Increase Đi Với Giới Từ Gì? Tổng Hợp Ngữ Pháp Và Bài Tập Chi Tiết

Increase đi với giới từ gì là câu hỏi rất phổ biến do increase là từ được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh. Trả lời câu hỏi này bạn sẽ làm chủ được rất nhiều bài tập khó nhằn. Ngay sau đây, hãy cùng Edmicro tìm hiểu câu trả lời chính xác nhé!

Increase là gì?

Increase có thể giữ vai trò là một động từ hoặc danh từ trong tiếng Anh. Khi là động từ, nó có nghĩa là tăng lên hoặc làm tăng lên

Ví dụ:

  • The company plans to increase its workforce next year. (Công ty dự định sẽ tăng nhân lực vào năm tới.)
  • Efforts to increase productivity have been successful. (Nỗ lực tăng năng suất đã thành công.)

Khi là danh từ, increase đề cập đến sự gia tăng, sự tăng thêm.

Ví dụ:

  • There has been a significant increase in sales this month. (Doanh số đã tăng đáng kể trong tháng này.)
  • We noticed an increase in the number of participants. (Chúng tôi nhận thấy sự gia tăng số lượng người tham gia.)

Increase đi với giới từ gì?

Với vai trò khác nhau trong câu cùng với ngữ cảnh cụ thể, increase lại đi kèm với những giới từ khác nhau.

Insist đi với giới từ gì?
Insist đi với giới từ gì?

Increase khi là danh từ

Increase đi với giới từ in và of khi là danh từ.

Ý nghĩaVí dụ
Increase inSử dụng khi muốn nói về sự tăng lên của một điều gì đó.There has been an increase in temperature recently. (Nhiệt độ đã tăng lên gần đây.)We noticed an increase in traffic during the holidays. (Chúng tôi nhận thấy sự tăng lên của giao thông trong kỳ nghỉ.)
Increase ofSử dụng khi muốn đề cập đến số lượng cụ thể của sự tăng lên.We observed an increase of 20% in production. (Chúng tôi đã quan sát thấy sự gia tăng 20% trong sản xuất.)There was an increase of five degrees in the average temperature. (Có sự gia tăng năm độ trong nhiệt độ trung bình.)

XEM THÊM: Insist Đi Với Giới Từ Gì? Cấu Trúc, Cách Dùng Và Bài Tập Áp Dụng

Increase khi là động từ

Khi là động từ, increase có thể đi với giới từ by, from…to hoặc with.

Ý nghĩaVí dụ
Increase bySử dụng khi muốn nói về mức độ hoặc số lượng mà cái gì đó tăng lên.Prices have increased by 5%. (Giá đã tăng 5%.)The population has increased by 2 million people in the last decade. (Dân số đã tăng 2 triệu người trong thập kỷ qua.)
Increase … from … toSử dụng khi muốn diễn tả sự thay đổi từ mức này sang mức khác.The temperature increased from 20°C to 25°C. (Nhiệt độ đã tăng từ 20°C lên 25°C.)The budget increased from $1 million to $1.5 million. (Ngân sách đã tăng từ 1 triệu đô la lên 1.5 triệu đô la.)
Increase withSử dụng khi muốn nói về sự tương quan với cái gì đó.The risk increases with age. (Nguy cơ tăng lên theo tuổi tác.)The demand for ice cream increases with hot weather. (Nhu cầu về kem tăng lên khi thời tiết nóng.)

Một số cấu trúc thông dụng với increase

Increase thường xuất hiện trong các cấu trúc dưới đây để thể hiện các mức độ gia tăng khác nhau:

Một số cấu trúc thông dụng với Insist
Một số cấu trúc thông dụng với Insist
Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
A rate of increaseTỷ lệ tăng trưởng (trong khoảng thời gian nhất định)The rate of increase in the population is alarming. (Tỷ lệ gia tăng dân số đang báo động.)
Analysts are monitoring the rate of increase in inflation closely. (Các nhà phân tích đang theo dõi chặt chẽ tỷ lệ gia tăng lạm phát.)
Increase by leaps and boundsTăng nhanh, tăng vọtTechnology is increasing by leaps and bounds. (Công nghệ đang tăng trưởng nhanh chóng.)
Her skills have increased by leaps and bounds since she started taking lessons. (Kỹ năng của cô ấy đã tăng vọt kể từ khi cô ấy bắt đầu học.)
On the increaseĐang gia tăngCrime rates are on the increase in urban areas. (Tỷ lệ tội phạm đang gia tăng ở các khu vực đô thị.)
Health problems related to obesity are on the increase. (Các vấn đề sức khỏe liên quan đến béo phì đang gia tăng.)
Across-the-board increaseSự tăng đồng loạtThe company announced an across-the-board increase in salaries. (Công ty đã công bố một sự tăng lương đồng loạt.)
There will be an across-the-board increase in taxes next year. (Sẽ có một sự tăng thuế đồng loạt vào năm tới.)

XEM THÊM: Interact Đi Với Giới Từ Gì? Cách Dùng Và Bài Tập Chi Tiết 

Bài tập increase đi với giới từ

Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để củng cố kiến thức về increase nhé!

Bài tập: Điền từ còn thiếu (in, of, to, by, with) vào chỗ trống sao cho phù hợp.

  1. There has been a notable increase ___ the number of applicants this year.
  2. Prices have increased ___ 10% due to inflation.
  3. The temperature increased ___ 20°C ___ 25°C in just one day.
  4. The demand for electric cars is on the increase ___ the rise in fuel prices.
  5. The company’s profits increased ___ $1 million ___ $1.5 million.
  6. The risk of heart disease increases ___ age.
  7. The rate of increase ___ the cost of living has been rapid.
  8. Membership fees increased ___ 5% this year.
  9. There has been an increase ___ the average salary.
  10. Production levels have increased ___ 20% since last year.
  11. The number of students increased ___ 500 ___ 700 in two years.
  12. The increase ___ 10% in sales was unexpected.
  13. Stress levels can increase ___ workload.
  14. There was a significant increase ___ attendance at the conference.
  15. The company is planning an increase ___ wages for all employees.

Đáp án:

  1. in
  2. by
  3. from / to
  4. with
  5. from / to
  6. with
  7. in
  8. by
  9. in
  10. by
  11. from / to
  12. of
  13. with
  14. in
  15. in

Trên đây là tổng hợp kiến thức và bài tập chi tiết liên quan đến câu hỏi increase đi với giới từ gì. Edmicro hy vọng qua bài viết này bạn đã có thêm nhiều kiến thức bổ ích. Chúc bạn học tốt!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ