“Independent đi với giới từ gì” có phải băn khoăn bạn đang gặp phải? Cùng khám phá cách dùng chuẩn tại bài viết của Edmicro ngay hôm nay!
Independent đi với giới từ gì?
Independent là tính từ với nghĩa độc lập, tự do làm gì đó mà không cần sự hỗ trợ từ người ngoài.
Example: Lucas maintains independence from family expectations, pursuing their own dreams. (Lucas duy trì sự độc lập khỏi những kỳ vọng của gia đình, theo đuổi ước mơ của riêng mình)
Trong tiếng Anh Independent sẽ kết hợp được với 2 giới từ là of và from. Bạn học cùng đi qua cấu trúc để nắm kiến thức nhé.
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Independent of sth | Thể hiện ai đó, cái gì đó không phụ thuộc vào điều gì đó | My decision to leave the company was independent of your influence. (Quyết định rời công ty của tôi không liên quan đến ảnh hưởng của bạn) |
Independent from sth | Thể hiện ai đó, cái gì đó không còn phụ thuộc vào ai đó, điều gì đó nữa | The country gained its independence from colonial rule. (Quốc gia giành được độc lập từ ách cai trị của thực dân) |
Independent from sbd | The teenager is striving to become financially independent from his parents. (Thiếu niên đang cố gắng độc lập về tài chính so với bố mẹ) |
Xem thêm: Confused Đi Với Giới Từ Gì? Công Thức + Cách Dùng Chính Xác
Cách phân biệt Independent from và Independent of
Bạn học có thể thấy hai cách kết hợp Independent from và Independent of có ý nghĩa khá tương đồng. Cũng vì vậy mà người học dễ sai khi làm. Các bạn thường có xu hướng kết hợp thuận theo nghĩa, thuận miệng.
Dưới đây sẽ là cách phân biệt giúp bạn hiểu rõ cấu trúc hơn. Cùng tìm hiểu ngay nhé!
Cách phân biệt | Independent of | Independent from |
---|---|---|
Giống nhau | Đều là sử dụng Independent như tính từ với nghĩa “độc lập” | |
Khác nhau | Diễn tả sự độc lập về mặt: Tính chất, đặc điểm Example: Julia’s success is independent of her family’s wealth. (Thành công của Julia không phụ thuộc vào tài sản của gia đình) Tác động, bị ảnh hưởng Example: The results of the study are independent of the researcher’s bias. (Kết quả nghiên cứu không bị ảnh hưởng bởi thiên vị của người nghiên cứu) Liên kết, có sự ràng buộc với nhau Example: The two companies are independent of each other. (Hai công ty độc lập với nhau.) | Diễn tả sự độc lập về mặt: Chủ quyền, lãnh thổ Example: Vietnam became independent from France in 1945. (Việt Nam trở nên độc lập từ Pháp vào năm 1945.) Nguồn gốc, xuất xứ Example: This research is independent from any previous studies. (Nghiên cứu này độc lập với bất kỳ nghiên cứu nào trước đây) Kiểm soát Example: The company is now independent from foreign investment. (Công ty hiện nay độc lập khỏi đầu tư nước ngoài) |
Xem thêm: Take A Rest Là Gì? 5 Phút Nắm Trọn Kiến Thức Quan Trọng
Bài tập vận dụng
Sau khi hiểu rõ cách dùng, đừng quên kiểm tra lại bằng các bài tập dưới đây nhé.
Đáp án:
Bài viết đã giúp bạn hiểu rõ “Independent đi với giới từ gì”. Hãy tiếp tục xem thêm các bài viết bổ ích khác của Edmicro nhé!
Xem thêm: