Hook on là gì là câu hỏi được nhiều bạn đặt ra trong quá trình học tiếng Anh. Tại bài viết dưới đây, hãy cùng Edmicro tìm hiểu về định nghĩa cũng như cách sử dụng của động từ này.
Hook on là gì?
Cụm từ hook on trong tiếng Anh mang nhiều nghĩa khác nhau:
Ý nghĩa | Giải thích | Ví dụ |
---|---|---|
Gắn hoặc treo | Hook on có thể mang nghĩa là gắn hoặc treo một cái gì đó lên một cái móc. | – He hooked his coat on the rack. (Anh ấy treo áo khoác của mình lên giá treo.) – My father hooked the picture on the wall. (Bố tôi treo bức tranh lên tường.) |
Lôi cuốn hoặc thu hút | Trong ngữ cảnh này, hook on có thể diễn tả sự thu hút sự chú ý hoặc sự quan tâm của ai đó đến một thứ gì đó. | – The story really hooks you on from the first chapter. (Câu chuyện này thực sự cuốn hút bạn ngay từ chương đầu tiên.) – The sci-fi movie really hooked me from the opening scene. (Bộ phim khoa học viễn tưởng đã thực sự thu hút tôi ngay từ cảnh mở đầu.) |
Phát triển thói quen | Hook on cũng có thể ám chỉ việc phát triển một thói quen hoặc sự nghiện ngập với một cái gì đó, chẳng hạn như một sở thích hay một loại thức uống. | – She was hooked on painkillers after her surgery. (Cô ấy đã nghiện thuốc giảm đau sau ca phẫu thuật.) – He’s been hooked on gambling for years and has lost a lot of money. (Anh ấy đã nghiện cờ bạc trong nhiều năm và đã thua rất nhiều tiền.) |
Xem thêm: Go On Là Gì? Cách Dùng Go On Trong Tiếng Anh
Các từ đồng nghĩa với hook on
Trong tiếng Anh, ngoài cụm từ hook on còn nhiều từ và cụm từ khác mang nghĩa bị cuốn hút tương tự như hook on, hãy cùng Edmicro tìm hiểu tại bảng dưới đây:
Từ/Cụm từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
Be addicted to | Nghiện, nghiện ngập | She’s addicted to chocolate. (Cô ấy nghiện sô cô la.) |
Be obsessed with | Quá ám ảnh về | He’s obsessed with video games. (Anh ấy quá ám ảnh về trò chơi điện tử.) |
Be fascinated by | Bị cuốn hút bởi | Mai fascinated by astronomy. (Mai bị cuốn hút bởi thiên văn học.) |
Be captivated by | Bị mê hoặc bởi | Ngoc was captivated by his story. (Ngọ bị mê hoặc bởi câu chuyện của anh ấy.) |
Be engrossed in | Đắm chìm vào | He was engrossed in his book. (Anh ấy đắm chìm vào cuốn sách của mình.) |
Be enthralled by | Bị cuốn hút hoàn toàn | The audience was enthralled by the briliant performance. (Khán giả bị cuốn hút hoàn toàn bởi màn trình diễn tuyệt .) |
Can’t get enough of | Không thể đủ | I can’t get enough of this new flavor of ice cream. (Tôi không thể ngừng ăn loại kem mới này.) |
Xem thêm: Take Over Là Gì? Cách Dùng Take Over Trong Tiếng Anh
Bài tập ứng dụng với hook on
Để nắm vững cách sử dụng cụm từ hook on, các bạn hãy làm bài tập dưới đây nhé!
Bài tập: Hãy viết lại các câu sau đây bằng tiếng Anh, sử dụng cụm từ hook on:
- Tôi không thể rời mắt khỏi cuốn sách này, nó quá hay.
- Anh ấy mê mệt môn bóng đá đến nỗi dành cả ngày để xem.
- Cô bé nhà hàng xóm bị cuốn hút bởi những chú mèo con.
- Nam rất thích nghe nhạc cổ điển.
- Anh ấy bị nghiện trò chơi điện tử đến nỗi bỏ bê học hành.
- Cô ấy không thể ngừng mua sắm quần áo mới.
- Timmy bị cuốn hút bởi vẻ đẹp của thiên nhiên.
- Anh ấy đam mê sưu tầm tem.
- Bạn gái tôi thích thú với việc nấu ăn.
- Mẹ tôi không thể ngừng nghĩ về kỳ nghỉ sắp tới.
Đáp án:
- I’m hooked on this book.
- He’s hooked on football.
- She’s hooked on kittens.
- Nam is hooked on classical music.
- He’s hooked on video games.
- She’s hooked on shopping.
- Timmy is hooked on nature’s beauty.
- He’s hooked on stamp collecting.
- My girlfriend is hooked on cooking.
- My mother is hooked on the idea of my upcoming vacation.
Bài viết trên của Edmicro đã giúp bạn tìm được câu trả lời cho câu hỏi Hook on là gì cũng như cách sử dụng idioms này trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết trên đã giúp ích cho các bạn. Edmicro chúc các bạn học tốt!
Xem thêm: