Good Đi Với Giới Từ Gì – Tổng Hợp Các Cụm Từ Với Good Thường Gặp

Good đi với giới từ gì là cách dùng chính xác? Bài viết này sẽ giúp bạn nắm rõ các cấu trúc thường gặp với good, cùng với các bài tập để củng cố kiến thức quan trọng này.

Good là gì?

Good là tính từ có nghĩa là tốt, thường được dùng để miêu tả ai đó hoặc điều gì đó có chất lượng cao, kỹ năng tốt, hoặc hành vi đúng mực. Ví dụ, khi ai đó làm việc chăm chỉ hoặc có khả năng tốt trong một lĩnh vực, ta có thể nói họ là good.

Định nghĩa good
Định nghĩa good

Ví dụ

  • She is a good teacher. (Cô ấy là giáo viên tốt.)
  • This is a good book. (Đây là một cuốn sách hay.)

Good đi với giới từ gì?

Dưới đây là các giới từ thường đi kèm với good, mỗi giới từ sẽ thay đổi ý nghĩa của cụm từ và được sử dụng trong những ngữ cảnh khác nhau.

Các giới từ đi kèm với good
Các giới từ đi kèm với good

Good at

Good at được sử dụng để chỉ rằng ai đó có khả năng hoặc kỹ năng tốt trong một hoạt động hoặc lĩnh vực cụ thể.

Cấu trúc

Good at + danh từ/động từ-ing

Ví dụ

  • She is good at cooking. (Cô ấy giỏi nấu ăn.)
  • I am good at swimming. (Tôi bơi giỏi.)

Good in

Good in thường dùng khi nói về việc giỏi trong một lĩnh vực hoặc môi trường cụ thể, chẳng hạn như một môn học hoặc một hoạt động cụ thể trong một tổ chức.

Cấu trúc

Good in + danh từ

Ví dụ

  • He is good in math. (Anh ấy giỏi toán.)
  • She is good in science. (Cô ấy giỏi khoa học.)

Good with

Good with là cụm từ chỉ ai đó có khả năng làm việc hoặc xử lý tốt với một đối tượng nào đó, như con người, động vật, hoặc đồ vật.

Cấu trúc

Good with + danh từ

Ví dụ

  • He is good with children. (Anh ấy giỏi đối xử với trẻ con.)
  • She is good with computers. (Cô ấy giỏi sử dụng máy tính.)

Xem thêm: Cấu Trúc Avoid – Tổng Hợp Kiến Thức Cần Nắm Vững

Good to

Người học có thể sử dụng cụm từ good to thường dùng khi ai đó có thái độ, cách đối xử tử tế hoặc tốt bụng với người khác.

Cấu trúc

Good to + danh từ/ động từ/ Ving

Ví dụ

  • He is always good to his friends. (Anh ấy luôn đối xử tốt với bạn bè.)
  • It’s good to see you again. (Rất vui khi gặp lại bạn.)

Good for

Good for được dùng để chỉ điều gì đó có lợi hoặc mang lại lợi ích cho ai đó hoặc một việc gì đó.

Cấu trúc

Good for + danh từ/đại từ

Ví dụ

  • Exercise is good for your health. (Tập thể dục có lợi cho sức khỏe của bạn.)
  • Eating fruits and vegetables is good for your health. (Ăn trái cây và rau củ rất tốt cho sức khỏe của bạn.)
Tự học PC

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Chọn giới từ để hoàn thành các câu dưới đây:

  1. He is really good ___ playing the guitar.
    a) in
    b) at
    c) with
  2. She is good ___ animals and often volunteers at the shelter.
    a) with
    b) at
    c) to
  3. This advice will be good ___ you in the long run.
    a) for
    b) at
    c) with
  4. He’s good ___ organizing events for the company.
    a) in
    b) to
    c) at

Đáp án:

  1. b) at
  2. a) with
  3. a) for
  4. c) at

Bài tập 2: Điền giới từ thích hợp (at, in, with, to, for) vào chỗ trống:

  1. She’s always been good ___ mathematics.
  2. He’s very good ___ dealing with difficult customers.
  3. The new employee is good ___ the team, and everyone likes him.
  4. It’s important to be good ___ your colleagues.
  5. Drinking water regularly is good ___ your skin.

Đáp án:

  1. at
  2. with
  3. in
  4. to
  5. for

Bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ good đi với các giới từ gì, cũng như cách áp dụng chúng vào các ngữ cảnh cụ thể. Hãy làm bài tập để củng cố kiến thức và sử dụng chúng một cách chính xác trong giao tiếp hàng ngày nhé!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ