Hesitate to V hay Ving là điều khiến nhiều bạn lưỡng lự khi làm bài. Lý do là vì các bạn chưa hiểu rõ về cấu trúc và cách dùng của hesitate. Trong bài này, bạn hãy cùng tìm hiểu thêm với Edmicro nhé!
Hesitate là gì?
Hesitate /ˈhez.ɪ.teɪt/ là một động từ trong tiếng Anh. Nó có nghĩa là ngập ngừng, do dự, lưỡng lự khi phải quyết định hoặc hành động.
Ví dụ:
- She hesitated to speak up during the meeting. (Cô ấy do dự không dám lên tiếng trong cuộc họp.)
- Don’t hesitate to ask if you have any questions. (Đừng ngần ngại hỏi nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào.)
Hesitate to V hay Ving? Cấu trúc hesitate
Trong tiếng Anh, động từ hesitate luôn đi với to V (động từ nguyên thể có to). Không có trường hợp hesitate đi với Ving (danh động từ).
Hesitate + to V |
Ví dụ:
- He hesitated to make a decision. (Anh ấy do dự không đưa ra quyết định.)
- They hesitated to join the new project. (Họ do dự không tham gia dự án mới.)
XEM THÊM: Covered Đi Với Giới Từ Gì? Tổng Hợp Ngữ Pháp Chi Tiết Nhất
Các cấu trúc khác của hesitate
Các cấu trúc khác của hesitate được tổng hợp trong bảng dưới đây:
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
Hesitate about/over + something | Lo lắng, lưỡng lự về điều gì đó | She hesitated about the job offer. (Cô ấy lưỡng lự về lời mời làm việc.) He hesitated about the investment. (Anh ấy lưỡng lự về khoản đầu tư.) |
Hesitate about/over + doing something | Lưỡng lự khi làm gì đó | He hesitated over signing the contract. (Anh ấy lưỡng lự khi ký hợp đồng.) They hesitated about moving to a new city. (Họ lưỡng lự về việc chuyển đến thành phố mới.) |
Hesitate about/over + whether, how,… | Lưỡng lự có nên làm gì hoặc lưỡng lự vì không biết cách làm | She hesitated about how to proceed with the plan. (Cô ấy lưỡng lự không biết nên tiếp tục kế hoạch như thế nào.) They hesitated about whether to invest in the new company. (Họ lưỡng lự có nên đầu tư vào công ty mới hay không.) |
Hesitate + speech | Dùng khi có lời thoại | “I… I don’t know,” he hesitated. (“Tôi… tôi không biết,” anh ấy ngập ngừng.) “Is this the right decision?” she hesitated. (“Đây có phải là quyết định đúng đắn không?” cô ấy do dự nói.) |
XEM THÊM: Available Đi Với Giới Từ Gì? Cấu Trúc Và Cách Dùng Available Chính Xác Nhất
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với hesitate
Nhằm giúp bạn mở rộng vốn từ ngữ liên quan, Edmicro đã tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với hesitate. Bạn tham khảo trong phần dưới đây để có thêm từ vựng hay nhé!
Từ đồng nghĩa
Một số từ đồng nghĩa thông dụng với hesitate được tổng hợp trong bảng dưới đây:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa cụ thể | Ví dụ |
Pause + to V | tạm dừng lại để làm gì | He paused to think before answering. (Anh ấy tạm dừng lại để suy nghĩ trước khi trả lời.) She paused to consider her options. (Cô ấy tạm dừng lại để xem xét các lựa chọn của mình.) |
Waver + to V | dao động, không quyết định làm gì | She wavered to make a choice between the two dresses. (Cô ấy dao động không quyết định chọn giữa hai chiếc váy.) He wavered to pick a side in the argument. (Anh ấy dao động không chọn bên nào trong cuộc tranh cãi.) |
Vacillate + to V | lưỡng lự, do dự làm gì | He vacillated to take the job offer. (Anh ấy lưỡng lự không nhận lời mời làm việc.) They vacillated to make a decision on the proposal. (Họ lưỡng lự không đưa ra quyết định về đề xuất.) |
Từ trái nghĩa
Một số từ trái nghĩa thông dụng với hesitate được tổng hợp trong bảng dưới đây:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa cụ thể | Ví dụ |
Decide to V | quyết định làm gì | She decided to go on a trip. (Cô ấy quyết định đi du lịch.) He decided to take the job offer. (Anh ấy quyết định nhận lời mời làm việc.) |
Determine to V | quyết tâm làm gì | He determined to finish the project on time. (Anh ấy quyết tâm hoàn thành dự án đúng hạn.) She determined to pursue her dream career. (Cô ấy quyết tâm theo đuổi sự nghiệp mơ ước của mình.) |
Resolve to V | giải quyết, quyết định làm gì | They resolved to start their own business. (Họ quyết định bắt đầu công việc kinh doanh riêng.) He resolved to improve his skills. (Anh ấy quyết định cải thiện kỹ năng của mình.) |
Bài tập hesitate to V
Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để nắm vững kiến thức về hesitate nhé!
Bài tập 1: Điền to V hoặc Ving vào chỗ trống cho phù hợp:
- She hesitated ___ (speak) in public.
- Don’t hesitate ___ (ask) for help.
- He hesitated ___ (make) a decision.
- They hesitated ___ (join) the discussion.
- I hesitate ___ (leave) my comfort zone.
- She hesitated ___ (apply) for the scholarship.
- He hesitated ___ (sign) the contract.
- We hesitate ___ (start) the new project.
- He hesitated _______ (invest) in the new startup due to its uncertain future.
- We hesitated _______ (travel) during the pandemic because of safety concerns.
Đáp án:
- to speak
- to ask
- to make
- to join
- to leave
- to apply
- to sign
- to start
- to invest
- to travel
Bài tập 2: Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng từ đồng nghĩa của hesitate to V:
- She hesitated to give her opinion.
- He hesitated to accept the offer.
- They hesitated to sign the contract.
Gợi ý:
- She paused to give her opinion.
- He wavered to accept the offer.
- They decided to sign the contract.
Trên đây là lời giải đáp cho thắc mắc hesitate to v hay ving và cách dùng chính xác nhất. Edmicro mong rằng những kiến thức này sẽ giúp ích cho bạn trong bài thi sắp tới. Chúc bạn học tốt và làm bài đạt điểm cao!
XEM THÊM: