IELTS Speaking Part 1 Topic Colours – Hướng Dẫn Trả Lời Chi Tiết

IELTS Speaking Part 1 Topics Colours là một trong những chủ đề thường gặp trong kỳ thi này. Bài viết dưới đây tổng hợp giúp các bạn những từ/ cụm từ thường gặp và những câu hỏi mẫu kèm gợi ý trả lời chi tiết.

IELTS Speaking Part 1 Topics Colours – Bộ câu hỏi kèm gợi ý trả lời

Edmicro sẽ cung cấp cho các bạn một số câu hỏi thường gặp cùng với các ví dụ câu trả lời mẫu về chủ đề Colours!

Bộ câu hỏi và gợi ý cách trả lời
Bộ câu hỏi và gợi ý cách trả lời
  • What is your favorite color? (Màu yêu thích của bạn là gì?)

Sample answer: I prefer bright colors. They make me feel happy and energetic. My favorite color is white. I find it calming and soothing. It reminds me of the sky, which makes me feel peaceful and relaxed.

(Tôi thích màu sắc tươi sáng. Chúng khiến tôi cảm thấy vui vẻ và tràn đầy năng lượng. Màu sắc yêu thích của tôi là màu trắng. Tôi thấy nó làm dịu và êm dịu. Nó gợi cho tôi nhớ đến bầu trời, khiến tôi cảm thấy bình yên và thư giãn.)

  • What color would you want to paint your room? (Bạn muốn chọn màu gì để sơn phòng của mình?)

Sample answer: If I were to paint my room, I’d choose a light gray. It’s a neutral color that creates a clean and spacious feel. Then, it goes well with most other colors.

(Nếu tôi sơn phòng mình, tôi sẽ chọn màu xám nhạt. Đây là màu trung tính tạo cảm giác sạch sẽ và rộng rãi. Thêm vào đó, nó phù hợp với hầu hết các màu khác.)

  • What color do you associate with happiness? (Bạn liên tưởng màu gì với hạnh phúc?)

Sample answer: I associate the color yellow with happiness. It reminds me of sunshine and summer, which are both associated with positive emotions.

(Tôi liên tưởng màu vàng với hạnh phúc. Nó làm tôi nhớ đến ánh nắng mặt trời và mùa hè, cả hai đều liên quan đến cảm xúc tích cực.)

  • What color do you think represents your personality? (Bạn nghĩ màu nào đại diện cho tính cách của bạn?)

Sample answer: I think green represents my personality. It symbolizes growth, harmony, and nature. I’m a pretty easy-going person and I love being outdoors.

(Tôi nghĩ màu xanh lá cây tượng trưng cho tính cách của tôi. Nó tượng trưng cho sự phát triển, hòa hợp và thiên nhiên. Tôi là người khá dễ tính và thích ở ngoài trời.)

  • Are there any colors you dislike? (Có màu nào bạn không thích không?)

Sample answer: I’m not a big fan of brown. I find it a bit dull and boring. I prefer colors that are more vibrant and lively.

(Tôi không thích màu nâu lắm. Tôi thấy nó hơi buồn tẻ và nhàm chán. Tôi thích những màu sắc rực rỡ và sống động hơn.)

  • Do you think colors have a psychological impact on people? (Bạn có nghĩ rằng màu sắc có ảnh hưởng tâm lý đến con người không?)

Sample answer: Yes, I do believe that colors can have a psychological impact on people. For example, red can make people feel excited or angry, while blue can have a calming effect.

(Vâng, tôi tin rằng màu sắc có thể tác động đến tâm lý con người. Ví dụ, màu đỏ có thể khiến mọi người cảm thấy phấn khích hoặc tức giận, trong khi màu xanh có thể có tác dụng làm dịu.)

XEM THÊM: Đề thi IELTS Speaking 2023 Tổng Hợp Theo Ba Phần

Những từ/ cụm từ thông dụng

Dưới đây là một số từ vựng về màu sắc, cùng với các ví dụ minh họa để các bạn có thể sử dụng linh hoạt hơn trong bài thi của mình.

Từ vựng chủ đề Colours
Từ vựng chủ đề Colours

Màu sắc cơ bản:

  • Red: Đỏ 
  • Blue: Xanh dương 
  • Yellow: Vàng
  • Green: Xanh lá 
  • Purple: Tím 
  • Orange: Cam 
  • Pink: Hồng
  • Brown: Nâu
  • Black: Đen
  • White: Trắng

Một số màu sắc khác:

  • Gray/Grey: Xám
  • Silver: Bạc
  • Gold: Vàng
  • Beige: Be
  • Olive: Màu ô liu
  • Maroon: Màu đỏ tía
  • Magenta: Màu hồng cánh sen
  • Turquoise: Màu ngọc lam
  • Lavender: Màu hoa oải hương
  • Peach: Màu đào

Các cụm từ liên quan:

  • Light blue: Xanh dương nhạt
  • Dark green: Xanh lá đậm
  • Bright red: Đỏ tươi
  • Pale pink: Hồng nhạt
  • Pastel colors: Các màu pastel (màu nhạt, dịu)
  • Vibrant colors: Các màu sắc rực rỡ
  • A shade of: Một sắc thái của
  • A tint of: Một chút màu
  • A hue of: Một sắc độ của
  • Vibrant: Sống động, rực rỡ
  • Neutral: Trung tính
  • Soothing: Làm dịu
  • Energetic: Năng động
  • Depressing: Ủ rũ
  • Harmonious: Hòa hợp
  • Lively: Sống động

Ví dụ về cách sử dụng trong câu:

  • I like to wear bright colors in the summer. (Tôi thích mặc quần áo màu sắc tươi sáng vào mùa hè.)
  • Her eyes are a beautiful shade of green. (Mắt cô ấy có một màu xanh lá cây rất đẹp.)
  • He painted his room a pastel pink. (Anh ấy sơn phòng của mình màu hồng pastel.)

Trên đây là những câu hỏi về IELTS Speaking Part 1 Topics Colours thường gặp nhất. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào về chủ đề này, hãy nhắn tin ngay cho Edmicro nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ