Get over là gì? Cách dùng Get over như nào? Hãy cùng tìm câu trả lời cho những câu hỏi này với Edmicro IELTS trong bài viết dưới đây nhé.
Định nghĩa Get over
Xem thêm: Allergic Đi Với Giới Từ Gì? Tổng Hợp Các Kiến Thức Chi Tiết Nhất
Cách dùng Get over là gì?
Ngoài mang nghĩa vượt qua, Get Over còn mang nhiều ý nghĩa khác tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Cùng Edmicro tham khảo những cách dùng phổ biến nhất của Get Over bạn nhé!
Xem thêm: Borrow Đi Với Giới Từ Gì? Tất Tần Tật Kiến Thức Hay Và Chính Xác Nhất
Các cấu trúc thông dụng với Get over
Cấu trúc thông dụng với Get over | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Get over something | Vượt qua một cảm xúc tiêu cực hoặc một sự kiện khó khăn. | I need to get over my fear of public speaking. (Tôi cần phải vượt qua nỗi sợ hãi khi nói trước đám đông.) |
Get over with something | Hoàn thành, kết thúc một công việc hoặc một nhiệm vụ. | I’m glad we finally got over with the presentation. (Tôi vui vì cuối cùng chúng tôi đã hoàn thành bài thuyết trình.) |
Get over to someone | Truyền đạt một thông điệp hoặc một ý tưởng cho ai đó. | I think he finally got over to her how he felt. (Tôi nghĩ cuối cùng anh ấy đã bày tỏ được tình cảm của mình với cô ấy.) |
Get over something on someone | Lừa dối ai đó | She wasn’t going to let him get over on her again. (Cô ấy sẽ không để anh ta lừa dối mình một lần nữa.) |
Get over it | Khuyến khích người khác vượt qua một vấn đề hoặc sự cố. | Stop dwelling on the past and get over it! (Đừng cứ mãi lưu luyến quá khứ và hãy vượt qua nó!) |
Get over the hump | Vượt qua giai đoạn khó khăn ban đầu trong một công việc hoặc dự án. | Once we get over the hump, the project will become much easier. (Một khi chúng ta có thể vượt qua khoảng thời gian khó khăn này, dự án sẽ trở nên dễ dàng hơn rất nhiều) |
Hy vọng bài viết này đã giúp trả lời câu hỏi “Get over là gì”. Nếu có thắc mắc gì liên quan tới kiến thức này hay bất kỳ phạm trù kiến thức nào khác, hãy liên hệ Edmicro để được giải đáp nhé. Edmicro chúc bạn học tập tốt!
Xem thêm: