Confident Đi Với Giới Từ Gì: Cách Dùng Chính Xác Nhất

Confident đi với giới từ gì là băn khoăn của nhiều bạn học. Edmicro sẽ cùng bạn đi qua cách dùng chính xác nhất trong bài viết này.

Confident đi với giới từ gì?

Confident thường đi với 4 giới từ: about, of, in, và with. Cùng đi qua cách dùng ở bảng dưới đây nhé:

Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
Confident in + đại từ sở hữuDùng khi muốn diễn tả sự tin tưởng/ lòng tin của ai đó đối với ai đóAs a leader, Emily remains confident in her decision-making skills.
(Với tư cách là người lãnh đạo, Emily vẫn tự tin vào kỹ năng ra quyết định của mình)
Confident about + NDùng khi muốn nhấn mạnh sự tin tưởng/ lòng tin của ai đó đối với vấn đề/ tình huống nào đóThe entrepreneur is confident about the success of the new business venture.(Doanh nhân tự tin về sự thành công của dự án kinh doanh mới)
Confident of + V_ing/ đại từ sở hữuDùng khi diễn tả sự tin tưởng/ lòng tin của ai đó đối với vấn đề/ kế hoạch/ tình huống cụ thểNick is confident of securing the promotion due to his hard work.
(Nick tự tin sẽ được thăng chức nhờ làm việc chăm chỉ)
Confident with + V_ing/ NDùng khi sử dụng để diễn đạt sự tin tưởng/ lòng tin của ai đó đối với tình huống/ kỹ năng.Ngoài ra có thể sử dụng để diễn tả cảm giác tin tưởng nên thoải mái/ dễ chịu khi ở cạnh họThe surgeon is confident with his surgical skills for the complex procedure.
(Bác sĩ phẫu thuật tự tin với kỹ năng phẫu thuật của mình cho ca phẫu thuật phức tạp)

Confident là gì?

Confident là tính từ có nghĩa “tự tin”, “tin tưởng vào chính mình, “chắc chắn”. Người viết/ nói dùng confident khi muốn diễn tả sự tự tin của một cá nhân hoặc lòng tin có thể đối diện với khó khăn, thách thức.

Example: Despite facing challenges, Sarah remained confident in her ability to succeed. (Dù phải đối mặt với nhiều thử thách nhưng Sarah vẫn tự tin vào khả năng thành công của mình)

Cùng điểm qua một số dạng từ khác của Confident để mở rộng vốn từ nhé:

  • Confidence (danh từ): sự tự tin, tin tưởng

Example: The speaker exuded confidence as they addressed the large audience. (Diễn giả tỏ ra tự tin khi phát biểu trước đông đảo khán giả)

  • Confidently (trạng từ): một cách tự tin

Example: Anne confidently presented her findings to the board, impressing everyone. (Anne tự tin trình bày kết quả của mình trước bảng, gây ấn tượng với mọi người)

  • Confide (động từ): tín nhiệm, bí mật

Example: It’s crucial to find someone trustworthy to whom you can confide your deepest thoughts. (Điều quan trọng là tìm được một người đáng tin cậy để bạn có thể tâm sự những suy nghĩ sâu sắc nhất của mình)

  • Confidential (tính từ): kín, bảo mật

Example: The information shared in the meeting was confidential and not to be disclosed. (Thông tin được chia sẻ trong cuộc họp được giữ bí mật và không được tiết lộ)

Các cấu trúc khác của Confident

Hãy cùng Edmicro mở rộng thêm kiến thức về Confident bằng bảng dưới đây. Đây là một số cách dùng bạn có thể tham khảo thêm:

Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
Confident that + clauseThể hiện sự tin tưởng/ lòng tin mạnh mẽ với việc nào đó (thường sử dụng trong tình huống cần dự đoán về tương lai)Nga is confident that she will excel in the upcoming project presentation.
(Nga tự tin mình sẽ xuất sắc trong buổi thuyết trình dự án sắp tới)
V (appear, become, get, grow, feel, sound, look,…) + confidentTùy vào động từ để bổ sung nghĩa thêm với “confident”Động từ trong câu sẽ chia theo thìAs Tom gained more experience, he became confident in handling challenging situations.
(Khi Tom có thêm kinh nghiệm, anh ấy trở nên tự tin hơn khi xử lý các tình huống khó khăn)
Have confidence in sbCó lòng tin vào ai đóThe coach has confidence in his players’ ability to win the championship.
(Huấn luyện viên tin tưởng vào khả năng giành chức vô địch của các cầu thủ)
Take sbd into one’s confidenceChia sẻ tâm tư, bí mật với ai đó một cách chân thànhA true friend will take you into their confidence and confide in you during difficult times.
(Một người bạn thực sự sẽ tin tưởng và tâm sự với bạn trong những lúc khó khăn)
Misplace one’s confidenceĐặt niềm tin sai chỗ, dẫn đến hậu quảUnfortunately, he misplaced his confidence in her.
(Đáng tiếc, anh đã đặt nhầm niềm tin vào cô)
Worm oneself into sbd’s confidenceChiến thuật đối với mục đích đạt được lòng tin của ai đó (một cách gian lận hoặc có tính toán)The spy successfully managed to worm herself into the target’s confidence to gather information.
(Nữ điệp viên đã thành công trong việc thâm nhập vào lòng tin của mục tiêu để thu thập thông tin)
To give one’s confidence to sbdĐặt lòng tin với ai đóParents often give their confidence to their children, encouraging them to pursue their dreams.
(Cha mẹ thường truyền niềm tin cho con, động viên con theo đuổi ước mơ)
Exchange confidencesDùng trong trường hợp khi hai hay nhiều người cùng chia sẻ thông tin, bí mật. Từ đó họ thân thiết hơn, có được lòng tin với nhauDuring the late-night conversation, the couple exchanged confidences about their dreams and aspirations.
(Trong cuộc trò chuyện đêm khuya, cặp đôi đã trao đổi tâm sự về ước mơ, khát vọng của mình)

Từ đồng nghĩa với Confident

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa mà bạn học có thể cân nhắc thay thế với “Confident”

  1. Assured (adj): Tự tin với mức độ cao hơn

Example: The CEO’s assured decision-making instilled confidence in the team. (Việc ra quyết định chắc chắn của Giám đốc điều hành đã truyền niềm tin vào đội ngũ)

  1. Positive (adj): Tích cực, tin tưởng vào khả năng đạt kết quả tốt

Example: A positive work environment fosters creativity and innovation. (Một môi trường làm việc tích cực thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới)

  1. Secure (adj): Đảm bảo, sự an tâm trong tình huống cụ thể

Example: Having a steady income provides a secure foundation for financial stability. (Có thu nhập ổn định cung cấp nền tảng an toàn cho sự ổn định tài chính)

  1. Bold (adj): Dũng cảm, nhấn mạnh vào sự quyết đoán

Example: Making a bold decision can lead to transformative outcomes. (Đưa ra một quyết định táo bạo có thể dẫn đến những kết quả mang tính thay đổi)

  1. Assertive (adj): Quả quyết, nhấn mạnh vào sự quyết đoán

Example: The project manager remained assertive in guiding the team toward the project’s goals. (Người quản lý dự án vẫn quyết đoán trong việc hướng dẫn nhóm hướng tới mục tiêu của dự án)

Bài tập vận dụng

Cùng kiểm tra lại kiến thức với bài tập dưới đây nhé.

Bài tập confident đi với giới từ gì
Bài tập confident đi với giới từ gì

Đáp án:

Đáp án bài tập
Đáp án bài tập

Bài viết đã trả lời câu hỏi “Confident đi với giới từ gì”. Mong rằng bài viết đã giúp bạn có thêm kiến thức tiếng Anh hữu ích. Edmicro chúc bạn học tốt!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ