Hold up là cụm động từ đa nghĩa trong tiếng Anh, có thể chỉ sự trì hoãn, chống đỡ hoặc thậm chí là một vụ cướp. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm rõ cách dùng “hold up” qua ví dụ và ngữ cảnh cụ thể.
Hold up là gì?
Hold up là một cụm động từ (phrasal verb) rất đa năng trong tiếng Anh, mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất của nó:

| Ý nghĩa | Đáp án |
|---|---|
| Làm chậm trễ, trì hoãn, cản trở | – Sorry I’m late, my train was held up by an accident. (Xin lỗi tôi đến muộn, tàu của tôi bị trì hoãn do một tai nạn.) – What’s holding up the project? (Điều gì đang làm chậm trễ dự án vậy?) |
| Cướp (ngân hàng, cửa hàng, người đi đường) bằng vũ lực hoặc đe dọa | – The bank was held up by two masked men. (Ngân hàng đã bị hai người đàn ông bịt mặt cướp.) – He was held up at gunpoint in the street. (Anh ấy bị cướp trên phố bằng súng.) |
| Nâng đỡ, giơ lên, giữ cho đứng vững | – The pillars hold up the roof. (Các cột trụ nâng đỡ mái nhà.) – Can you hold up this sign for me? (Bạn có thể giơ tấm biển này lên giúp tôi không?) |
| Chịu đựng, duy trì tốt, giữ vững (trong tình huống khó khăn) | – The old bridge has held up well against years of storms. (Cây cầu cũ đã chịu đựng tốt qua nhiều năm bão tố.) – How are you holding up under all that stress? (Bạn chịu đựng thế nào dưới tất cả áp lực đó?) – Their relationship has held up despite the long distance. (Mối quan hệ của họ đã duy trì tốt mặc dù khoảng cách xa.) |
| Dùng làm ví dụ, làm gương | – He was held up as an example of courage. (Anh ấy được đề cao như một tấm gương về lòng dũng cảm.) – The coach holds up the star player as a model of hard work and dedication. (Huấn luyện viên lấy cầu thủ ngôi sao làm ví dụ về sự chăm chỉ và cống hiến.) |
Xem thêm: Jump On The Bandwagon: Giải Thích Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng
Hold up trong hội thoại hàng ngày
Dưới đây là 5 đoạn hội thoại giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng cụm cụm từ hold up:
- Hội thoại 1: Trì hoãn, làm chậm trễ
Alex: Why are you late? The movie started 20 minutes ago! (Sao cậu đến trễ vậy? Phim bắt đầu được 20 phút rồi!)
Brian: Sorry! I got held up in traffic. (Xin lỗi! Tớ bị kẹt xe.)
Alex: Again? You really need to leave earlier. (Lại nữa à? Cậu thật sự nên đi sớm hơn đấy.)
Brian: I know, I’ll try harder next time. (Biết rồi, lần sau tớ sẽ cố hơn.)
- Hội thoại 2: Cướp có vũ trang
Emma: Did you hear about the robbery at the gas station? (Cậu nghe về vụ cướp ở trạm xăng chưa?)
Jake: Yeah, someone held it up with a gun last night. (Nghe rồi, có người đã dùng súng cướp tối qua.)
Emma: That’s terrifying! Was anyone hurt? (Thật kinh khủng! Có ai bị thương không?)
Jake: No, but the cashier was really shaken. (Không, nhưng nhân viên thu ngân hoảng loạn lắm.)
- Hội thoại 3: Nâng đỡ, giơ lên, giữ vững
Lily: Can you hold up the poster while I tape it to the wall? (Cậu có thể giữ tấm poster lên giúp tớ trong khi tớ dán không?)
Tom: Sure! Like this? (Được chứ! Như thế này hả?)
Lily: Perfect. Just keep it straight. (Hoàn hảo. Giữ thẳng nhé.)
Tom: Got it. Let me know when you’re done. (Ok, cậu xong thì bảo tớ.)
- Hội thoại 4: Chịu đựng/duy trì tốt trong tình huống khó khăn
Sophie: How’s your grandma doing after the surgery? (Bà cậu sau ca phẫu thuật thế nào rồi?)
David: She’s holding up pretty well, actually. (Bà ấy đang chịu đựng khá tốt đấy.)
Sophie: That’s great to hear. She’s such a strong woman. (Nghe vậy mừng quá. Bà thật sự là người phụ nữ mạnh mẽ.)
David: Yeah, she really is. (Ừ, đúng là vậy thật.)
- Hội thoại 5: Dùng làm ví dụ/làm gương
Teacher: This essay is excellent. I’m going to hold it up as an example. (Bài luận này rất xuất sắc. Tôi sẽ dùng nó làm ví dụ cho cả lớp.)
Student: Really? That’s mine? (Thật ạ? Là bài của em sao?)
Teacher: Yes, the structure and arguments are very strong. (Đúng vậy, cấu trúc và lập luận rất tốt.)
Student: Wow, thank you so much! (Ôi, em cảm ơn nhiều lắm!)
Hold up synonym
Dưới đây là những từ đồng nghĩa với Hold up:

| Từ/Cụm từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Delay | Trì hoãn, làm chậm lại | The accident delayed the flight. (Tai nạn khiến chuyến bay bị trì hoãn.) |
| Postpone | Hoãn lại | The meeting was postponed until tomorrow. (Cuộc họp bị hoãn đến ngày mai.) |
| Slow down | Làm chậm lại | The traffic slowed down due to construction. (Giao thông chậm lại vì đang thi công.) |
| Obstruct | Cản trở, gây trở ngại | The protest obstructed traffic for hours. (Cuộc biểu tình cản trở giao thông hàng giờ.) |
| Hijack | Cướp (xe, máy bay…), chiếm quyền kiểm soát | They hijacked the delivery truck. (Họ đã cướp xe tải giao hàng.) |
| Block | Chặn lại, ngăn đường | The fallen tree blocked the road. (Cây đổ chặn đường.) |
| Disrupt | Làm gián đoạn | The noise disrupted the performance. (Tiếng ồn làm gián đoạn buổi biểu diễn.) |
| Hamper | Cản trở, gây khó khăn | Bad weather hampered the rescue efforts. (Thời tiết xấu cản trở việc cứu hộ.) |
Xem thêm: Dump Into Là Gì? Giải Thích Dễ Hiểu Ý Nghĩa Và Cách Dùng
Từ trái nghĩa
Dưới đây là những từ trái nghĩa với hold up:
| Từ/cụm từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Speed up | Tăng tốc, làm nhanh hơn | We need to speed up the process to meet the deadline. (Chúng ta cần tăng tốc quy trình để kịp thời hạn.) |
| Move along | Tiếp tục, tiến về phía trước | The police told the crowd to move along. (Cảnh sát yêu cầu đám đông tiếp tục di chuyển.) |
| Advance | Tiến tới, thúc đẩy | The project advanced quickly once we got funding. (Dự án đã tiến triển nhanh chóng khi chúng tôi có kinh phí.) |
| Protect | Bảo vệ | The security guard protected the bank from any threats. (Nhân viên bảo vệ đã bảo vệ ngân hàng khỏi mọi mối đe dọa.) |
| Guard | Canh gác, trông coi | A soldier was assigned to guard the entrance. (Một người lính được giao nhiệm vụ canh gác lối vào.) |
| Let go / Drop | Buông, thả | He let go of the box and it fell to the ground. (Anh ấy buông cái hộp và nó rơi xuống đất.) |
Bài tập ứng dụng
Bài tập: Viết lại những câu dưới đây bằng tiếng Anh với cụm từ Hold up:
- Cuộc trò chuyện đã bị tạm dừng khi có một cuộc gọi đến.
- Anh ấy đã hoãn cuộc hẹn vì không thể đến đúng giờ.
- Tôi không thể bắt đầu dự án cho đến khi mọi thứ được sắp xếp.
- Cô ấy đã phải dừng lại giữa chừng vì có việc gấp.
- Các kế hoạch đã bị trì hoãn do thời tiết xấu.
- Cuộc họp đã bị hoãn vì một sự cố bất ngờ.
- Anh ta đã yêu cầu dừng lại để xem xét kỹ hơn.
- Việc ra quyết định đã bị tạm dừng cho đến khi có thông tin thêm.
- Họ đã phải tạm dừng cuộc thảo luận để giải quyết một vấn đề khác.
- Tôi đã bị kéo lại khi không có đủ tài liệu.
Đáp án:

Hold up là một cụm động từ cực kỳ linh hoạt với nhiều ý nghĩa khác nhau, từ việc làm chậm trễ, cướp bóc, đến nâng đỡ hay chịu đựng trong khó khăn. Việc nắm vững các sắc thái nghĩa phong phú này và hiểu ngữ cảnh sử dụng là chìa khóa để bạn vận dụng “Hold up” một cách chính xác và tự nhiên.
Xem thêm:

