Jump on the bandwagon là cụm từ được dùng khá phổ biến bởi người trẻ trong các cuộc hội thoại tiếng Anh. Hãy cùng Edmicro khám phá ý nghĩa và cách dùng cụm từ này trong bài viết dưới đây.
Jump on the bandwagon là gì?
Cụm từ “jump on the bandwagon” có nghĩa là tham gia vào một hoạt động, xu hướng hoặc phong trào nào đó khi nó đang trở nên phổ biến hoặc thành công, thường vì lý do muốn theo kịp người khác hoặc không muốn bị bỏ lỡ. Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc tham gia mà không có sự suy nghĩ hoặc cam kết thực sự.

Ví dụ:
- As the popularity of electric vehicles surged, many traditional car manufacturers decided to jump on the bandwagon, launching their own electric models to keep up with market trends. (Khi sự phổ biến của xe điện gia tăng, nhiều nhà sản xuất ô tô truyền thống đã quyết định tham gia vào xu hướng này, cho ra mắt các mẫu xe điện của riêng họ để theo kịp các xu hướng thị trường.
- After witnessing the success of the latest social media platform, several influencers quickly jumped on the bandwagon, promoting it as the next big thing, despite having no genuine interest in its features. (Sau khi chứng kiến sự thành công của nền tảng mạng xã hội mới nhất, một số người có ảnh hưởng đã nhanh chóng tham gia vào xu hướng này, quảng bá nó như một điều lớn tiếp theo, mặc dù không có sự quan tâm thực sự đến các tính năng của nó.)
Xem thêm: Out Of The Frying Pan And Into The Fire: Giải Nghĩa Chi Tiết
Jump on the bandwagon trong hội thoại hàng ngày
Cụm từ này được dùng với nhiều ngữ cảnh khác nhau trong các cuộc hội thoại thường ngày. Dưới đây là một số trường hợp phổ biến nhất:
- Hội thoại 1: Theo xu hướng vì nó đang phổ biến
Emily: Have you noticed how many people are suddenly into vintage fashion? (Cậu có nhận ra gần đây ai cũng mê thời trang vintage không?)
Sarah: Yeah, it’s everywhere on Instagram. (Ừ, tràn lan trên Instagram luôn.)
Emily: I’m thinking of trying it too. (Tớ cũng đang tính thử xem sao.)
Sarah: So you’re going to jump on the bandwagon? (Vậy là cậu định theo trào lưu đó hả?)
- Hội thoại 2: Tham gia vào một ý tưởng chỉ vì thành công
Mark: I heard you’re opening a coffee shop now? (Nghe nói cậu đang mở quán cà phê à?)
James: Yeah, café chains are booming lately. (Ừ, mấy chuỗi cà phê giờ đang ăn nên làm ra.)
Mark: Do you really love coffee, or are you just jumping on the bandwagon? (Cậu thực sự yêu thích cà phê hay chỉ đang chạy theo cái gì đang thành công?)
James: Honestly, I saw the profit and couldn’t resist. (Thành thật mà nói, thấy lời quá nên không cưỡng lại được.)
- Hội thoại 3: Thay đổi quan điểm để theo số đông
Nina: Wait, didn’t you say you hated that show last week? (Khoan, tuần trước cậu còn bảo ghét phim đó mà?)
Leo: I did, but now everyone’s watching it and talking about it. (Tớ có nói vậy, nhưng giờ ai cũng xem rồi bàn tán về nó.)
Nina: So you’ve changed your mind? (Vậy là cậu đổi ý rồi à?)
Leo: Yeah, I guess I jumped on the bandwagon. (Ừ, chắc tớ đã chạy theo số đông mất rồi.)
Jump on the bandwagon đồng nghĩa
Hãy cùng Edmicro tìm hiểu thêm về các từ đồng nghĩa để mở rộng thêm vốn từ của mình nhé!

Từ/Cụm từ đồng nghĩa | Giải thích | Ví dụ |
---|---|---|
Follow the trend | Làm theo một xu hướng phổ biến | She’s just following the trend with those viral videos. (Cô ấy chỉ đang chạy theo trào lưu mấy video đang nổi thôi.) |
Go with the crowd | Theo đám đông, làm điều người khác đang làm | He didn’t know much about crypto, but he went with the crowd. (Anh ta chẳng biết gì về tiền mã hóa, nhưng vẫn theo số đông.) |
Join the hype | Tham gia vào một điều gì đó đang được bàn tán/nổi lên | A lot of brands are joining the hype around sustainability. (Nhiều thương hiệu đang hùa theo sự cường điệu về tính bền vững.) |
Ride the wave | Tận dụng lợi thế từ một trào lưu đang phát triển | They’re riding the wave of K-pop popularity. (Họ đang tận dụng làn sóng nổi tiếng của K-pop.) |
Xem thêm: Take Turns Được Dùng Như Thế Nào? Giải Thích Dễ Hiểu Nhất
Từ trái nghĩa
Bảng dưới đây tổng hợp các từ trái nghĩa với jump on the bandwagon:
Từ/Cụm từ trái nghĩa | Giải thích | Ví dụ |
---|---|---|
Go against the grain | Làm ngược lại số đông, đi ngược xu thế | She always goes against the grain and avoids popular trends. (Cô ấy luôn đi ngược đám đông và tránh các trào lưu phổ biến.) |
Be original | Hành động dựa trên ý tưởng cá nhân, không sao chép | He prefers to be original instead of copying what others do. (Anh ấy thích sáng tạo hơn là bắt chước người khác.) |
Stay true to oneself | Không thay đổi lập trường chỉ vì số đông | Despite the pressure, she stayed true to herself. (Dù bị áp lực, cô ấy vẫn giữ vững quan điểm.) |
Resist peer pressure | Chống lại áp lực từ bạn bè/xã hội | Not everyone can resist peer pressure when it comes to fashion. (Không phải ai cũng cưỡng lại được áp lực xã hội về thời trang.) |
Bài tập vận dụng
Bài tập: Chọn cụm từ thích hợp điền vào chỗ trống:
ride the wave | jump on the bandwagon | go with the crowd | |||
follow the trend | join the hype |
- Many companies are trying to ______ of AI technology to boost their business.
- He doesn’t really care about football, but he decided to ______ during the World Cup.
- Everyone in her class started wearing that style, so she chose to ______ too.
- I’m not going to ______ just because it’s popular — I want to do what fits me.
- Influencers are quick to ______ of any new fashion or beauty craze.
Đáp án:
- ride the wave
- jump on the bandwagon
- go with the crowd
- follow the trend
- join the hype
Trên đây là nội dung lý thuyết và bài tập vận dung với cụm từ Jump on the bandwagon. Nếu bạn học còn bất kỳ thắc mắc nào khác, hãy liên hệ ngay với Edmicro nhé!
Xem thêm: