Approve đi với giới từ gì để tạo nên các cấu trúc tiếng Anh chính xác nhất? Hãy cùng Edmicro điểm qua những cách dùng và công thức đầy đủ của động từ này nhé!
Approve là gì?
Theo định nghĩa chính thức từ từ điển Cambridge, Approve /əpruːv/ là một động từ, mang ý nghĩa là chấp thuận hoặc tán thành quan điểm của ai về điều gì; hoặc cho phép ai làm điều gì.
Ví dụ: The city council approved the construction of a new park in the neighborhood. (Hội đồng thành phố đã chấp thuận việc xây dựng một công viên mới trong khu vực.)
Approve đi với giới từ gì?
Để trả lời cho câu hỏi này, Edmicro sẽ cung cấp cho các bạn học những cụm động từ thường gặp nhất của approve.
Approve of
Cấu trúc đầu tiên của approve là đi với giới từ of, mang ý nghĩa tán thành hoặc yêu thích ai đó hoặc điều gì.
S + approve of + sth/sb |
Ví dụ: My parents don’t approve of my new boyfriend. (Bố mẹ tôi không thích người bạn trai mới của tôi.)
Approved by
Approve cũng có thể đi với giới từ by khi ở thể bị động. Khi đó, câu văn mang ý nghĩa cái gì hoặc ai đó được phê duyệt bởi ai hoặc điều gì.
S + be + approved by + sb/sth |
Ví dụ: The proposal for the new building project was approved by the city council. (Đề xuất cho dự án xây dựng mới đã được phê duyệt bởi hội đồng thành phố.)
Từ đồng nghĩa của approve
Bên cạnh approve, tiếng Anh còn rất nhiều những từ ngữ khác có ý nghĩa tương tự. Người học có thể tham khảo bảng các từ đồng nghĩa với approve dưới đây nhé!
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Agree | Đồng ý | They agreed to the terms of the contract. (Họ đồng ý với các điều khoản của hợp đồng.) |
Consent | Tán thành, cho phép | She gave her consent for the project to proceed. (Cô ấy đã đồng ý cho dự án tiếp tục.) |
Endorse | Ủng hộ | The professor endorsed the student’s research proposal. (Giáo sư đã ủng hộ đề xuất nghiên cứu của sinh viên.) |
Support | Ủng hộ | The community supported the construction of a new playground. (Cộng đồng đã ủng hộ việc xây dựng một công viên mới.) |
Sanction | Chấp thuận, phê chuẩn | The committee sanctioned the use of funds for the project. (Ủy ban đã phê chuẩn việc sử dụng quỹ cho dự án.) |
Acknowledge | Thừa nhận | He acknowledged his mistake and apologized. (Anh ấy đã thừa nhận sai lầm của mình và xin lỗi.) |
Accept | Chấp nhận | She accepted the invitation to the conference. (Cô ấy đã chấp nhận lời mời tham dự hội nghị.) |
Ratify | Chấp thuận | The parliament ratified the new law. (Quốc hội đã thông qua luật mới.) |
Authorize | Ủy quyền | The manager authorized the employee to access sensitive information. (Quản lý đã ủy quyền cho nhân viên truy cập thông tin nhạy cảm.) |
Bài tập vận dụng Approve đi với giới từ gì
Bài tập: Điền các giới từ phù hợp vào chỗ trống
- The new product design was ________ by the marketing team.
- I ________ of her honesty and integrity.
- The loan application was ________ for a small business venture.
- The meeting was ________ on Friday afternoon.
- The manager ________ the report with a few suggestions.
- He was ________ as the head of the research department.
Đáp án:
- approved by
- approve of
- approved for
- approved on
- approved with
- approved as
Bài viết trên đã tổng hợp những cách dùng và công thức đầy đủ nhất để trả lời cho câu hỏi approve đi với giới từ gì. Nếu người học còn bất kỳ câu hỏi nào về các công thức bên trên, hãy nhắn tin ngay với Edmicro nhé!
XEM THÊM: