Take your time là gì và được sử dụng như thế nào? Hãy cùng Edmicro tổng hợp ngay những kiến thức quan trọng nhất về cụm từ này nhé!
Take your time là gì?
Take your time là cụm từ tiếng Anh mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Tùy thuộc vào từng ngữ cảnh văn bản, người học hãy chọn cách dùng phù hợp nhất của cụm từ này nhé!
- Ý nghĩa 1: Cứ từ từ, không phải vội vàng.
Ví dụ: Take your time reading the contract before you sign it. (Cứ từ từ đọc hợp đồng trước khi ký nhé.)
- Ý nghĩa 2: Dặn dò ai phải cẩn thận khi làm việc.
Ví dụ: Take your time painting the details, we want it to be perfect. (Hãy cẩn thận khi vẽ chi tiết, chúng ta muốn nó hoàn hảo.)
- Ý nghĩa 3: Ai đã muộn hoặc tốn nhiều thời gian để làm điều gì đó.
Ví dụ: You took your time finishing the project, but it turned out great. (Bạn đã mất khá nhiều thời gian để hoàn thành dự án, nhưng nó thực sự rất tốt.)
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Cấu Trúc As Well As: Các Cấu Trúc Thông Dụng Trong Tiếng Anh
Cách sử dụng Take your time
Edmicro sẽ chia sẻ cho các bạn những cách dùng phổ biến nhất với Take your time.
- Cách dùng 1: Khi ai đó đang làm một điều gì đó và bạn muốn nói rằng họ không cần phải vội vàng.
Ví dụ: No need to rush, John. Take your time and do it thoroughly. (Không cần vội, John. Cứ từ từ làm kỹ càng.)
- Cách dùng 2: Khi bạn muốn khuyên ai đó cẩn thận và chú ý hơn trong quá trình làm việc.
Ví dụ: Take your time to double-check everything next time. (Hãy dành thời gian kiểm tra lại mọi thứ cẩn thận vào lần tới.)
- Cách dùng 3: Khi bạn muốn cho ai đó thời gian để họ suy nghĩ hoặc đưa ra quyết định.
Ví dụ: Take some time to think it over. (Hãy dành chút thời gian để suy nghĩ về điều này.)
Cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Take your time
Bên cạnh cụm Take your time, ngữ pháp Tiếng Anh còn rất nhiều những từ ngữ khác có ý nghĩa và cách dùng tương tự.
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Be patient | Kiên nhẫn chịu đựng hay chờ đợi | Be patient, John. Take your time and make sure it’s done right. (Hãy kiên nhẫn, John. Hãy từ từ và đảm bảo rằng nó được thực hiện đúng.) |
Don’t rush | Không cần vội vàng | Don’t rush, take care to get everything perfect. (Đừng vội, hãy cẩn thận để làm mọi thứ hoàn hảo.) |
Slow and steady wins the race | Điềm tĩnh và kiên nhẫn sẽ thành công; Chậm mà chắc | Remember, slow and steady wins the race. (Nhớ rằng, chậm mà chắc thì sẽ thắng cuộc đua.) |
Rome wasn’t built in a day | Điều gì đó cần có thời gian và sự kiên nhẫn để được hoàn thành | Rome wasn’t built in a day, take your time to think it over. (Thành Rome không được xây trong một ngày, hãy dành thời gian để suy nghĩ kỹ.) |
Ngoài ra, bạn học cũng cần cầnghi nhớ thêm một số cụm từ trái nghĩa để linh hoạt hơn trong các dạng bài tập tiếng Anh:
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Hurry up | Nhanh lên | Hurry up and finish your homework. (Nhanh lên và làm xong bài tập về nhà của con nào.) |
Time is running out | Thời gian không còn nhiều | Time is running out, make sure everything is accurate. (Thời gian sắp hết, hãy đảm bảo mọi thứ chính xác.) |
As soon as possible | Càng sớm càng tốt | Can you let me know the results of the meeting as soon as possible? (Bạn có thể cho tôi biết kết quả của cuộc họp càng sớm càng tốt không? |
On a deadline | Thời gian bị giới hạn | John, we’re on a deadline, so please finish the project by tomorrow. (John, chúng ta đang có hạn chót, nên hãy hoàn thành dự án vào ngày mai.) |
In a rush | Đang vội | You don’t have to decide in a rush; take the time you need. (Bạn không cần phải quyết định trong lúc vội vàng, hãy dành thời gian bạn cần.) |
Phân biệt Take your time và Take it easy
Take it easy là một động từ khác trong tiếng Anh. Tuy chúng có cách viết gần giống nhau nhưng ý nghĩa hoàn toàn khác nhau. Hãy cùng Edmicro phân biệt 2 cụm từ này nhé!
- Take your time mang ý nghĩa không cần vội vàng hay gấp rút, thường được sử dụng để khuyên người khác nên thư giãn và không cần lo lắng về điều gì.
Ví dụ: Take your time with the exam; there’s plenty of time to complete it. (Cứ từ từ làm bài kiểm tra; có nhiều thời gian để hoàn thành nó.)
- Take it easy mang ý nghĩa là bình tĩnh, không nên nóng vội, thường được dùng khi khuyên ai đó đừng vì vội vã mà đưa ra quyết định sai lầm.
Ví dụ: Take it easy on the road; there’s no need to rush. (Bình tĩnh lái xe; không cần phải vội.)
Bài tập vận dụng take your time là gì
Bài tập: Dịch những câu dưới đây sang tiếng Anh, sử dụng cấu trúc Take your time:
- Đừng vội vàng với dự án; hãy dành thời gian của bạn và đảm bảo nó được thực hiện chính xác.
- Hãy dành thời gian xem xét tất cả các lựa chọn trước khi đưa ra quyết định.
- Hãy thoải mái dành thời gian trong khi nấu ăn; điều quan trọng là tận hưởng quá trình này.
- Trong quá trình làm bài, hãy dành thời gian đọc kỹ câu hỏi trước khi trả lời.
- Hãy dành thời gian khám phá thành phố; có rất nhiều thứ để xem và trải nghiệm.
Đáp án:
- Don’t rush with the project; take your time and ensure it’s done accurately.
- Take your time considering all the options before committing to a decision.
- Feel free to take your time while cooking; it’s important to enjoy the process.
- During the exam, take your time reading the questions carefully before answering.
- Take your time exploring the city; there’s so much to see and experience.
Trên đây là toàn bộ những kiến thức quan trọng cần nhớ nhất của cấu trúc take your time. Nếu người học còn bất kỳ câu hỏi nào về cụm từ này, hãy liên hệ ngay với Edmicro nhé!
XEM THÊM: