Formal là gì? Trong cuộc sống, có những tình huống đòi hỏi sự nghiêm túc, trang trọng.Đó chính là khi tính chất “formal” trở nên cần thiết. Vậy hãy cùng Edmicro đi tìm hiểu xem tại sao “Formal” lại đóng vai trò quan trọng như thế trong giao tiếp và đời sống hàng ngày nha!
Formal là gì?
Formal có nghĩa là trang trọng, chính thức hoặc hình thức. Từ này được dùng để mô tả những gì có tính chất nghiêm túc, lịch sự và tuân thủ các quy tắc, chuẩn mực nhất định. Ví dụ như khi bạn viết thư xin việc, bạn nên sử dụng ngôn ngữ formal để thể hiện sự tôn trọng đối với nhà tuyển dụng, người đọc.
Ví dụ:
- The formal education system in many countries emphasizes standardized tests. (Hệ thống giáo dục chính quy ở nhiều nước nhấn mạnh các bài kiểm tra tiêu chuẩn hóa.)
- We need to have a formal meeting to discuss this issue. (Chúng ta cần có một cuộc họp chính thức để thảo luận về vấn đề này.)
Cách sử dụng Formal là gì?
Cách sử dụng từ “formal” phụ thuộc vào ngữ cảnh và loại đối tượng mà nó mô tả. Dưới đây là một số cách sử dụng của từ này trong các ngữ cảnh khác nhau.
Ngữ cảnh | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Formal attire | Thường được dùng để chỉ quần áo, trang phục yêu cầu sự nghiêm túc và lịch sự trong các dịp quan trọng. | The gala dinner requires formal attire, including a tuxedo for men and a long gown for women. (Bữa tối gala yêu cầu trang phục trang trọng, bao gồm tuxedo cho nam và váy dài cho nữ.) |
Formal meeting | Dùng để mô tả các cuộc họp có tính chất nghiêm túc, theo quy trình và thường có biên bản. | The alumni association will hold a formal meeting to discuss fundraising. (Hội cựu sinh viên sẽ tổ chức một cuộc họp chính thức để thảo luận về việc gây quỹ.) |
Formal language | Chỉ ngôn ngữ trang trọng, sử dụng trong các bài viết, cuộc họp hoặc các tình huống yêu cầu tính lịch sự cao. | In formal emails, avoid using slang or informal expressions. (Trong email trang trọng, tránh sử dụng tiếng lóng hoặc các cách diễn đạt không chính thức.) |
Formal letter | Được sử dụng để mô tả các văn bản chính thức, thường có cấu trúc và ngôn ngữ nghiêm túc. | You should write a formal letter to request an extension of the deadline. (Bạn nên viết một lá thư trang trọng để yêu cầu gia hạn thời hạn.) |
Formal event | Dùng để chỉ các sự kiện quan trọng như tiệc tùng, hội nghị yêu cầu sự nghiêm túc và ăn mặc lịch sự. | The charity gala is a formal event, so black-tie attire is required. (Buổi gala từ thiện là một sự kiện trang trọng, vì vậy cần mặc trang phục theo quy tắc “black-tie”.) |
Formal behavior | Được dùng để mô tả cách cư xử lịch sự, nghiêm túc theo quy tắc xã hội. | He maintained formal behavior throughout the entire negotiation. (Anh ấy giữ thái độ nghiêm túc suốt quá trình đàm phán.) |
Formal education | Chỉ nền giáo dục chính quy tại các trường học, cơ sở giáo dục. | Formal education provides students with a structured learning environment. (Giáo dục chính quy cung cấp cho học sinh một môi trường học tập có cấu trúc.) |
XEM THÊM: Cấu Trúc Like | Tổng Hợp Lý Thuyết Và Bài Tập Chi Tiết Nhất
Phân biệt formal và Informal
“Formal” và “informal” là hai tính từ mô tả phong cách, hành vi, ngôn ngữ hoặc tình huống có tính chất khác nhau. Dưới đây là cách phân biệt giữa 2 từ này
Formal | Informal | |
---|---|---|
Ý nghĩa | Trang trọng, chuẩn mực | Không trạng trọng, gần gũi |
Ngữ cảnh sử dụng | Được sử dụng trong các tình huống chính thức, như viết thư xin việc, bài báo, bài thuyết trình, khi giao tiếp với người lớn tuổi, cấp trên hoặc trong các buổi lễ. | Thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, với bạn bè, người thân hoặc trong những tình huống không quá nghiêm túc. |
Ngôn ngữ | Dùng những từ ngữ chính xác, lịch sự, tránh sử dụng từ lóng, thành ngữ. Cấu trúc câu thường phức tạp hơn, đầy đủ thành phần. Sử dụng đại từ nhân xưng ngôi thứ ba (he, she, it) để tạo khoảng cách lịch sự. Đặc biệt tránh những câu hỏi tu từ hoặc câu cảm thán quá cá nhân. | Dùng những từ ngữ đơn giản, gần gũi, có thể có từ lóng, thành ngữ. Cấu trúc câu thường ngắn gọn, đơn giản, có thể có những câu rút gọn. Thường sử dụng đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất số nhiều (we, us) để tạo cảm giác gần gũi.Đặc biệt có thể có những câu hỏi tu từ hoặc câu cảm thán. |
Ví dụ | Please allow me to schedule a meeting with you as soon as possible. (Tôi muốn yêu cầu một cuộc họp với bạn khi bạn có thời gian sớm nhất.) | Hey, can we meet up sometime soon?(Này, chúng ta gặp nhau lúc nào đó được không?) |
XEM THÊM: Capable Đi Với Giới Từ Gì: Cách Dùng Chính Xác Nhất
Bài tập vận dụng
Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để hiểu rõ hơn về formal nhé!
Đáp án gợi ý:
- “Can you explain more?”
- “Sorry, your application didn’t go through.”
- “Great news, the event is happening as planned!”
- “Feel free to reach out if you need help.”
- “We’ll meet at 10 a.m. Monday to talk about the project.”
Hy vọng những tìm hiểu trên đã phần nào giúp các bạn hiểu rõ hơn về câu hỏi “Formal là gì?”, cũng như sự khác biệt với từ “Informal”. Edmicro chúc các bạn đạt được kết quả học tập thật tốt. Nếu còn thắc mắc gì về chủ đề này thì đừng ngại liên hệ với chúng mình để được giải đáp ngay nhá!
XEM THÊM: