Ielts Listening Section 1 là phần thi quan trọng đối với nhiều người học có nhu cầu thi Ielts. Trong bài viết dưới đây, Edmicro sẽ hướng dẫn bạn các bước cần thiết để luyện nghe IELTS Part 1 một cách hiệu quả nhất.
Tổng quan về Ielts Listening Section 1
Hãy cùng Edmicro khám phá những thông tin cần thiết về phần thi này nhé!
Cấu trúc phần thi Ielts Listening
Đề thi IELTS Listening gồm tổng cộng 40 câu hỏi, được phân chia thành 4 phần. Mỗi phần chứa 10 câu hỏi tương ứng với một đoạn nghe cụ thể.
- Part 1: Một cuộc trò chuyện giữa hai người về các chủ đề trong cuộc sống hàng ngày. Ví dụ: Cuộc trò chuyện để đặt phòng khách sạn.
- Part 2: Một đoạn độc thoại liên quan đến các chủ đề trong cuộc sống hàng ngày. Ví dụ: Một bài nói về cách quản lý thời gian hiệu quả.
- Part 3: Cuộc hội thoại giữa ba hoặc bốn người về chủ đề giáo dục hoặc đào tạo. Ví dụ: sinh viên thảo luận về bài tập.
- Part 4: Một bài độc thoại học thuật. Ví dụ: Một bài giảng ở đại học.
Các dạng câu hỏi xuất hiện trong bài thi IELTS listening section 1
Edmicro đã hệ thống lại giúp bạn các câu hỏi xuất hiện trong bài thi Listening Ielts sau đây:
- Câu hỏi trắc nghiệm (Multiple Choices): Thí sinh chọn một trong ba đáp án có sẵn dựa trên nội dung bài nghe.
- Câu hỏi biểu đồ, bản đồ, sơ đồ (Plan, Map, Diagram Labeling): Thí sinh hoàn thành sơ đồ, bản đồ, hoặc biểu đồ theo mô tả trong bài nghe.Ví dụ sơ đồ về bệnh viện, công viên,…
- Hoàn thành câu (Sentence Completion): Thí sinh lắng nghe và điền từ hoặc số vào chỗ trống trong câu sao cho đúng ngữ cảnh.
- Câu hỏi ngắn (Short Answer Questions): Thí sinh nghe thông tin và trả lời câu hỏi bằng một câu trả lời ngắn gọn.
Các bước ôn luyện ielts listening section 1 hiệu quả
Hãy thử tham khảo các bước làm phần thi ielts listening section sau đây bạn nhé!
Bước 1: Đọc kỹ yêu cầu đề bài
Khi nhận đề, chú ý đến yêu cầu về giới hạn số từ hoặc số lượng từ được phép điền vào đáp án. Đảm bảo không vượt quá số lượng từ hoặc số cần thiết, dù câu trả lời có thể xuất hiện trong bài nghe.
Bước 2: Hiểu nội dung câu hỏi
Xác định các từ khóa như tên, ngày sinh, nghề nghiệp để biết nội dung cần lắng nghe. Điều này giúp bạn dễ dàng đoán nghĩa các từ mới hoặc không quen thuộc dựa trên ngữ cảnh.
Bước 3: Dự đoán loại thông tin cần điền
Xác định loại thông tin cần điền vào chỗ trống, có thể là danh từ, động từ, hoặc số. Đồng thời, chú ý đến các âm kết thúc và âm nối để tránh bỏ sót thông tin.
Bước 4: Điền đáp án và kiểm tra lại
Ở phần này, thí sinh cần chú ý rà soát lại toàn bộ đáp án một lần nữa, tránh tình trạng viết sai chính tả hoặc điền nhầm, điền thừa số từ quy định.
XEM THÊM: Từ Vựng Pie Chart – Tổng Hợp Từ Vựng ”Ăn Điểm” Task 1 Writing
Những lỗi cần tránh khi làm bài thi Listening Section 1
Để đạt điểm tối đa phần thi này, bạn cần lưu ý để tránh các lỗi sai sau đây:
- Mất tập trung: Đừng quá tập trung vào một chi tiết mà bỏ qua các thông tin khác. Hãy cố gắng nghe toàn bộ mạch thông tin.
- Bị phân tâm bởi thông tin gây nhiễu: Cẩn thận với các thông tin không liên quan có thể đánh lạc hướng bạn. Đôi khi, các phương án không phải là đáp án đúng có thể được nhắc đến với vài chi tiết khác biệt.
- Không dự đoán trước: Hãy cố gắng dự đoán đáp án dựa trên thông tin câu hỏi để cải thiện tốc độ nhận diện thông tin.
- Lỗi chính tả: Đảm bảo viết đúng chính tả, bao gồm cả việc viết hoa tên riêng và sử dụng dấu gạch ngang nếu cần.
- Lỗi ngữ pháp: Phân biệt đúng giữa số ít, số nhiều và danh từ không đếm được để tránh sai sót khi sử dụng “s/es” hay đuôi “-ed”.
- Chọn đáp án quá sớm: Đừng điền đáp án trước khi hoàn thành toàn bộ đoạn hội thoại, vì có thể bạn sẽ bỏ qua thông tin quan trọng làm thay đổi đáp án.
XEM THÊM: Từ Vựng IELTS Chủ Đề Clothes (Quần áo) Hay Nhất Bạn Cần Biết
Tổng hợp từ vựng IELTS listening section 1
Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng theo từng chủ đề phổ biến trong IELTS Listening Section 1:
Chủ đề | Từ vựng | Ý nghĩa | Phiên âm |
---|---|---|---|
Ngày và Tháng | Monday | Thứ hai | /ˈmʌndeɪ/ |
Tuesday | Thứ ba | /ˈtjuːzdeɪ/ | |
Wednesday | Thứ tư | /ˈwɛnzdeɪ/ | |
February | Tháng 2 | /ˈfebruːəri/ | |
Màu Sắc | Turquoise | Màu lam | /ˈtɜːrkwɔɪz/ |
Chlorophyll | Xanh diệp lục | /ˌklɔːrəˈfɪl/ | |
Pink | Màu hồng | /pɪŋk/ | |
Salmon | Màu hồng cam | /ˈsælmən/ | |
Wine | Màu đỏ rượu vang | /waɪn/ | |
Nghề Nghiệp | Designer | Nhà thiết kế | /dɪˈzaɪnər/ |
Architect | Kiến trúc sư | /ˈɑːrkɪtɛkt/ | |
Flight Attendant | Tiếp viên hàng không | /flaɪt əˈtɛndənt/ | |
Teacher | Giáo viên | /ˈtiːtʃər/ | |
Du Lịch | Tourist guided tour | Tour du lịch có hướng dẫn viên | /ˈtʊərɪst ˈɡaɪdɪd tʊər/ |
Memorable | Đáng nhớ | /ˈmɛmərəbl/ | |
Tourist attraction | Điểm thu hút khách du lịch | /ˈtʊərɪst əˈtrækʃən/ | |
Brochure | Tờ gấp quảng cáo | /broʊˈʃʊr/ | |
Ngôn Ngữ | Linguistics | Ngôn ngữ học | /lɪŋˈɡwɪstɪks/ |
Polyglot | Đa ngôn ngữ | /ˈpɒlɪˌɡlɒt/ | |
Greek | Tiếng Hy Lạp | /ɡriːk/ | |
Chinese | Tiếng Trung | /ˈtʃaɪniːz/ | |
Hình Dạng | Cone | Hình nón | /koʊn/ |
Pyramid | Hình chóp | /ˈpɪrəmɪd/ | |
Cylinder | Hình trụ | /ˈsɪlɪndər/ | |
Sphere | Hình cầu | /sfɪər/ | |
Tiền Tệ | Monetary | Liên quan đến tiền tệ | /ˈmɒnɪtəri/ |
Debt | Khoản nợ | /dɛt/ | |
Cheque | Séc | /ʃɛk/ | |
Instalment | Trả góp | /ˈɪnstəlmənt/ | |
Cash | Tiền mặt | /kæʃ/ | |
Nơi Làm Việc | Hospital | Bệnh viện | /ˈhɒspɪtl/ |
Fireman | Lính cứu hỏa | /ˈfaɪərmən/ | |
Enterprise | Doanh nghiệp | /ˈentərpraɪz/ | |
Consultancy | Công ty tư vấn | /kənˈsʌltənsi/ | |
Phương Tiện Giao Thông | Double-decker | Xe buýt hai tầng | /ˈdʌbl ˈdɛkər/ |
School bus | Xe buýt của trường | /skuːl bʌs/ | |
Subway | Tàu điện ngầm | /ˈsʌbweɪ/ | |
Airport | Sân bay | /ˈɛərpɔːrt/ | |
Động Từ | Develop | Phát triển | /dɪˈvɛləp/ |
Supervise | Giám sát | /ˈsuːpəvaɪz/ | |
Surpass | Vượt qua | /səˈpɑːs/ | |
Check | Kiểm tra | /tʃɛk/ | |
Immigrate | Nhập cư | /ˈɪmɪɡreɪt/ | |
Tính Từ | Social | Thuộc về xã hội | /ˈsoʊʃəl/ |
Fabulous | Tuyệt vời | /ˈfæbjələs/ | |
Intact | Nguyên vẹn | /ɪnˈtækt/ | |
Tranquil | Yên bình | /ˈtræŋkwɪl/ | |
Học Đường | Thesis | Khoá luận | /ˈθiːsɪs/ |
Laboratory | Phòng thí nghiệm | /ləˈbɒrətəri/ | |
Lecturer | Giảng viên | /ˈlɛkʧərər/ | |
Campus | Khuôn viên trường | /ˈkæmpəs/ | |
Phỏng Vấn | Curriculum Vitae (CV) | Sơ yếu lý lịch | /kəˌrɪkjʊləm ˈviːteɪ/ |
Appointment | Buổi hẹn gặp | /əˈpɔɪntmənt/ | |
Job | Việc làm | /dʒɒb/ | |
Contract | Hợp đồng | /ˈkɒntrækt/ | |
Redundancy | Sự thừa nhân viên | /rɪˈdʌndənsi/ | |
Ngân Hàng/Bưu Điện | Sender | Người gửi | /ˈsɛndər/ |
Recipient | Người nhận | /rɪˈsɪpiənt/ | |
Return address | Địa chỉ gửi hàng | /rɪˈtɜːrn əˈdrɛs/ | |
Insurance fee | Phí bảo hiểm | /ɪnˈʃʊərəns fiː/ | |
Pick up | Lấy hàng | /pɪk ʌp/ |
Bài tập IELTS Listening Section 1
Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để làm quen với IELTS Listening Section 1 nhé!
Đề bài:
Đáp án:
Câu hỏi | Đáp án | Câu hỏi | Đáp án |
---|---|---|---|
1 | 19 | 6 | piano |
2 | 40 minutes | 7 | Cretan garden |
3 | balcony | 8 | helicopter |
4 | tennis courts | 9 | fireworks |
5 | fish dishes | 10 | cable car |
Audio Transcript:
Reception: Good afternoon, you’re through to reception at The Island Hotel in Crete, how may I help you today?
Mr. Schiffer: Yes, hello there, I’m hoping to book a double (Example) room for my wife and myself for about two weeks from the 25th April of this year. Firstly, could you tell me whether it’s particularly hot during this time?
Reception: Yes, of course Sir, during late April and early May, the daytime temperature shouldn’t exceed 19 (Q1) degrees Celsius, but the weather has been rather erratic and difficult to predict in recent years, so I am unable to say for certain.
Mr. Schiffer: Okay, that sounds good, my wife doesn’t like going outside when it’s very hot! I haven’t booked flights yet, but I must say that I’m unfamiliar with Crete and its transport system. Does the hotel provide an airport shuttle service?
Reception: Yes Sir, we provide a complementary airport pick-up service for all our guests. It takes about 40 minutes (Q2) to get here from the airport, but it’s at least 60 minutes at rush hours and you will be provided with a fully air-conditioned shuttle bus.
Mr. Schiffer: Okay, excellent. In that case, do you have any rooms available for the dates I gave you?
Reception: I shall have a look on the system now for you Sir, bear with me just a moment, [brief pause] Yes Sir, I can see now that we have several rooms available. Would you prefer a garden view or a sea view?
Mr. Schiffer: Well, ideally I would like a sea-view room with a balcony (Q3), but of course that depends on the difference in price.
Reception: Not to worry Sir, all of our standard double rooms have en-suite facilities and a balcony. If you would like one of our sea-view rooms, there is a premium of €60 per night.
Mr. Schiffer: Okay, so could you tell me the total nightly rate for a standard double room with a sea view?
Reception: Yes, of course Sir, for the spring months, our rate is €216 per night. For 14 nights, altogether this will come to €3,024.
Mr. Schiffer: Perfect. I also read on your website that the hotel has gym and spa facilities. Are there any other facilities on offer?
Reception: Yes, we have a large outdoor infinity pool overlooking the ocean, with luxury sun beds and a poolside bar. We also have 3 full-sized tennis courts (Q4), where we run a popular doubles tournament, with the winner receiving 2 all-inclusive spa day vouchers.
Mr. Schiffer: Goodness, I shall have to brush up on my tennis skills!
Mr. Schiffer: Are there any other activities organised by the hotel that we can partake in? It’s just that it’s our wedding anniversary on the 30th of June, and I would like to provide my wife with the perfect romantic getaway.
Reception: I can assure you, Sir, that your wife won’t be disappointed. Ours is a 5-star resort which is renowned for its luxury and beauty. In terms of activities, the hotel provides thrice weekly entertainment. On Tuesdays, guests will take a mini bus and partake in learning to cook succulent fish dishes (Q5) with our Michelin starred chef, Enrique. The class will take place in a beautiful valley deep in the Cretan hills, where guests will be treated to an intimate piano (Q6) performance by our in-house concert pianist, Pedro. On Wednesdays, a select number of guests will be fortunate enough to explore the mountains by helicopter (Q8), before being transported to a tropical Cretan garden (Q7) by shuttle bus. Finally, on Thursdays after a fancy dinner, we provide a spectacular fireworks (Q9) display, which guests can view from the comfort of a cable car (Q10).
Mr. Schiffer: Oh wow, that all sounds absolutely wonderful! I shall book the room now, and then I need to look at flights so as not to become extortionate. Would you like to take my details now or later?
Bài viết trên đã tổng hợp toàn bộ kiến thức quan trọng về phần thi IELTS Listening Section 1. Edmicro hy vọng bạn đã nắm được những thông tin cần thiết và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới.
XEM THÊM: