Cấu trúc Used to, Be used to và Get used to và 3 cấu trúc được dùng rộng rãi trong tiếng Anh giao tiếp hằng ngày. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu cách dùng và sự khác nhau giữa chúng nhé.
Cấu trúc Used To: Thói quen, sự việc trong quá khứ
Cấu trúc tiếng Anh này dùng để diễn tả thói quen, sự kiện, sự việc, trạng thái đã từng xảy ra trong quá khứ. Tuy nhiên hiện tại đã chấm dứt. Cấu trúc thường mang nghĩa so sánh sự thay đổi giữa quá khứ và hiện tại. Công thức cụ thể là:
Khẳng định: S + used to + V-inf |
Phủ định: S + didn’t use to + V-inf |
Nghi vấn: Did + S + used to + V-inf |
Example:
- (+): My grandparents used to travel around the world in their youth. (Ông bà tôi thường đi du lịch vòng quanh thế giới khi còn trẻ)
- (-): My brother didn’t use to like reading, but now he reads every day. (Anh trai tôi trước đây không thích đọc sách nhưng bây giờ anh ấy đọc hàng ngày)
- (?): Did the school used to have a swimming pool? (Trường từng có bể bơi phải không?)
Lưu ý rằng cấu trúc này sẽ không có ở thì hiện tại. Khi diễn tả thói quen ở hiện tại bạn nên dùng những trạng từ chỉ tần suất khác như: always, often, usually,…
Thông tin thêm: Cấu Trúc If Only: Cách Dùng Chính Xác Nhất + Bài Tập Vận Dụng
Cấu trúc Be Used To: Đã quen với
Cấu trúc Be used to có nghĩa “đã quen với điều gì đó”. Thường dùng để diễn tả hành động đã được thực hiện nhiều lần nên người nói đã dần quen với việc đó. Từ đó hình thành nên thói quen. Cấu trúc cụ thể là:
Khẳng định: S + to be + used to + V_ing/N |
Phủ định: S + to be + used to + V_ing/N |
Nghi vấn: To be + S + used to + V_ing/N |
Lưu ý: “Used” ở cấu trúc này là tính từ, không phải động từ
Example:
- (+): Jane is used to living in a small apartment. (Jane đã quen sống trong một căn hộ nhỏ)
- (-): We are not used to dealing with such complex problems. (Chúng ta không quen giải quyết những vấn đề phức tạp như vậy)
- (?): Is Jack used to managing multiple projects at once? (Jack có quen quản lý nhiều dự án cùng một lúc không?)
Cấu trúc Get Used To: Dần quen
Cấu trúc Get used to có nghĩa “đang dần quen với điều gì đó”. Thường dùng để diễn tả hành động đang trong quá trình hình thành nên thói quen hay sự thân thuộc với cái gì đó. Cấu trúc cụ thể là:
Khẳng định: S + get used to + V_ing/N |
Phủ định: S + trợ động từ + not + used to + V_ing/N |
Nghi vấn: Trợ động từ + S + get used to + V_ing/N |
Lưu ý: Get ở đây được chia động từ tùy thuộc vào thì và chủ ngữ của câu
Example:
- (+): We are getting used to the new office environment. (Chúng tôi đang làm quen với môi trường văn phòng mới)
- (-): Laura does not get used to working late hours. (Laura không quen với việc làm việc muộn)
- (?): Haven’t they gotten used to using public transportation? (Họ chưa quen với việc sử dụng phương tiện công cộng à?)
Bài tập vận dụng
Bạn học đã nhớ rõ những kiến thức kể trên chưa? Hãy cùng ôn tập lại bằng những bài tập sau đây cùng Edmicro nhé.
Đáp án:
Bài viết đã tóm tắt thông tin bạn nên biết về cấu trúc Used to, Be used to và Get used to. Đây là những cấu trúc rất dễ áp dụng vào văn nói thường ngày. Bạn học hãy chăm chỉ luyện tập để hiểu công thức hơn nhé. Chúc bạn học tốt!
Xem thêm: