In order to là gì? Đây là câu hỏi mà nhiều bạn học tiếng Anh thắc mắc. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách dùng và cung cấp cho bạn những ví dụ thực tế để bạn vận dụng vào giao tiếp hàng ngày.
In order to là gì?
“In order to” trong tiếng Anh có nghĩa là “để mà”, “nhằm mục đích”. Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả lý do hoặc mục đích thực hiện một hành động nào đó.
Ví dụ:
- Lan study hard in order to pass the exam. (Lan học hành chăm chỉ để vượt qua kỳ thi.)
- Nam is saving money in order to buy a new car. (Nam đang tiết kiệm tiền để mua một chiếc xe mới.)
- Lily gets up early in order to catch the bus. (Lily ấy dậy sớm để bắt xe buýt.)
Xem thêm: Cách Chia Động Từ Trong Tiếng Anh Đầy Đủ Và Chính Xác Nhất
Cách sử dụng cấu trúc In order to trong tiếng Anh
Dưới đây là hai cách sử dụng phổ biến của In order to trong tiếng Anh, hãy cùng Edmciro tìm hiểu chi tiết tại bảng dưới đây:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
In order to + V | Mục đích của hành động hướng về chính chủ thể thực hiện hành động | My brother study hard in order to pass the exam. (Em trai tôi học hành chăm chỉ để vượt qua kì thi.) Hanh read books every day in order to improve her vocabulary. (Hạnh đọc sách mỗi ngày để cải thiện vốn từ vựng.) |
In order for someone to + V | Mục đích của hành động hướng về một đối tượng khác | She bought this book in order for her son to learn English. (Cô ấy mua cuốn sách này cho con trai cô ấy học tiếng Anh.) He enrolled in a cooking class in order for his wife to enjoy delicious meals. (Anh ấy đăng ký một lớp học nấu ăn để vợ cô ấy có thể thưởng thức những món ăn ngon.) |
Một số từ đồng nghĩa với In order to
Tìm hiểu các từ đồng nghĩa với “in order to” sẽ giúp bạn học làm phong phú vốn từ vựng và sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt hơn. Dưới đây là bảng tổng hợp một số từ và cụm từ đồng nghĩa với “in order to” cùng ví dụ minh họa mà Edmciro đã tổng hợp được:
Từ/cụm từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
so as to | để mà | Linda study hard so as to pass the exam. (Linda học hành chăm chỉ để vượt qua kỳ thi.) |
so that | để mà | Mai is saving money so that she can buy a new car. (Mai đang tiết kiệm tiền để có thể mua một chiếc xe mới.) |
to | để | My friend went to the library to borrow some books. (Bạn tôi đến thư viện để mượn vài cuốn sách.) |
for the purpose of | với mục đích | She went to the city for the purpose of finding a job. (Cô ấy đến thành phố với mục đích tìm việc làm.) |
with the aim of | với mục tiêu | He started a business with the aim of becoming wealthy. (Anh ấy bắt đầu kinh doanh với mục tiêu trở nên giàu có.) |
with the intention of | với ý định | He called me with the intention of apologizing. (Anh ấy gọi cho tôi với ý định xin lỗi.) |
in an effort to | để cố gắng | He is working hard in an effort to finish the project. (Anh ấy đang làm việc chăm chỉ để cố gắng hoàn thành dự án.) |
as a means to | như một phương tiện để | Learning a foreign language can be a means to get a better job. (Học một ngoại ngữ có thể là một phương tiện để có được một công việc tốt hơn.) |
Xem thêm: Quick Đi Với Giới Từ Gì? Cấu Trúc Và Cách Dùng Thông Dụng
Những lưu ý khi sử dụng cấu trúc In order to trong tiếng Anh
- Động từ sau “in order to” luôn ở dạng nguyên thể:
Ví dụ: She is saving money in order to buy a new car. (Cô ấy đang tiết kiệm tiền để mua một chiếc xe mới.)
- Có thể thay thế “in order to” bằng “so as to” nhưng nghĩa không đổi:
Ví dụ: She is saving money so as to buy a new motorbike. (Cô ấy đang tiết kiệm tiền để mua một chiếc xe máy mới.)
- Dùng “in order to” để nhấn mạnh mục đích:
Ví dụ: She got up early in order to catch the bus. (Cô ấy thức dậy sớm để bắt xe buýt.)
- Tránh dùng “to” thay thế cho “in order to” trong câu phủ định:
- Sai: I didn’t go to the party to not meet him. (Tôi không đi dự tiệc để không gặp anh ấy.)
- Đúng: I didn’t go to the party in order not to meet him. (Tôi không đi dự tiệc để không gặp anh ấy.)
Bài tập ứng dụng In order to là gì?
Sau khi học được kiến thức ở trên, các bạn hãy làm các bài tập sau để nhớ lâu hơn cách sử dụng của in order to nhé!
Bài tập: Sử dụng cấu trúc In order to để nối hai câu đơn sau:
- He wants to buy a new house. He is saving money.
- Brown needs to improve her English. He is taking an English course.
- He want to go camping. He is packing their backpacks.
- I need to finish my report. I can’t go home early.
- She wants to become a doctor. She is studying medicine.
- They need to lose weight. They are exercising regularly.
- He wants to travel to Europe. He is learning French.
- They want to win the game. They are practicing hard.
- She wants to become a teacher. She is studying education.
- I need to finish my work. I can’t go to the movies.
Gợi ý đáp án:
- He is saving money in order to buy a new house.
- Brown is taking an English course in order to improve his English.
- He is packing his backpacks in order to go camping.
- I need to finish my report in order to go home early.
- She is studying medicine in order to become a doctor.
- They are exercising regularly in order to lose weight.
- He is learning French in order to travel to Europe.
- They are practicing hard in order to win the game.
- She is studying education in order to become a teacher.
- I need to finish my work in order to go to the movies.
Qua bài viết này, Edmicro hy vọng đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc In order to là gì, cách sử dụng và những lưu ý cần thiết khi áp dụng vào bài viết của mình. Để khám phá thêm nhiều kiến thức ngữ pháp tiếng Anh hữu ích khác, hãy đừng ngần ngại đăng ký khóa học tại Edmicro nhé!
Xem thêm: