Take Up là gì mà chúng ta luôn thấy trong các cuộc hội thoại tiếng Anh? Nó có những ý nghĩa gì? Dùng nó như thế nào? Tất cả câu hỏi đó sẽ được trả lời trong bài viết ngày hôm nay.
Take Up là gì?
Take Up là một phrasal verb (cụm động từ). Nó thường đi với nghĩa chiếm thời gian khi nào hoặc bắt đầu một điều gì đó.
Example: The students were excited to take up a coding class.
(Học sinh đã rất phấn khích để bắt đầu lớp code)
Ngoài ra take up còn có những ý nghĩa khác. Bạn học hãy cùng khám phá ngay với Edmicro tại phần dưới đây nhé!
XEM THÊM: Take Off Là Gì? Cách Dùng Chính Xác Nhất + Bài Tập Thực Hành
Một số cách hiểu thường gặp của Take Up
Take Up có 5 cách hiểu theo từ điển Cambridge. Edmicro đã lập bảng dưới đây để giúp bạn học hiểu hơn về phrasal verb “Take Up”. Bạn hãy tham khảo nhé!
Ý nghĩa | Ví dụ |
Chiếm khoảng thời gian/ không gian nào đó | The oversized sofa takes up too much space in the living room. (Chiếc sofa quá kích thước chiếm quá nhiều không gian trong phòng khách) |
Bắt đầu sở thích/ công việc cụ thể nào đó | Jake recently took up photography. (Jake gần đây đã bắt đầu chơi nhiếp ảnh) |
Thảo luận/ giải quyết một vấn đề nào đó | The board of directors will take up the matter of budget cuts at the upcoming meeting. (Ban giám đốc sẽ thảo luận về vấn đề cắt giảm ngân sách trong cuộc họp sắp tới) |
Làm quần áo ngắn đi | I had to take up the sleeves of the dress to make it fit perfectly. (Tôi phải làm ngắn tay áo váy để nó vừa vặn hoàn hảo) |
Chấp nhận điều gì đó | The organization invited Mary to take up a leadership role in the upcoming project. (Tổ chức mời Mary đảm nhận một vai trò lãnh đạo trong dự án sắp tới) |
Một số cụm từ đi với Take Up
Take Up còn có thể đi với một số từ nhất định để tạo ra cụm có nghĩa. Chi tiết bạn học cùng xem bảng bên dưới với Edmicro nhé.
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Take up office | Bắt đầu công việc/ nhậm chức | The CEO is scheduled to take up office at the company headquarters on Monday. (Giám đốc điều hành được lên lịch bắt đầu công việc tại trụ sở công ty vào thứ Hai) |
Take up with sbd | Kết giao, kết thân với ai đó | After moving to a new city, Lisa was eager to take up with her colleagues to make new friends. (Sau khi chuyển đến một thành phố mới, Lisa háo hức kết thân với đồng nghiệp để kết bạn mới) |
Take up arms | Cầm vũ khí/ chiến đấu | The rebels decided to take up arms against the oppressive regime to fight for their freedom. (Bọn nổi loạn quyết định vùng lên chiến đấu chống lại chế độ áp bức để đấu tranh cho tự do của họ) |
Take up residence in somewhere | Lập nghiệp, định cư ở nơi nào đó | After retirement, the couple decided to take up residence in a peaceful coastal town. (Sau khi nghỉ hưu, cặp đôi quyết định định cư tại một thị trấn ven biển yên bình) |
Take up the cudgels for/ against sb/sth | Che chở, bảo vệ cho ai đó | The lawyer agreed to take up the cudgels against the unjust law. (Luật sư đồng ý điều tra và bảo vệ chống lại luật lệ bất công) |
Bài tập vận dụng
Với kiến thức đã học được ở trên, các bạn hãy cùng Edmicro kiểm tra lại cách dùng “Take up” bằng bài tập nhỏ sau đây nhé!
Đáp án:
Bài viết đã tổng hợp đầy đủ những thông tin bạn cần biết để trả lời câu hỏi Take Up là gì. Đừng quên xem thêm những bài viết khác của Edmicro. Chúc bạn học tốt!
Xem thêm: