In A Nutshell Là Gì? Giải Đáp Kiến Thức Chi Tiết

In a nutshell là gì? Cách dùng in a nutshell như thế nào? Trong bài viết dưới đây, Edmicro sẽ trình bày một cách chi tiết về ý nghĩa và cách sử dụng của “in a nutshell”.

In a nutshell nghĩa là gì?

Theo từ điển Oxford, “In a nutshell” có nghĩa là nói hoặc diễn đạt điều gì đó một cách rất rõ ràng, sử dụng ít từ. Cụm từ này thường được dùng để cô đọng một ý tưởng, vấn đề hoặc câu chuyện dài thành một câu dễ hiểu.

Định nghĩa In a nutshell
Định nghĩa In a nutshell

Ví dụ:

  • In a nutshell, the meeting was unproductive. (Tóm lại, cuộc họp đã không hiệu quả.)
  • What do you think of the movie? In a nutshell, it was boring. (Bạn nghĩ gì về bộ phim? Tóm lại, nó rất nhàm chán.)
  • To summarize in a nutshell, she’s an excellent leader. (Tóm lại, cô ấy là một nhà lãnh đạo xuất sắc.)

Xem thêm: Nguyên Âm Là Gì? Tổng Hợp Nội Dung Kiến Thức Cần Nắm Vững

To put it in a nutshell nghĩa là gì?

“To put it in a nutshell” mang ý nghĩa nghĩa “tóm lại”, “nói một cách ngắn gọn”, “nói cách khác”. Cụm từ này thường được sử dụng để đơn giản hóa một ý tưởng phức tạp thành một câu dễ hiểu hơn.

Ví dụ:

  • To put it in a nutshell, she’s an incredibly talented artist. (Nói một cách ngắn gọn, cô ấy là một nghệ sĩ rất tài năng.)
  • The project was delayed, to put it in a nutshell. (Dự án đã bị trì hoãn, nói một cách ngắn gọn.)
  • To summarize in a nutshell, he’s an excellent communicator. (Tóm lại, anh ấy là một người giao tiếp xuất sắc.)

Xem thêm: Modal Verb Passive Voice: Tổng Hợp Cách Dùng Và Ví Dụ

Phân biệt in a nutshell với in conclusion

Bảng dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt chi tiết in a nutshell và in conclusion khác nhau như thế nào:

Tiêu chíIn a nutshellIn conclusion
Ý nghĩaTóm tắt, nói ngắn gọn, nêu ý chínhKết luận, tổng kết, kết thúc
Chức năngCung cấp một bản tóm tắt nhanh chóng về một chủ đềĐánh dấu sự kết thúc của một bài nói, bài viết và tóm tắt các điểm chính
Cách sử dụngThường đứng ở đầu hoặc giữa câu, dùng để giới thiệu một ý tóm tắtThường đứng ở đầu câu, dùng để báo hiệu phần kết luận
Phong cáchThông tục, thường dùng trong giao tiếp hàng ngàyTrang trọng hơn, thường dùng trong văn viết hoặc bài thuyết trình
Ví dụIn a nutshell, the idea is to save money. (Tóm lại, ý tưởng là tiết kiệm tiền.)In conclusion, I believe that this is the best solution. (Kết luận, tôi tin rằng đây là giải pháp tốt nhất.)

Từ đồng nghĩa với In a nutshell

Dưới đây là một số cụm từ đồng nghĩa với in a nutshell mà bạn học có thể quan tâm:

Từ đồng nghĩa In a nutshell
Từ đồng nghĩa In a nutshell
Cụm từÝ nghĩaVí dụ
In briefNói ngắn gọnIn brief, the project exceeded our expectations. (Nói ngắn gọn, dự án đã vượt qua mong đợi của chúng tôi.)
To sum upTóm lạiTo sum up, we must prioritize our tasks for better efficiency. (Tóm lại, chúng ta phải ưu tiên các nhiệm vụ để đạt hiệu quả tốt hơn.)
In summaryTóm tắt lạiIn summary, the findings support our initial hypothesis. (Tóm tắt lại, các phát hiện hỗ trợ giả thuyết ban đầu của chúng tôi.)
BrieflyMột cách ngắn gọnBriefly, our main goal is to improve customer satisfaction. (Một cách ngắn gọn, mục tiêu chính của chúng tôi là cải thiện sự hài lòng của khách hàng.)
To put it simplyNói một cách đơn giảnTo put it simply, this solution is the most cost-effective. (Nói một cách đơn giản, giải pháp này là hiệu quả nhất về chi phí.)
In shortNói ngắn gọnIn short, the new policy will benefit everyone involved. (Nói ngắn gọn, chính sách mới sẽ mang lại lợi ích cho tất cả mọi người liên quan.)
Tự học PC

Bài tập vận dụng

Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để ghi nhớ lâu hơn các kiến thức trong bài viết hôm nay nhé!

Bài tập: Viết lại các câu sử dụng cụm từ “In a nutshell”:

  1. To summarize, the project was a complete failure.
  2. The main point of the article is that climate change is a serious threat.
  3. If I want to explain the situation briefly, it’s that we’re running out of time.
  4. The essential idea is that education is the key to success.
  5. In short, the movie was boring.
  6. The basic idea is that we need to reduce our carbon footprint.
  7. To put it simply, he’s a very honest person.
  8. The most important thing to remember is that practice makes perfect.
  9. In brief, the meeting was unproductive.

Đáp án:

  1. In a nutshell, the project was a complete failure.
  2. In a nutshell, the article is about the serious threat of climate change.
  3. In a nutshell, we’re running out of time.
  4. In a nutshell, education is the key to success.
  5. In a nutshell, the movie was boring.
  6. In a nutshell, we need to reduce our carbon footprint. 
  7. In a nutshell, he’s a very honest person. 
  8. In a nutshell, practice makes perfect. 
  9. In a nutshell, the meeting was unproductive.

Trên đây là tổng hợp phần giải đáp câu hỏi “In a nutshell là gì?”. Nếu bạn học còn bất kỳ thắc mắc nào về cụm từ “In a nutshell”, hãy liên hệ với Edmicro để được giải đáp sớm nhất nhé!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ