Get rid of là gì? Sử dụng trong những trường hợp như thế nào? Hãy cùng Edmicro tổng hợp những kiến thức cần nhớ với bài viết dưới đây nhé!
Get rid of là gì?
Get rid of” là một cụm động từ (phrasal verb) phổ biến trong tiếng Anh, mang ý nghĩa loại bỏ, vứt bỏ, hoặc thoát khỏi thứ gì đó không mong muốn.
Cụm từ này thường được sử dụng trong cả văn nói và văn viết với cấu trúc:
S + get rid of + V |
Ví dụ:
- I need to get rid of these old clothes. (Tôi cần bỏ đi những bộ quần áo cũ này.)
- She finally got rid of her old computer. (Cuối cùng cô ấy cũng bỏ được chiếc máy tính cũ.)
XEM THÊM: Apply Đi Với Giới Từ Gì? Tổng Hợp Ngữ Pháp Cần Nhớ
Các cấu trúc biến thể của get rid of
Edmicro sẽ chia sẻ cho các bạn các cấu trúc biến thể của get rid of và sắc thái ngữ cảnh sử dụng của chúng.
Cấu trúc | Sắc thái | Ví dụ |
Get rid of | Trung tính | I need to get rid of this paper. (Tôi cần phải loại bỏ đống giấy này.) |
Be rid of | Trang trọng | We are finally rid of that noisy neighbor. (Cuối cùng chúng tôi cũng thoát khỏi người hàng xóm ồn ào đó.) |
Want rid of | Không trang trọng | I want rid of this old furniture. (Tôi muốn vứt bỏ những đồ nội thất cũ này.) |
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Take Your Time Là Gì? Tổng Hợp Kiến Thức Cần Nhớ
Các từ/ cụm đồng nghĩa với Get rid of
Bên cạnh đó, ta có những cấu trúc khác có ý nghĩa tương đương:
Từ/cụm từ đồng nghĩa | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Eliminate | Loại bỏ, loại trừ | The company eliminated several positions due to budget cuts. (Công ty đã loại bỏ một số vị trí do cắt giảm ngân sách.) |
Dispose of | Vứt bỏ, xử lý | Please dispose of your trash properly. (Vui lòng vứt rác đúng nơi quy định.) |
Remove | Di chuyển, loại bỏ | The stain was difficult to remove from the carpet. (Vết bẩn rất khó loại bỏ khỏi tấm thảm.) |
Discard | Loại bỏ, vứt bỏ (thường là những thứ không còn giá trị) | He discarded the old newspapers. (Anh ấy vứt bỏ những tờ báo cũ.) |
Do away with | Bỏ đi, bãi bỏ | The company decided to do away with the dress code. (Công ty quyết định bãi bỏ quy định về trang phục.) |
Throw away | Vứt đi | The company decided to do away with the dress code. (Công ty quyết định bãi bỏ quy định về trang phục.) |
Dump | Vứt bỏ (một cách không thận trọng) | They dumped the old furniture by the side of the road. (Họ vứt bỏ đồ đạc cũ bên vệ đường.) |
Bài tập vận dụng
Bài tập: Viết lại các câu sau sử dụng “get rid of”:
- I want to throw away this old chair.
- We need to eliminate the bugs in the garden.
- She wants to stop biting her nails.
- The city is trying to solve the traffic problem.
- He wants to sell his motorcycle.
Đáp án:
- I want to get rid of this old chair.
- We need to get rid of the bugs in the garden.
- She wants to get rid of her nail-biting habit.
- The city is trying to get rid of the traffic problem.
- He wants to get rid of his motorcycle.
Bài viết trên đã trả lời cho câu hỏi get rid of và gì và cung cấp những thông tin liên quan cần thiết. Nếu người học còn phần kiến thức nào chưa hiểu, hãy liên hệ ngay với Edmicro nhé!
XEM THÊM: