Make use of là gì? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho các bạn những kiến thức ngữ pháp cần nhớ về cụm từ này.
Make use of là gì?
Trong tiếng Anh, cụm từ này mang ý nghĩa là tận dụng.
Ví dụ:
- We should make use of the available resources to complete the project on time. (Chúng ta nên tận dụng các nguồn lực sẵn có để hoàn thành dự án đúng thời hạn.)
- She made good use of her language skills while traveling abroad. (Cô ấy đã tận dụng tốt các kỹ năng ngôn ngữ của mình khi đi du lịch nước ngoài.)
- The company decided to make use of the new technology to improve efficiency. (Công ty quyết định tận dụng công nghệ mới để nâng cao hiệu quả.)
Cách dùng make use of
Các bạn học có thể sử dụng cụm từ này với cấu trúc mang ý nghĩa ai đó tận dụng điều gì.


S + make use of + N/pronoun/gerund |
Ví dụ:
- We should make use of our free time to improve our skills. (Chúng ta nên tận dụng thời gian rảnh để nâng cao kỹ năng của mình.)
- She made use of the materials provided by the teacher to complete her project. (Cô ấy đã tận dụng tài liệu mà giáo viên cung cấp để hoàn thành dự án của mình.)
- The company makes use of technology to increase productivity. (Công ty tận dụng công nghệ để tăng năng suất.)
- He made use of his experience in marketing to launch the new campaign. (Anh ấy đã tận dụng kinh nghiệm trong lĩnh vực marketing để triển khai chiến dịch mới.)
Tuy nhiên, make use of cũng có thể sử dụng với ý nghĩa tiêu cực – lợi dụng ai đó hoặc điều gì.
Ví dụ:
- He made use of his friends to climb the corporate ladder. (Anh ta đã lợi dụng bạn bè để leo lên nấc thang sự nghiệp.)
- She realized too late that he was just making use of her to get money. (Cô ấy nhận ra quá muộn rằng anh ta chỉ đang lợi dụng cô để lấy tiền.)
- The politician was accused of making use of public funds for personal gain. (Chính trị gia này bị cáo buộc lợi dụng quỹ công cho lợi ích cá nhân.)
- They made use of the chaos to steal valuable items from the store. (Họ đã lợi dụng sự hỗn loạn để trộm đồ có giá trị từ cửa hàng.)
Xem thêm: Appreciate To V Hay Ving – Kiến Thức Ngữ Pháp Quan Trọng
Các cụm từ tương tự make use of
Dưới đây là bảng tổng hợp các cụm từ có ý nghĩa tương tự với make use of, kèm ý nghĩa và một số ví dụ minh họa.
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Take advantage of | Tận dụng | She took advantage of the sale to buy a new dress. (Cô ấy đã tận dụng đợt giảm giá để mua một chiếc váy mới.) |
Utilize | Sử dụng, tận dụng | The company utilizes advanced technology to improve production. (Công ty sử dụng công nghệ tiên tiến để cải thiện sản xuất.) |
Capitalize on | Tận dụng | They capitalized on the growing demand for eco-friendly products. (Họ đã tận dụng nhu cầu ngày càng tăng đối với các sản phẩm thân thiện với môi trường.) |
Exploit | Lợi dụng | The company exploited its workers by making them work overtime without extra pay. (Công ty đã lợi dụng công nhân của mình bằng cách bắt họ làm thêm giờ mà không trả thêm lương.) |
Employ | Sử dụng, áp dụng | The teacher employed creative methods to make learning fun. (Giáo viên đã áp dụng các phương pháp sáng tạo để việc học trở nên thú vị.) |
Harness | Tận dụng, khai thác | Scientists are working to harness solar energy as a sustainable power source. (Các nhà khoa học đang nỗ lực khai thác năng lượng mặt trời như một nguồn năng lượng bền vững.) |
Tap into | Khai thác, tận dụng | The program helps young entrepreneurs tap into their creative potential. (Chương trình giúp các doanh nhân trẻ khai thác tiềm năng sáng tạo của họ.) |
Leverage | Tận dụng | They leveraged their network to secure funding for the project. (Họ đã tận dụng mạng lưới của mình để đảm bảo nguồn tài trợ cho dự án.) |
Từ trái nghĩa
Ngoài các từ đồng nghĩa, hãy cùng Edmicro tìm hiểu thêm các từ trái nghĩa với make use of để mở rộng vốn từ vựng của mình nhé!
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Waste | Lãng phí | Don’t waste your time on things that don’t matter. (Đừng lãng phí thời gian vào những việc không quan trọng.) |
Ignore | Bỏ qua | He chose to ignore the warning signs. (Anh ấy chọn bỏ qua những dấu hiệu cảnh báo.) |
Neglect | Bỏ bê | She neglected her studies and failed the exam. (Cô ấy bỏ bê việc học và trượt kỳ thi.) |
Disregard | Không để ý, coi thường | They completely disregarded my advice. (Họ hoàn toàn coi thường lời khuyên của tôi.) |
Misuse | Sử dụng sai cách, lạm dụng | The company was accused of misusing funds. (Công ty bị cáo buộc lạm dụng quỹ.) |
Squander | Phung phí | He squandered all his money on gambling. (Anh ta phung phí hết tiền vào cờ bạc.) |
Bài tập vận dụng
Hãy viết lại các câu sau đây, sử dụng cấu trúc make use of:
- She utilized her free time to learn a new language.
- The students took advantage of the library’s resources to complete their research papers.
- We should leverage the latest technology to stay competitive in the market.
- He relied on his connections to get a job at the top company.
- The team used the data collected from surveys to improve their product.
- She took advantage of the sunny weather to take beautiful photos for her portfolio.
- The company utilized social media platforms to expand their customer base.
- He seized every opportunity to promote his new book.
- They reused their old furniture to decorate the new house economically.
- The scammers exploited people’s trust to steal their personal information.
Đáp án:
- She made use of her free time to learn a new language.
- The students made use of the library’s resources to complete their research papers.
- We should make use of the latest technology to stay competitive in the market.
- He made use of his connections to get a job at the top company.
- The team made use of the data collected from surveys to improve their product.
- She made use of the sunny weather to take beautiful photos for her portfolio.
- The company made use of social media platforms to expand their customer base.
- He made use of every opportunity to promote his new book.
- They made use of their old furniture to decorate the new house economically.
- The scammers made use of people’s trust to steal their personal information.
Trên đây là bài tập đơn giản giúp các bạn hiểu rõ make use of là gì. Nếu muốn thực hành thêm nhiều bài tập hơn nữa, hãy nhắn tin ngay với Edmicro nhé!
Xem thêm: