Get out of hand là một cụm thành ngữ được dùng thường xuyên trong tiếng Anh giao tiếp. Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách dùng cụm từ này, hãy cùng Edmicro tìm hiểu nội dung bài viết dưới đây.
Get out of hand là gì?
Cụm từ “get out of hand” có nghĩa là một tình huống trở nên khó kiểm soát hoặc vượt quá khả năng quản lý. Nó thường được sử dụng khi một sự việc trở nên nghiêm trọng hoặc không thể kiểm soát được.


Ví dụ:
- The party got out of hand when too many people showed up. (Bữa tiệc đã trở nên khó kiểm soát khi quá nhiều người xuất hiện.)
- His anger got out of hand, and he ended up shouting at everyone. (Cơn giận của anh ấy đã vượt khỏi tầm kiểm soát, và anh ấy đã la hét vào mọi người.)
Xem thêm: Up To Date Là Gì? Cách Dùng Chính Xác Nhất
Get out of hand trong hội thoại thực tế
Dưới đây là 3 đoạn hội thoại chứa cụm từ get out of hand để bạn nắm vững cách sử dụng của cụm từ này:
Hội thoại 1:
A: How was the party last night? (Bữa tiệc tối qua thế nào?)
B: It started out fun, but then it got out of hand. People were breaking things and yelling. (Ban đầu thì vui, nhưng sau đó thì vượt quá tầm kiểm soát. Mọi người đập phá đồ đạc và la hét.)
A: That sounds awful. I’m glad I didn’t go. (Nghe kinh khủng quá. Tớ mừng vì đã không đi.)
Hội thoại 2:
A: The kids are driving me crazy today. (Hôm nay bọn trẻ làm tôi phát điên.)
B: What happened? (Chuyện gì vậy?)
A: They started playing in the living room, and it quickly got out of hand. Now there’s a huge mess. (Chúng bắt đầu chơi trong phòng khách, và nhanh chóng vượt khỏi tầm kiểm soát. Giờ thì bừa bộn kinh khủng.)
Hội thoại 3:
A: I’m worried about the project. It seems to be getting out of hand. (Tôi lo về dự án này. Hình như nó đang vượt khỏi tầm kiểm soát.)
B: What do you mean? (Ý cậu là sao?)
A: We’re behind schedule and over budget. We need to do something quickly. (Chúng ta đang bị chậm tiến độ và vượt quá ngân sách. Chúng ta cần làm gì đó nhanh thôi.)
Get out of hand đồng nghĩa/trái nghĩa
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với get out of hand mà Edmicro đã tổng hợp được:
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Get out of control | Trở nên không thể kiểm soát. | The situation got out of control during the protest. (Tình huống đã trở nên không thể kiểm soát trong suốt cuộc biểu tình.) |
Spin out of control | Trở nên không thể kiểm soát, thường liên quan đến sự gia tăng nhanh chóng của vấn đề. | The debate spun out of control and turned into a shouting match.(Cuộc tranh luận đã trở nên không thể kiểm soát và biến thành một cuộc cãi vã.) |
Run amok | Hành động một cách điên cuồng, không kiểm soát. | The children ran amok in the playground, causing chaos. (Những đứa trẻ đã hành động điên cuồng trong sân chơi, gây ra hỗn loạn.) |
Get away from someone | Trở nên khó kiểm soát đối với ai đó. | His emotions got away from him during the meeting. (Cảm xúc của anh ấy đã trở nên khó kiểm soát trong cuộc họp.) |
Go haywire | Hoạt động không theo kế hoạch, trở nên hỗn loạn. | The computer system went haywire, causing all sorts of problems. (Hệ thống máy tính đã hoạt động không theo kế hoạch, gây ra đủ loại vấn đề.) |
Xem thêm: Having A Laugh: Đáp Án Và Giải Thích Chi Tiết Nhất
Từ trái nghĩa:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
To remain under control | Vẫn trong tầm kiểm soát | The situation remained under control despite the initial panic. (Tình hình vẫn trong tầm kiểm soát mặc dù có sự hoảng loạn ban đầu.) |
To be well-managed | Được quản lý tốt | The project was well-managed, and there were no major issues. (Dự án được quản lý tốt và không có vấn đề lớn nào xảy ra.) |
To be kept in check | Bị kiềm chế | The children’s behavior was kept in check by their strict teacher. (Hành vi của bọn trẻ bị kiềm chế bởi giáo viên nghiêm khắc của chúng.) |
To be handled effectively | Được xử lý hiệu quả | The crisis was handled effectively by the company’s management. (Cuộc khủng hoảng được xử lý hiệu quả bởi ban lãnh đạo công ty.) |
To be contained | Bị ngăn chặn | The fire was quickly contained before it could spread. (Đám cháy đã nhanh chóng bị ngăn chặn trước khi nó lan rộng.) |
To be regulated | Được điều chỉnh | The market is heavily regulated by the government. (Thị trường được chính phủ điều chỉnh chặt chẽ.) |
Bài tập vận dụng
Bài tập: Chọn đáp án phù hợp:
1. The meeting started to __________ when everyone began arguing.
A. get out of hand | B. run amok | C. go haywire |
2. When the party became too loud, it really began to __________.
A. spin out of control | B. get away from someone | C. go haywire |
3. The children began to __________ in the store, making it difficult for their parents to keep track of them.
A. get out of control | B. run amok | C. get out of hand |
4. When the software update was released, my computer started to __________, causing it to crash repeatedly.
A. get away from someone | B. go haywire | C. spin out of control |
5. His emotions __________ during the argument, and he couldn’t calm down.
A. got out of hand | b. got out of control | c. ran amok |
Đáp án:
1. A | 2. A | 3. B | 4. B | 5. B |
Trên đây là tổng hợp kiến thức trọng tâm về Get out of hand. Hãy ôn luyện nhiều hơn với các dạng bài tập khác nhau để thành thạo cách dùng của cụm từ này nhé. Edmicro chúc bạn học tốt!
Xem thêm: