Contribute Đi Với Giới Từ Gì? Định Nghĩa Và Tổng Hợp Kiến Thức Chi Tiết

Contribute đi với giới từ gì? Trong bài viết này, Edmicro sẽ tổng hợp kiến thức chi tiết về cách dùng contribute kèm giới từ, cũng như cung cấp cho bạn những bài tập vận dụng để rèn luyện kỹ năng của mình. Hãy cùng theo dõi nhé!

Contribute là gì?

“Contribute” là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là đóng góp, góp phần vào một cái gì đó, hoặc mang lại lợi ích cho một mục tiêu chung. Khi sử dụng “contribute”, bạn có thể diễn đạt việc cung cấp thông tin, ý kiến, tiền bạc, hoặc sự hỗ trợ vật chất cho một mục đích cụ thể.

Ví dụ:

  • She contributes a lot to the success of the company. (Cô ấy đóng góp rất nhiều vào sự thành công của công ty.)
  • He contributed $100 to the charity fund. (Anh ấy đóng góp 100 đô la vào quỹ từ thiện.)
  • They contribute to making the world a better place. (Họ đóng góp vào việc làm thế giới trở nên tốt đẹp hơn.)

Xem thêm thông tin: Cụm Giới Từ Trong Tiếng Anh Thông Dụng Nhất + Bài Tập

Contribute đi với giới từ gì?

Contribute có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây là một số giới từ thường được sử dụng sau “contribute”:

Cấu trúcCách sử dụngVí dụ
Contribute + toDiễn đạt việc đóng góp vào một mục tiêu, sự kiện hoặc tổ chức cụ thể.She contributes to various charitable organizations. (Cô ấy đóng góp cho các tổ chức từ thiện khác nhau.)
Contribute + towards Biểu thị sự đóng góp vào một mục tiêu hoặc sự phát triển chung.His efforts contribute towards the success of the project. (Những nỗ lực của anh góp phần vào sự thành công của dự án.)
Contribute + inDiễn đạt việc đóng góp vào một hoạt động, dự án hoặc lĩnh vực cụ thể. She contributes in the field of medical research. (Cô ấy đóng góp trong lĩnh vực nghiên cứu y học.)
Contribute + by/withSử dụng khi muốn chỉ ra phương pháp, phương tiện hoặc cách thức đóng góp.He contributes by sharing his knowledge and expertise. (Anh ấy đóng góp bằng cách chia sẻ kiến ​​thức và chuyên môn của mình.)They contributed with their ideas and suggestions. (Họ đóng góp bằng ý tưởng và gợi ý của họ.)

Các cụm từ đồng nghĩa với Contribute trong tiếng anh

Dưới đây là một số từ và cụm từ đồng nghĩa với “contribute” trong tiếng Anh:

  • Participate: Tham gia.
  • Donate: Quyên góp.
  • Contribute to: Đóng góp vào.
  • Pitch in: Góp phần.
  • Play a part/role in: Đóng vai trò trong.
  • Lend a hand: Giúp đỡ.
  • Add to: Thêm vào.
  • Support: Hỗ trợ.
  • Assist: Hỗ trợ, giúp đỡ.
  • Facilitate: Tạo điều kiện cho.
  • Promote: Thúc đẩy.
  • Boost: Tăng cường.
  • Enhance: Nâng cao, tăng cường.
  • Foster: Nuôi dưỡng, phát triển.
  • Empower: Tạo điều kiện cho sự phát triển, trao quyền.

Đọc thêm thông tin: Divide Đi Với Giới Từ Gì? Nắm Vững Kiến Thức Quan Trọng

Phân biệt contribute to và lead to trong tiếng Anh

“Contribute to” và “lead to” đều là các cụm từ trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn đạt về sự ảnh hưởng hoặc kết quả của một hành động hoặc sự kiện. Tuy nhiên, chúng có ý nghĩa và cách sử dụng có điểm khác biệt nhau:

  • Contribute to: Đóng góp vào, thường chỉ sự ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực.

Ví dụ: Smoking contributes to lung cancer. (Hút thuốc góp phần gây ra ung thư phổi.)

  • Lead to: Dẫn đến, mô tả một kết quả cụ thể hoặc chuỗi hậu quả.

Ví dụ: Excessive drinking can lead to liver damage. (Uống rượu quá mức có thể gây tổn thương gan.)

Bài tập vận dụng với Contribute

Bài tập 1 về Contribute đi với giới từ gì
Bài tập 1 về Contribute đi với giới từ gì

Đáp án

  1. To
  2. Towards
  3. To
  4. With
  5. For
  6. To
  7. For
  8. To
  9. To
  10. To 
Bài tập vận dụng 2 với Contribute
Bài tập vận dụng 2 với Contribute

Bài tập vận dụng với Contribute 2

  1. His donation contributed towards the orphanage.
  2. Her talent and hard work contributed to her team’s victory.
  3. They contributed to the environment by planting more trees.
  4. She contributed for a good cause.
  5. The organization contributes to environmental conservation efforts.
  6. The volunteers contribute towards helping those in need with their time and resources.
  7. He contributes to the discussion with valuable insights.
  8. They contribute to the concert’s success with their amazing performances.

Như vậy, Edmicro đã giới thiệu cho bạn về Contribute cũng như giải đáp câu hỏi Contribute đi với giới từ gì. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng của động từ này trong tiếng Anh. Nếu bạn có thắc mắc hay góp ý, hãy để lại bình luận bên dưới nhé. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết!

XEM THÊM

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ