

  1. trip / to / fancy / Paris / a / I
  2. enjoys / painting / She / in / the / garden
  3. He / a / the / fancies / hike / in / mountains
  4. trying out / fancy / new restaurant / the / They / in town / the
  5. watching / fancy / We / tonight / a movie

Đáp án:

  1. I fancy a trip to Paris.
  2. She fancies painting in the garden.
  3. He fancies a hike in the mountains.
  4. They fancy trying out the new restaurant in town.
  5. We fancy watching a movie tonight.

Bài viết trên đã cung cấp những thông tin cần thiết nhất để trả lời cho câu hỏi fancy to V hay Ving. Nếu các bạn còn điều gì thắc mắc, hãy nhắn tin ngay với Edmicro nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ