Pretend To V Hay Ving: Cấu Trúc Chính Xác Nhất + Bài Tập

Pretend to V hay Ving? Cấu trúc và ý nghĩa của nó ra sao? Hãy cùng Edmicro tìm hiểu tại bài viết này nhé!

Pretend to V hay Ving

Cấu trúc Pretend to V hay Ving? Thông thường Pretend sẽ đi cùng cấu trúc to V:

Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
S + pretend + to + VDùng để diễn tả hành động giả vờ làm gì đóAmia pretended to understand the complex instructions, even though she was completely lost. (Amia giả vờ hiểu các hướng dẫn phức tạp, mặc dù cô ấy hoàn toàn không hiểu.)
S + not pretend to do sthDùng để phủ định hành động giả vờ làm gì đóThey didn’t pretend to know the answer, and honestly admitted they were unsure. (Họ không giả vờ biết câu trả lời, và thành thật thừa nhận rằng họ không chắc chắn.)

Xem thêm thông tin: Intend To V Hay Ving: Cấu Trúc Chính Xác Nhất + Bài Tập

Pretend là gì?

Pretend là động từ với nghĩa “giả vờ”, “giả bộ”. Bạn có thể xem qua một số ví dụ sau:

Example:

  • Nick pretended he was sick to avoid going to school. (Nick giả vờ ốm để tránh đi học.)
  • The children pretended to be pirates searching for buried treasure in the sandbox. (Những đứa trẻ giả vờ là hải tặc đang tìm kiếm kho báu bị chôn vùi trong thùng cát.)
  • She pretended not to hear her phone ringing, hoping the call would stop. (Cô ấy giả vờ không nghe thấy điện thoại reo, hy vọng cuộc gọi sẽ dừng lại.)

Các cấu trúc khác của Pretend

Ngoài cấu trúc Pretend to V kể trên, Pretend còn có những kiểu câu khác mà bạn học cũng nên tham khảo gồm:

Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
S + pretend + (to sbd) + (that) + S + VCấu trúc này được sử dụng để diễn tả hành động giả vờ nói với ai đó rằng điều gì đó là sự thật, mặc dù nó không đúngShe pretended to her parents that she was sick, so she could stay home from school. (Cô ấy giả vờ với bố mẹ rằng mình bị ốm, để có thể ở nhà không đi học.)
S + pretend sthCấu trúc này được sử dụng để diễn tả hành động giả vờ rằng điều gì đó là sự thật, không cần nói với aiThey pretended happiness, even though they were going through a difficult time. (Họ giả vờ hạnh phúc, mặc dù họ đang trải qua một thời gian khó khăn.)

Một số từ đồng nghĩa với Pretend

Sau khi đã hiểu rõ các cấu trúc Pretend To V hay Ving. Bạn học hãy cùng mở rộng kiến thức bằng các từ đồng nghĩa sau nhé!

  • Make believe: Dùng để diễn tả hành động giả vờ. Thường được sử dụng cho trẻ em hoặc trong trò chơi tưởng tượng.

Example: Let’s make believe we’re on a pirate ship. (Hãy cùng giả vờ chúng ta đang ở trên một con tàu cướp biển.)

  • Play at something: Dùng để diễn tả hành động giả vờ làm một việc gì đó, thường như một trò chơi.

Example: Let’s play at being detectives and solve this mystery. (Hãy cùng chơi trò chơi làm thám tử và giải quyết bí ẩn này.)

  • Fake: Dùng để diễn tả hành động giả mạo hoặc không thật.

Example: Tom was wearing a fake Rolex watch. (Tom đeo một chiếc đồng hồ Rolex giả.)

  • Feign: Dùng để diễn tả hành động giả vờ hoặc thể hiện một cảm xúc hoặc hành vi.

Example: Nam feigned ignorance of the situation. (Nam giả vờ không biết gì về tình huống này.)

  • Impersonate/ Pose as someone: Dùng để diễn tả hành động giả vờ là một người khác.

Example: 

  • The children were impersonating their favorite superheroes. (Những đứa trẻ đang giả vờ là những siêu anh hùng yêu thích của chúng.)
  • Nga posed as a journalist to interview the celebrity. (Nga giả vờ là nhà báo để phỏng vấn người nổi tiếng.)

Xem thêm thông tin: Intend To V Hay Ving: Cấu Trúc Chính Xác Nhất + Bài Tập

Tự học PC

Bài tập vận dụng

Cùng làm bài tập sau để kiểm tra kiến thức nhé!

Bài tập pretend to V hay Ving
Bài tập pretend to V hay Ving

Đáp án:

Đáp án bài tập
Đáp án bài tập

Bài viết đã giải đáp câu hỏi Pretend to V hay Ving. Kết luận rằng Pretend có thể đi với To V chứ không phải Ving. Ngoài ra Pretend còn những cấu trúc khác mà bạn học có thể tham khảo. Hãy liên tục luyện tập để hiểu hơn về kiến thức nhé. Edmicro chúc bạn học tốt!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ