Lead to là gì và được sử dụng như thế nào? Nếu bạn học cũng có cùng thắc mắc trên, hãy cùng với Edmicro đi tìm lời giải đáp ngay trong bài viết dưới đây.
Lead to là gì?
Cụm từ “lead to” có nghĩa là “dẫn đến” hoặc “gây ra“. Nó chỉ ra rằng một việc gì đó gây ra hoặc tạo ra một kết quả khác.
Ví dụ:
- The implementation of stricter regulations on emissions can lead to a significant reduction in air pollution, ultimately improving public health and quality of life. (Việc thực hiện các quy định nghiêm ngặt hơn về khí thải có thể dẫn đến sự giảm đáng kể ô nhiễm không khí, cuối cùng cải thiện sức khỏe cộng đồng và chất lượng cuộc sống.)
- A lack of communication in a team can lead to misunderstandings, which may result in project delays and decreased morale among team members. (Thiếu giao tiếp trong một nhóm có thể dẫn đến những hiểu lầm, điều này có thể gây ra sự chậm trễ trong dự án và giảm tinh thần của các thành viên trong nhóm.)
Xem thêm: Out Of This World Là Gì? Tổng Hợp Định Nghĩa Và Cách Dùng Chi Tiết
Sau lead to là gì?
Sau lead to thường là một động từ dạng nguyên thể. Vì vậy bạn học cần chú ý không chia động từ sau cụm từ này.
Ví dụ:
- Continuous exposure to high levels of stress can lead to chronic health issues, including anxiety disorders and cardiovascular diseases. (Việc tiếp xúc liên tục với mức độ căng thẳng cao có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe mãn tính, bao gồm rối loạn lo âu và bệnh tim mạch.)
- The rapid advancement of technology can lead to redefining traditional job roles, forcing workers to adapt to new skill requirements. (Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ có thể dẫn đến việc định nghĩa lại các vai trò công việc truyền thống, buộc người lao động phải thích nghi với các yêu cầu kỹ năng mới.)
Một số cấu trúc với lead to
Lead to là một cụm từ được dùng phổ biến trong tiếng Anh. Bởi vậy, có không ít cấu trúc chứa cụm động từ này. Dưới đây là một số cấu trúc câu dùng với lead to.
Lead down to là gì?
Cấu trúc trên thường chỉ ra rằng một quá trình hoặc hành động cụ thể dẫn đến một kết quả hoặc tình huống cụ thể, thường là một kết quả tiêu cực hoặc không mong muốn.
Ví dụ:
- The company’s decision to cut corners on safety measures ultimately led down to a catastrophic accident that could have been avoided. (Quyết định của công ty cắt giảm chi phí cho các biện pháp an toàn cuối cùng đã dẫn đến một vụ tai nạn thảm khốc có thể đã được tránh khỏi.)
- The neglect of regular maintenance on the machinery led down to a complete breakdown, halting production for weeks. (Việc bỏ bê bảo trì định kỳ cho máy móc đã dẫn đến sự cố hoàn toàn, làm ngừng sản xuất trong nhiều tuần.)
Lead someone to là gì?
Cấu trúc này có nghĩa là hướng dẫn hoặc chỉ đạo ai đó đến một kết luận, quyết định hoặc hành động nào đó.
Ví dụ:
- The detective’s meticulous examination of the evidence led him to suspect that the crime was an inside job, orchestrated by someone within the organization. (Cuộc điều tra tra tỉ mỉ của thám tử về các bằng chứng đã khiến ông đến nghi ngờ rằng tội ác này là do một người trong tổ chức thực hiện.)
- The therapist’s insightful questions led her client to realize that his fears were rooted in childhood experiences. (Những câu hỏi sâu sắc của nhà trị liệu đã dẫn đến việc khách hàng nhận ra rằng nỗi sợ hãi của anh ta bắt nguồn từ những trải nghiệm thời thơ ấu.)
Lead to believe là gì?
Cấu trúc này có nghĩa là khiến ai đó tin rằng một điều gì đó là đúng hoặc có thực, thường là thông qua thông tin hoặc lập luận.
Ví dụ:
- The politician’s eloquent speeches and persuasive arguments led many voters to believe that his proposed policies would solve the nation’s economic problems. (Những bài phát biểu hùng hồn và lập luận thuyết phục của chính trị gia đã khiến nhiều cử tri tin rằng các chính sách mà ông đề xuất sẽ giải quyết được các vấn đề kinh tế của đất nước.)
- The documentary was so compelling that it led viewers to believe that climate change is the most pressing issue of our time. (Bộ phim tài liệu hấp dẫn đến mức khiến khán giả tin rằng biến đổi khí hậu là vấn đề cấp bách nhất của thời đại chúng ta.)
Lead to sth là gì?
Cấu trúc lead to something chỉ ra rằng một hành động hoặc tình huống cụ thể dẫn đến một kết quả hoặc sự kiện nào đó.
Ví dụ:
- The groundbreaking research on renewable energy technologies led to the development of a new generation of solar panels that are more efficient and affordable. (Nghiên cứu đột phá về công nghệ năng lượng tái tạo đã dẫn đến sự phát triển của một thế hệ pin mặt trời mới hiệu quả hơn và giá cả phải chăng hơn.)
- The collaboration between scientists and engineers led to the creation of a revolutionary vaccine that dramatically reduced the spread of the disease. (Sự hợp tác giữa các nhà khoa học và kỹ sư đã dẫn đến việc tạo ra một loại vắc-xin cách mạng, làm giảm đáng kể sự lây lan của bệnh dịch.)
Xem thêm: Take In Là Gì? 5 Phút Nắm Trọn Kiến Thức Quan Trọng
Bài tập vận dụng
Cùng Edmicro làm các bài tập dưới đây để hiểu rõ hơn vè cụm từ lead to nhé!
Bài tập: Viết lại các câu sau sử dụng gợi ý đã cho:
- The manager’s poor decisions caused the project to fail completely. (lead down to)
- The detective’s findings made the jury think the defendant was guilty. (lead someone to)
- The media’s coverage made many people think that the event was more significant than it really was. (lead to believe)
- The new policy resulted in increased productivity among employees. (lead to sth)
- The lack of preparation resulted in the team’s defeat in the championship. (lead down to)
- The evidence presented in court convinced the public that the accused was innocent. (lead someone to)
- The advertisement made consumers think that the product would solve all their problems. (lead to believe)
- The collaboration between the two companies resulted in a groundbreaking technology. (lead to sth)
- The series of mistakes caused the company to lose its reputation. (lead down to)
- His persuasive arguments convinced the committee that the proposal was worth considering. (lead someone to)
Đáp án:
- The manager’s poor decisions led down to the project failing completely.
- The detective’s findings led the jury to think the defendant was guilty.
- The media’s coverage led many people to believe that the event was more significant than it really was.
- The new policy led to increased productivity among employees.
- The lack of preparation led down to the team’s defeat in the championship.
- The evidence presented in court led the public to believe that the accused was innocent.
- The advertisement led consumers to believe that the product would solve all their problems.
- The collaboration between the two companies led to a groundbreaking technology.
- The series of mistakes led down to the company losing its reputation.
- His persuasive arguments led the committee to believe that the proposal was worth considering.
Trên đây là toàn bộ phần giải đáp chi tiết cho câu hỏi Lead to là gì. Nếu bạn học còn muốn biết thêm nhiều thông tin bổ ích khác nữa, hãy liên hệ ngay với Edmicro để nhận phản hồi sớm nhất nhé!
Xem thêm: