Go on là gì? Từ “go on” xuất hiện thường xuyên trong các bộ phim, bài hát và cuộc sống hàng ngày. Vậy cụm từ này có ý nghĩa gì trong tiếng Anh? Cùng giải đáp thắc mắc này với Edmicro tại bài viết dưới đây:
Go on là gì?
Go on trong tiếng Anh mang nhiều nghĩa khác nhau, hãy cùng Edmicro tìm hiểu tại bảng dưới đây:
Nghĩa của “go on” | Ví dụ |
---|---|
Tiếp tục | – Go on with your work. Don’t let me interrupt you. (Tiếp tục việc của bạn đi. Đừng để tôi làm phiền.) – The meeting will go on as yesterday’s scheduled. (Cuộc họp sẽ diễn ra giống như lịch trình của ngày hôm qua.) |
Xảy ra, diễn ra | – What’s going on in the garden? (Chuyện gì đang xảy ra ở trong vườn?) – Something strange is going on in that park. (Có điều gì đó kỳ lạ đang xảy ra trong công viên đó.) |
Nói dài dòng, lan man | – He went on and on about his new luxury car. (Anh ta cứ nói đi nói lại về chiếc xe mới đắt tiền đó của mình.) – Stop going on about it! I don’t care. (Đừng nói về chuyện đó nữa! Tôi không quan tâm.) |
Diễn biến, phát triển | – The story goes on to describe the hero’s adventures. (Câu chuyện tiếp tục miêu tả những cuộc phiêu lưu của anh hùng.) – As time went on, she realized she had made a mistake. (Theo thời gian, cô ấy nhận ra mình đã mắc sai lầm.) |
Bắt đầu (một hoạt động) | – The party went on until midnight. (Bữa tiệc kéo dài đến tận nửa .) – The film goes on at 7pm. (Phim chiếu lúc 7 giờ tối.) |
Tiếp tục làm gì đó sau khi khoảng thời gian ngắn dừng | – After a short break, she went on to finish her essay. (Sau một khoảng nghỉ ngắn, cô ấy tiếp tục hoàn thành bài luận.) |
Các cấu trúc đi với Go on
Go on được đi với nhiều cấu trúc khác nhau, hãy cùng Edmicro tìm hiểu tại bảng dưới đây:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Go on + V-ing | Tiếp tục làm việc đang làm | – She went on reading after dinner. (Cô ấy tiếp tục đọc sách sau bữa tối.) – Despite the noise, he went on working. (Mặc dù có tiếng ồn, anh ấy vẫn tiếp tục làm việc.) |
Go on + to V | Tiếp tục làm một việc khác sau khi hoàn thành việc trước đó | – After finishing her homework, she went on to watch TV. (Sau khi làm xong bài tập về nhà, cô ấy tiếp tục xem TV.) – He went on to become a famous songwriter. (Anh ấy tiếp tục trở thành một nhà sáng tác nhạc nổi tiếng.) |
Go on + for + khoảng thời gian | Kéo dài trong một khoảng thời gian nhất định | – The meeting went on for hours. (Cuộc họp kéo dài hàng giờ.) – The rain went on for days. (Mưa kéo dài nhiều ngày.) |
Go on + about something | Nói dài dòng, lan man về một chủ đề nào đó | – She went on and on about her new husband. (Cô ấy nói dài dòng về người chồng của mình.) |
Go on a + danh từ | Tham gia vào một hoạt động | – Let’s go on a picnic next weekend. (Hãy đi picnic vào cuối tuần sau nhé.) – They went on a trip to Europe. (Họ đi du lịch châu Âu.) |
Xem thêm: Bài Tập Đánh Trọng Âm – Tự Học Trọng Âm Tiếng Anh Hiệu Quả
Một số từ/cụm từ đồng nghĩa với Go on
Dưới đây là một số từ/cụm từ đồng nghĩa với cụm từ go on trong tiếng Anh:
Từ/Cụm từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
continue | Tiếp tục một hành động đã bắt đầu | Please continue your work. (Hãy cứ tiếp tục công việc của bạn.) |
carry on | Tiếp tục làm gì đó mặc dù có khó khăn | Carry on, despite the noise. (Tiếp tục đi, mặc dù có tiếng ồn.) |
proceed | Tiếp tục một quá trình hoặc một hành động theo kế hoạch | Please proceed with your presentation. (Vui lòng tiếp tục bài thuyết trình của bạn.) |
persevere | Kiên trì, tiếp tục làm gì đó mặc dù gặp khó khăn | She persevered in her studies. (Cô ấy kiên trì trong việc học.) |
keep on | Tiếp tục làm gì đó một cách đều đặn | Keep on trying, you’ll succeed. (Cứ tiếp tục cố gắng, bạn sẽ thành công.) |
happen | Xảy ra một cách tự nhiên | What’s happening here? (Chuyện gì đang xảy ra ở đây?) |
occur | Xảy ra, thường dùng cho những sự kiện lớn hơn | The accident suddenly occurred at midnight. (Vụ tai nạn xảy ra bất ngờ vào nửa đêm.) |
take place | Diễn ra, thường dùng cho những sự kiện được lên kế hoạch | The meeting will take place tomorrow morning. (Cuộc họp sẽ diễn ra vào sáng ngày mai.) |
proceed | Đi tiếp, tiến lên | Please proceed to the next room. (Vui lòng đi đến phòng bên cạnh.) |
move on | Đi tiếp đến một nơi khác, hoặc bắt đầu một việc khác | After finishing this task, we can move on to the next one. (Sau khi hoàn thành công việc này, chúng ta có thể chuyển sang công việc tiếp theo.) |
Xem thêm: For Real Là Gì? Định Nghĩa Và Cách Dùng Trong Tiếng Anh
Bài tập vận dụng với Go on
Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để nắm vững kiến thức về cụm từ go on nhé!
Bài tập: Chọn đáp án đúng:
- Despite the heavy rain, they went on _____ (play/playing) soccer.
- She started telling a story, and then she went on _____ (describe/to describe) the main character.
- The movie went on _____ (late/lately) into the night.
- After finishing his homework, he went on _____ (play/to play) video games.
- Let’s go on _____ (visit/visiting) the new museum downtown.
Đáp án
- playing
- to describe
- late
- to play
- visiting
Như vậy, qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về Go on là gì? và cách sử dụng đa dạng của cụm từ go on. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng “go on” trong giao tiếp tiếng Anh. Edmicro chúc các bạn học tốt!
Xem thêm: