Interact Đi Với Giới Từ Gì? Cách Dùng Và Bài Tập Chi Tiết 

Interact đi với giới từ gì là câu hỏi của không ít bạn học sinh khi học tiếng Anh. Trong bài viết này, bạn hãy cùng Edmicro tìm đáp án cho câu hỏi này nhé!

Interact là gì?

Interact /ˌɪntərˈækt/ là một động từ trong tiếng Anh. Từ này mang nghĩa giao tiếp hoặc tương tác với ai hoặc cái gì đó.

Ví dụ:

  • Children need to interact with their peers to develop social skills. (Trẻ em cần tương tác với bạn bè đồng trang lứa để phát triển kỹ năng xã hội.)
  • He finds it easy to interact with strangers. (Anh ấy thấy dễ dàng khi giao tiếp với người lạ.)

Interact còn có nghĩa là ảnh hưởng, tác động giữa các yếu tố, thường trong một hệ thống hoặc môi trường cụ thể.

Ví dụ: 

  • Different medications can interact and cause adverse effects. (Các loại thuốc khác nhau có thể tương tác và gây ra các tác dụng phụ.)
  • The chemicals interact to produce a new compound. (Các hóa chất tác động lẫn nhau để tạo ra một hợp chất mới.)

Interact đi với giới từ gì?

Interact thường đi với giới từ with để chỉ sự tương tác, ảnh hưởng lẫn nhau. Cách dùng cụ thể như sau:

Interact đi với giới từ gì?
Interact đi với giới từ gì?

Interact with somebody

Khi muốn nói về việc tương tác với ai đó, ta sử dụng interact with somebody.

Ví dụ:

  • Teachers should interact with students to understand their needs. (Giáo viên nên tương tác với học sinh để hiểu nhu cầu của họ.)
  • He enjoys interacting with new people at social events. (Anh ấy thích tương tác với người mới tại các sự kiện xã hội.)

Interact with something

Khi muốn nói về việc tương tác với một vật hoặc sự việc gì đó, ta sử dụng interact with something.

Ví dụ:

  • The software allows users to interact with the system easily. (Phần mềm cho phép người dùng tương tác với hệ thống một cách dễ dàng.)
  • Children interact with toys in different ways. (Trẻ em tương tác với đồ chơi theo nhiều cách khác nhau.)

XEM THÊM: Quá Khứ Phân Từ – Khái Niệm, Cách Dùng Và Bài Tập Chi Tiết Nhất

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với interact

Khi tìm hiểu về nghĩa của từ, chúng ta cần tìm hiểu thật kỹ về cả từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ đó. Việc này không chỉ giúp làm tốt các dạng bài đồng nghĩa, trái nghĩa mà còn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với interact
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với interact

Đồng nghĩa

Các từ đồng nghĩa với interact bao gồm:

Từ đồng nghĩaNghĩaVí dụ
CommunicateGiao tiếpEmployees need to communicate effectively with each other. (Nhân viên cần giao tiếp hiệu quả với nhau.)
EngageTham giaStudents engage in various activities during the school year. (Học sinh tham gia vào các hoạt động khác nhau trong năm học.)
ConnectKết nốiThe app allows users to connect with friends easily. (Ứng dụng cho phép người dùng kết nối với bạn bè một cách dễ dàng.)
CollaborateHợp tácResearchers often collaborate to make new discoveries. (Các nhà nghiên cứu thường hợp tác để tạo ra những khám phá mới.)
ConverseTrò chuyệnShe loves to converse with people from different cultures. (Cô ấy thích trò chuyện với những người từ các nền văn hóa khác nhau.)
RelateQuan hệ, giao tiếpHe can relate well with his colleagues. (Anh ấy có thể giao tiếp tốt với các đồng nghiệp.)

Trái nghĩa

Các từ trái nghĩa với interact bao gồm:

Từ trái nghĩaNghĩaVí dụ
IgnorePhớt lờHe tends to ignore his colleagues during meetings. (Anh ấy thường phớt lờ đồng nghiệp trong các cuộc họp.)
AvoidTránh néShe avoids interacting with strangers. (Cô ấy tránh tương tác với người lạ.)
IsolateCô lậpThe hermit chose to isolate himself from society. (Người ẩn sĩ chọn cách cô lập mình khỏi xã hội.)
DisconnectNgắt kết nốiThe power outage disconnected the internet for hours. (Mất điện đã ngắt kết nối internet trong nhiều giờ liền.)
NeglectBỏ mặc, không chú ýShe neglected to communicate her needs to her team. (Cô ấy đã không chú ý giao tiếp nhu cầu của mình với nhóm.)
ShunTránh xa, xa lánhHe was shunned by his peers for his unconventional ideas. (Anh ấy bị xa lánh bởi đồng nghiệp vì những ý tưởng khác thường của mình.)

XEM THÊM: Cách Phát Âm Đuôi Ed Chuẩn Nhất, Dễ Nhớ Nhất

Bài tập interact đi với giới từ gì

Cùng làm bài tập dưới đây với Edmicro để củng cố kiến thức về từ interact nhé!

Bài tập: Viết lại câu với các từ gợi ý sao cho nghĩa của câu không thay đổi:

  1. He enjoys interacting with his colleagues during meetings. (communicate)
  2. The teacher should interact with students to understand their needs. (engage)
  3. Children need to interact with their peers to develop social skills. (connect)
  4. Researchers often interact to make new discoveries. (collaborate)
  5. It’s important to interact with your colleagues to maintain a healthy work environment. (converse)
  6. She tends not to interact with strangers. (avoid)
  7. He does not interact with his peers because of his introverted nature. (isolate)
  8. They rarely interact with other teams in the company. (disconnect)
  9. She decided not to interact with him anymore after the argument. (ignore)
  10. The company policy is not to interact with competitors. (shun)

Đáp án:

  1. He enjoys communicating with his colleagues during meetings.
  2. The teacher should engage with students to understand their needs.
  3. Children need to connect with their peers to develop social skills.
  4. Researchers often collaborate to make new discoveries.
  5. It’s important to converse with your colleagues to maintain a healthy work environment.
  6. She tends to avoid strangers.
  7. He isolates himself from his peers because of his introverted nature.
  8. They rarely disconnect from other teams in the company.
  9. She decided to ignore him after the argument.
  10. The company policy is to shun competitors.

Trên đây là câu trả lời cho câu hỏi interact đi với giới từ gì và cách dùng interact đầy đủ nhất. Edmicro hy vọng bài viết này đã giải đáp được thắc mắc của bạn và giúp bạn có thêm kiến thức bổ ích. Chúc bạn học tốt!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ