Provided That Là Gì? Kiến Thức Quan Trọng Cần Nhớ

Provided that là gì là câu hỏi của nhiều bạn học bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh. Bài viết dưới đây sẽ trả lời câu hỏi trên với những thông tin quan trọng nhất.

Provided that là gì?

Liên từ Provided that nghĩa là gì?
Liên từ Provided that nghĩa là gì?

Provided that là một liên từ, mang nghĩa trong trường hợp, nếu như hoặc miễn là.

Ví dụ: 

  • You can join the advanced class provided that you pass the entrance exam. (Bạn có thể tham gia lớp nâng cao miễn là bạn vượt qua kỳ thi đầu vào.)
  • The contract will be extended for another year provided that both parties agree to the new terms. (Hợp đồng sẽ được gia hạn thêm một năm nữa nếu cả hai bên đồng ý với các điều khoản mới.)
  • The event will take place outdoors provided that the weather is favorable. (Sự kiện sẽ diễn ra ngoài trời trong trường hợp thời tiết thuận lợi.)

Cách sử dụng provided that

Dưới đây là những cách dùng cụm provided that thông dụng nhất, kèm theo những lưu ý quan trọng mà người học cần nắm vững.

Cấu trúc

Người học có thể sử dụng 1 trong 2 cấu trúc sau đây với Provided that:

  • Cấu trúc 1: 
Provided that + mệnh đề điều kiện, mệnh đề chính

Ví dụ: Provided that you follow the instructions carefully, the project will be successful. (Miễn là bạn làm theo hướng dẫn cẩn thận, dự án sẽ thành công.)

  • Cấu trúc 2: 
Mệnh đề chính + provided that + mệnh đề điều kiện

Ví dụ: The package should arrive tomorrow provided that there are no delays. (Gói hàng sẽ đến vào ngày mai miễn là không có sự chậm trễ nào. )

Lưu ý

Edmicro sẽ chia sẻ cho các bạn những lưu ý quan trọng nhất về những cấu trúc với provided that.

  • Lưu ý 1: Khi mệnh đề bổ nghĩa đứng trước mệnh đề chính, phải có dấu phẩy ở giữa 2 mệnh đề.

Ví dụ: Provided that you finish your homework on time, you can go to the movies with your friends. (Miễn là bạn hoàn thành bài tập đúng hạn, bạn có thể đi xem phim với bạn bè.)

Ví dụ: Provided that the weather is good, we will go to the beach. (Miễn là thời tiết tốt, chúng ta sẽ đi biển.)

  • Lưu ý 3: Khi đề cập tới tương lai, không dùng “will” sau provided mà dùng thì hiện tại.

Ví dụ: Provided that you save enough money, you can buy a new car next year. (Miễn là bạn tiết kiệm đủ tiền, bạn có thể mua một chiếc xe mới vào năm sau.)

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Manage To V Hay Ving: Tổng Hợp Kiến Thức Về Động Từ Manage

Các cấu trúc đồng nghĩa với provided that

Với ý nghĩa tương tự với Provided that, ta còn có thể sử dụng những cấu trúc sau đây:

Cấu trúcÝ nghĩaCông thứcVí dụ
As long as
So long as
Chỉ cần hoặc miễn là– As long as/So long as + mệnh đề điều kiện, mệnh đề chính

Mệnh đề chính + As long as/ So long as + mệnh đề điều kiện
– You can stay out as long as you come home before midnight. (Bạn có thể ở ngoài miễn là bạn về nhà trước nửa đêm.)

– So long as you are happy, I am happy. (Miễn là bạn hạnh phúc, tôi cũng hạnh phúc.)
In casePhòng khi hoặc trong thường hợp– In case + mệnh đề điều kiện, mệnh đề chính

Mệnh đề chính + In case + mệnh đề điều kiện
Take an umbrella in case it rains. (Mang theo ô trong trường hợp trời mưa.)
Supposing that
Suppose that
Chỉ những điều có thể xảy ra chỉ nếu khi một sự việc khác xảy ra.Supposing that/Suppose that + mệnh đề điều kiện, mệnh đề chính– Supposing that you won the lottery, what would you do? (Giả sử bạn trúng xổ số, bạn sẽ làm gì?)

– Suppose that we had missed the train, what would we have done? (Giả sử chúng ta đã lỡ chuyến tàu, chúng ta sẽ làm gì?)

Phân biệt Provided that và Providing that

Sở dĩ, Provided that và Providing that mang ý nghĩa và cách dùng giống nhau và có thể thay thế được cho nhau trong hầu hết các trường hợp câu. 

Trong Anh-Anh và Anh-Mỹ, provided that là cấu trúc được sử dụng thông dụng hơn cả so với cấu trúc providing that. Trong đó:

  • Providing that được sử dụng nhiều hơn khi nói.

Ví dụ: Providing that you finish your work on time, we can go out for dinner. (Miễn là bạn hoàn thành công việc đúng hạn, chúng ta có thể đi ăn tối.)

  • Provided that được sử dụng nhiều hơn trong văn viết.

Ví dụ: Provided that the project is completed on schedule, we will receive a bonus. (Miễn là dự án được hoàn thành đúng tiến độ, chúng ta sẽ nhận được tiền thưởng.)

Bài tập vận dụng

Bài tập vận dụng
Bài tập vận dụng

Bài tập: Dịch các câu dưới đây sang tiếng Anh, sử dụng cấu trúc Provided that:

  1. Bạn sẽ thành công trong học tập với điều kiện bạn duy trì nỗ lực và sự tập trung nhất quán.
  2. Sự kiện sẽ diễn ra suôn sẻ với điều kiện tất cả người tham gia tuân thủ lịch trình.
  3. Hệ thống sẽ hoạt động hiệu quả nếu được bảo trì thường xuyên.
  4. Việc giảm giá sẽ được áp dụng cho giao dịch mua hàng của bạn với điều kiện bạn xuất trình phiếu giảm giá hợp lệ.
  5. Buổi hòa nhạc sẽ diễn ra theo đúng kế hoạch với điều kiện không có vấn đề kỹ thuật ngoài dự kiến.

Đáp án:

  1. You will succeed in your studies provided that you maintain consistent effort and focus.
  2. The event will proceed smoothly provided that all participants adhere to the schedule.
  3. The system will operate efficiently provided that regular maintenance is performed.
  4. The discount will be applied to your purchase provided that you present the valid coupon.
  5. The concert will go ahead as planned provided that there are no unforeseen technical issues.

Bài viết trên đã tổng hợp những kiến thức quan trọng nhất để trả lời cho câu hỏi provided that là gì. nếu người học có bất kỳ thắc mắc nào, hãy liên hệ ngay với Edmicro nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ