Luyện IELTS Reading Cho Người Mới Bắt Đầu Dễ Áp Dụng

Luyện IELTS Reading cho người mới bắt đầu sẽ cần những tài liệu gì? Phương pháp học như thế nào? Trong bài viết này, Edmicro IELTS sẽ giới thiệu tips ôn luyện, bài mẫu, bộ từ vựng và các trang web luyện IELTS Reading!

Cách luyện Reading IELTS hiệu quả 

Để đạt được điểm cao trong Reading IELTS, bạn cần có kiến thức vững chắc về từ vựng và ngữ pháp cũng như các kỹ năng đọc hiểu cần thiết. Dưới đây là một số cách luyện Reading IELTS hiệu quả mà bạn có thể tham khảo. 

  • Lập kế hoạch học tập cụ thể

Bạn nên lên kế hoạch học tập gồm các mục tiêu cần đạt được, thời gian và tài liệu cần thiết. Điều này sẽ giúp bạn có định hướng rõ ràng trong suốt quá trình học. 

  • Nâng cao vốn từ vựng và ngữ pháp bằng thẻ nhớ

Sử dụng thẻ nhớ là một cách hiệu quả để học từ vựng mới. Nó giúp cho người học ghi nhớ từ vựng mới một cách nhanh chóng và dễ dàng. Khắc sâu nghĩa của từ vựng trong trí nhớ và liên kết từ vựng mới với những từ vựng đã biết.

Có nhiều cách để xây dựng thẻ nhớ, bạn có thể tự làm hoặc sử dụng các app, website. Bạn sẽ cần ghi chú những từ mới trong quá trình luyện tập ở một mặt và nghĩa, bối cảnh sử dụng ở mặt còn lại. 

  • Luyện tập 3 kỹ năng đọc hiểu 

Luyện tập thường xuyên ba kỹ năng dưới đây để giúp bạn cải thiện tốc độ đọc và cải thiện khả năng phản xạ nhanh.

  • Skimming: Đọc lướt qua văn bản để nắm bắt ý chính.

Bạn sẽ cần biết được chủ đề của văn bản và xem qua các tiêu đề chính, phụ. Đọc lướt qua toàn bài và tìm những đoạn văn quan trọng. Để tìm được những đoạn văn đó bạn phải nắm được ý nghĩa từ khóa của thông tin cần tìm trong câu hỏi. 

  • Scanning: Đọc nhanh để tìm kiếm thông tin cụ thể.

Đây là kỹ năng bạn dùng để tìm kiếm các từ khóa có trong câu hỏi hay yêu cầu. Bạn sẽ cần lướt nhanh toàn bài và phản xạ nhanh trước các từ xuất hiện trong câu hỏi. Bạn cũng phải tìm cả những từ đồng nghĩa với thông tin tìm kiếm. 

  • Close reading: Đọc kỹ để hiểu chi tiết văn bản.

Đây là kỹ năng cơ bản và dùng để hoàn thành các dạng bài khó. Kỹ năng này yêu cầu bạn phải đọc và hình dung những gì văn bản mô tả hoặc nhắc đến. Bạn có thể luyện tập kỹ năng bằng việc đọc những cuốn truyện, tiểu thuyết hoặc sách chuyên sâu về các lĩnh vực. 

  • Làm đề thi IELTS Reading

Bạn nên thử sức với các đề thi mẫu trước khi bước vào đề thi thực. Trong quá trình làm đề, bạn nên phân bổ thời gian hợp lý để hoàn thành 4 phần bài đọc. Có tổng tất cả 40 câu trong bài thi Reading, mỗi một dạng sẽ có từ 4 đến 6 câu. Để hoàn thành bài thi trong 60 phút, mỗi dạng bài bạn phải hoàn thành trong 10 phút. 

Cách luyện Reading IELTS hiệu quả
Cách luyện Reading IELTS hiệu quả

Bài mẫu luyện IELTS Reading

Bài mẫu luyện IELTS Reading
Bài mẫu luyện IELTS Reading

Look at the following statements and the list of people, A-C.

Match each statement to the correct person.

A Dr. Mayalla B Anita Brown C Bob Ratchet
ABC
This person acknowledges certain inadequacies in the concept of care in the community, but recognises that attempts have been made to improve on existing schemes.
This person whilst emphasizing the benefits to the patient from care in the community schemes is critical of traditional care methods.
This person’s views have been moderated by their professional contact with the mentally ill.
This person places the welfare of others above that of the mentally ill.
This person acknowledges that a mistrust of care in the community schemes may be unfounded.
Care in the Community
Care in the Community

KEY

  1. A
  2. C
  3. C
  4. B
  5. B

Bộ từ vựng luyện IELTS Reading

Để đạt được điểm số cao, bạn cần trang bị cho bản thân vốn từ vựng phong phú và đa dạng.

Dưới đây là 5 chủ đề từ vựng luyện IELTS Reading thường gặp. 

  • ENVIRONMENT – môi trường 
Tính từ: sustainable (bền vững), diverse (đa dạng), fragile (nhạy cảm), precious (đáng giá),thriving (tràn đầy nhựa sống), threatened (bị đe dọa), vulnerable (dễ gặp nguy hiểm) 
Danh từ: atmosphere (khí quyển), biosphere (lớp trái đất có sinh vật sinh sống), climate (khí hậu), ecosystem (hệ sinh thái), forest (rừng), deforestation (giảm diện tích rừng), endangered species (động vật quý hiếm), global warming (ấm lên toàn cầu), 
Động từ: protect (bảo vệ), conserve (sử dụng tiết kiệm), preserve (bảo tồn), improve (cải thiện), recycle (tái chế), reuse (sử dụng lại), reduce (giảm thiểu), restore (phục hồi)
  • TECHNOLOGY – công nghệ
Tính từ: Automatic (Tự động), Artificial (Nhân tạo), Advanced (tiên tiến, cao cấp), Isolated (cô lập, biệt lập), Efficient (hiệu quả), Cutting-edge (mới nhất, hiện đại, tối tân), Sophisticated (tinh vi, phức tạp), Indispensable (quan trọng), Defective (hỏng), Obsolete (lỗi thời)
Danh từ: Cyberspace (không gian mạng), Biotechnology (công nghệ sinh học), Breakthrough (Đột phá), Advancement (sự tiến bộ, phát triển)
Động từ: Activate (kích hoạt), Accumulate (Tích lũy), Modernize (hiện đại hoá), Implement (thi hành), Instruct (chỉ đạo, hướng dẫn, dạy), Regulate (điều khiển, kiểm soát), Detect (phát triển mạnh mẽ, bùng nổ), 
  • EDUCATION – giáo dục  
Tính từ: Academic (học thuật), Comprehensive (toàn diện), Hard-working (chăm chỉ), Tuition (học phí), Curriculum (chương trình học), Archeology (khảo cổ học), Linguistics (ngôn ngữ học), Psychology (tâm lý học), Sociology (xã hội học)
Danh từ: Certificate (chứng chỉ), Double major (song bằng), discuss (thảo luận), Freshman/ Junior (sinh viên năm nhất), Sophomore (sinh viên năm 2), Senior (sinh viên năm cuối), Bachelor (cử nhân), master (thạc sĩ), degree (bằng)
Động từ: Analyze (Phân tích), Approach (tiếp cận vấn đề), Define (định nghĩa)
  • WORK – công việc
Tính từ: Part-time (bán thời gian), White-collar (chỉ nhân viên văn phòng), Blue-collar (chỉ nhân viên lao động chân tay), Multinational (đa quốc gia)
Danh từ: Leadership (sự lãnh đạo), workplace (nơi làm việc), manual labor (lao động chân tay), mental work (lao động trí óc), Sick leave (nghỉ ốm), Perk (lương/thưởng), job description (mô tả công việc)
Động từ: Supervise (giám sát), Procrastinate (trì hoãn), Perform (làm việc chuyên nghiệp), Apply (nộp đơn), Manage (quản lý), Execute (tiến hành)
  • ECONOMY – kinh tế
Tính từ: Economic (liên quan đến kinh tế), Financial (liên quan đến tiền), Commercial (liên quan đến việc kinh doanh), Stable (ổn định), Flourishing (tăng trưởng), Resilient (tăng trở lại), Declining (giảm), Volatile (biến động lớn)
Danh từ: Market (thị trường), Industry (ngành), Competition (sự cạnh tranh), Supply (cung), demand (cầu), price (giá), profit (lợi nhuận), inflation (lạm phát), policy (chính sách)
Động từ: Invest (đầu tư), trade (trao đổi), develop (phát triển), fluctuate (biến động), collapse (sụp đổ), Stagnate (không tăng trưởng)
Bộ từ vựng luyện IELTS Reading
Bộ từ vựng luyện IELTS Reading

Các trang web luyện IELTS Reading

Bài viết sẽ giới thiệu đến các bạn 4 trang web luyện IELTS Reading cho người mới bắt đầu, hoàn toàn miễn phí: short-stories; breaking news english; news in level và edmicro – ielts. 

Short-stories

Giới thiệu chung: Đây là website được yêu thích nhất hiện nay để luyện tập đọc IELTS với các mẩu truyện ngắn. 

  • Tên trang web: eastofweb – shortstories
  • Link truy cập: https://www.eastoftheweb.com/short-stories/
  • Giao diện và ngôn ngữ: Ngôn ngữ tiếng Anh. Giao diện cung cấp chi tiết.
  • Học phí: miễn phí, không phải đăng ký.
  • Kỹ năng đọc: Cung cấp cho bạn đọc các bài đọc, mẫu truyện ngắn thú vị theo nhiều chủ đề và lứa tuổi khác nhau.
Short-stories Luyện IELTS Reading
Short-stories

Breaking News English

Giới thiệu chung: Với hơn 3000 bài báo tiếng Anh miễn phí và được cập nhật thường xuyên, trang web giúp bạn ôn luyện reading với nhiều chủ đề học thuật. Không những thế, trang web còn có tin tức dạng âm thanh giúp bạn luyện cả kỹ năng Listening. 

  • Tên trang web: Breaking News English
  • Link truy cập: https://breakingnewsenglish.com/
  • Học phí: miễn phí, không cần đăng ký.
  • Kỹ năng đọc: Các bài báo tin tức được thành 7 cấp độ từ thấp đến cao (level từ 0 đến 6), bạn đọc có thể truy cập tùy theo trình độ bản thân. 
Breaking News English
Breaking News English

News in Levels

Giới thiệu chung: Trang web cung cấp bài báo và tin tức dưới dạng chọn lọc ngắn gọn và thường xuyên được cập nhật. Nội dung bài báo cũng đa dạng nhiều chủ đề và thường xuyên làm mới để có được nguồn thông tin mới nhất. 

  • Tên trang web: News in Levels – World News for Students of English
  • Link truy cập: https://www.newsinlevels.com/
  • Giao diện và ngôn ngữ: Tiếng Anh và dễ nhìn.
  • Học phí: miễn phí, không cần đăng ký tài khoản.
  • Kỹ năng đọc: Thí sinh khi truy cập vào trang web sẽ phải làm bài kiểm tra để xác định trình độ (level) của mình. Mỗi bài báo, tin tức sẽ có 3 level từ dễ đến khó (1-3) tương đương với lượng từ (từ dưới 1000 từ đến hơn 3000 từ). 
News in Levels Luyện IELTS Reading
News in Levels

Edmicro – IELTS 

Giới thiệu chung: Edmicro sử dụng công nghệ AI với cả 4 kỹ năng Reading, Listening, Writing và Speaking.

Các đề Reading mô phỏng đề thi thật. Học viên được lựa chọn luyện tập các dạng bài của IELTS Reading như Matching, Short-form question, v.v. 

Có các tính năng như note, highlight hỗ trợ học Reading hiệu quả. Edmicro còn tích hợp từ điển, có thể tra từ ngay trong khi học, cũng như được tạo flashcard từ vựng. 

  • Tên trang web: Edmicro – IELTS
  • Link truy cập: https://edmicro.edu.vn/
  • Giao diện và ngôn ngữ: Ngôn ngữ mặc định là Tiếng Việt. Giao diện dễ nhìn 
Edmicro - Ielts
Edmicro – Ielts

LUYỆN TẬP THÊM TẠI: 

Việc Luyện IELTS Reading thường xuyên sẽ giúp bạn thêm tự tin, rèn luyện kỹ năng đọc và phản xạ trước câu hỏi. Edmicro IELTS chúc bạn đạt được kết quả mong muốn trong kỳ thi IELTS!

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ