Appreciate to V hay Ving mới là chính xác? Hãy cùng Edmicro tổng hợp ngay những kiến thức ngữ pháp quan trọng nhất của động từ này nhé!
Appreciate to V hay Ving
Dưới đây là những nội dung ngữ pháp quan trọng nhất về động từ appreciate.


Appreciate là gì?
Đây là một động từ thông dụng trong tiếng Anh, mang ý nghĩa là trân trọng hoặc đánh giá cao ai hoặc điều gì. Appreciate thường được dùng để nhấn mạnh năng lực hoặc giá trị của người khác.
Ví dụ:
- I really appreciate your help with the project. (Tôi thực sự trân trọng sự giúp đỡ của bạn đối với dự án.)
- She appreciates the effort you put into your work. (Cô ấy đánh giá cao nỗ lực bạn bỏ ra trong công việc.)
- I appreciate your honesty and feedback. (Tôi trân trọng sự chân thành và phản hồi của bạn.)
Appreciate to V hay Ving
Câu trả lời là Appreciate có thể đi kèm với động từ thêm đuôi ing, mang ý nghĩa thể hiện sự trân trọng, biết ơn đối với điều gì đó.
S + appreciate + Ving |
Ví dụ:
- I appreciate you helping me with the report. (Tôi trân trọng việc bạn đã giúp tôi với bản báo cáo.)
- She appreciates having the opportunity to work on this project. (Cô ấy trân trọng việc có cơ hội làm việc trong dự án này.)
- We appreciate your coming to the meeting. (Chúng tôi biết ơn bạn đã đến cuộc họp.)
- He appreciates being given the chance to explain his ideas. (Anh ấy trân trọng việc được trao cơ hội để giải thích ý tưởng của mình.)
Xem thêm: Liên Từ Là Gì? Nắm Trọn Kiến Thức Chỉ Trong 5 Phút
Các cấu trúc khác của appreciate
Ngoài ra, người học còn có thể sử dụng những cấu trúc khác của động từ này để diễn tả các ngữ cảnh thường gặp trong tiếng Anh. Dưới đây là bảng tổng hợp các cấu trúc này.
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
Appreciate + sb/sth for sth | Thể hiện sự đánh giá cao, sự biết ơn | I appreciate you for your patience. (Tôi trân trọng bạn vì sự kiên nhẫn của bạn.) |
Appreciate + N/pronoun/Ving | – Thể hiện sự đánh giá cao, sự biết ơn – Thừa nhận hoặc công nhận điều gì | I appreciate your kindness. (Tôi trân trọng lòng tốt của bạn.) |
Appreciate + that + clause | Thừa nhận hoặc công nhận điều gì | I appreciate that you took the time to explain this to me. (Tôi cảm kích rằng bạn đã dành thời gian giải thích điều này cho tôi.) |
Appreciate by | Tăng giá trị bao nhiêu | The value of the house appreciated by 10% last year. (Giá trị của ngôi nhà đã tăng lên 10% vào năm ngoái.) |
Appreciate against | Tăng giá trị so với cái gì | The dollar appreciated against the euro last month. (Đồng đô la Mỹ đã tăng giá so với đồng euro vào tháng trước.) |
Các từ/cụm từ tương tự với appreciate
Dưới đây là bảng tổng hợp những từ/ cụm từ khác có ý nghĩa tương tự appreciate, giúp các bạn linh hoạt hơn trong diễn đạt tiếng Anh.


Từ/Cụm từ | Ý nghĩa/Ngữ cảnh sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|
Value | Đánh giá cao hoặc nhận ra tầm quan trọng của điều gì đó | We value your feedback. (Chúng tôi đánh giá cao phản hồi của bạn.) |
Admire | Ngưỡng mộ hoặc đánh giá cao ai đó vì phẩm chất đặc biệt | I admire his dedication to his work. (Tôi ngưỡng mộ sự tận tâm của anh ấy.) |
Respect | Tôn trọng hoặc đánh giá cao ai đó vì thành tích hoặc phẩm chất | He respects her for her honesty. (Anh ấy tôn trọng cô vì sự trung thực.) |
Acknowledge | Công nhận hoặc thừa nhận giá trị của ai đó/điều gì đó | We acknowledge the hard work of our team. (Chúng tôi công nhận nỗ lực của đội.) |
Recognize | Nhận ra và đánh giá cao việc gì đó | She recognizes the importance of teamwork. (Cô ấy nhận ra tầm quan trọng của làm việc nhóm.) |
Cherish | Trân trọng điều gì đó vì nó có giá trị cảm xúc lớn | I cherish the moments they spent together. (Tôi trân trọng những khoảnh khắc họ ở bên nhau.) |
Be grateful for | Biết ơn điều gì đó | I am grateful for her support. (Tôi biết ơn sự hỗ trợ của cô ấy.) |
Be thankful for | Cảm thấy biết ơn điều gì đó | We are thankful for the opportunity to learn. (Chúng tôi biết ơn cơ hội được học hỏi.) |
Honor | Tôn vinh hoặc bày tỏ sự tôn trọng | We honor his contribution to the project. (Chúng tôi tôn vinh sự đóng góp của anh ấy vào dự án.) |
Các từ/cụm từ trái nghĩa
Cùng Edmicro mở rộng vốn từ dưới đây bằng cách học thêm các từ trái nghĩa với appreciate nhé!
Từ/Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Dislike | không thích | I dislike loud music. (Tôi không thích nhạc lớn.) |
Hate | ghét | She hates being alone. (Cô ấy ghét ở một mình.) |
Despise | khinh bỉ | He despises liars. (Anh ấy khinh bỉ những kẻ nói dối.) |
Disregard | không quan tâm, bỏ qua | They disregard the rules. (Họ không quan tâm đến luật lệ.) |
Ignore | lờ đi | She ignored his calls. (Cô ấy lờ đi những cuộc gọi của anh ấy.) |
Underestimate | đánh giá thấp | You underestimate the difficulty of this task. (Bạn đánh giá thấp độ khó của nhiệm vụ này.) |
Bài tập vận dụng
Hãy làm bài tập dưới đây để nắm vững kiến thức appreciate to V hay Ving nhé!
Bài tập: Hãy viết lại những câu sau đây, sử dụng các cấu trúc của appreciate.
- We highly value your contributions to the team.
- She deeply admires his dedication to his work.
- He cherishes the time he spent with his family during the holidays.
- They are grateful for the support they received from their community.
- We respect her decision to take a different career path.
- The manager acknowledges the efforts of every team member in this project.
- He is thankful for the guidance his mentor provided.
- The client regards the designer highly for their creativity and professionalism.
Đáp án:
- We appreciate your contributions to the team.
- She appreciates his dedication to his work.
- He appreciates the time he spent with his family during the holidays.
- They appreciate the support they received from their community.
- We appreciate her decision to take a different career path.
- The manager appreciates the efforts of every team member in this project.
- He appreciates the guidance his mentor provided.
- The client appreciates the designer for their creativity and professionalism.
Trên đây là toàn bộ kiến thức và bài tập vận dụng để trả lời cho câu hỏi appreciate to V hay Ving. Nếu các bạn học còn bất kỳ thắc mắc nào khác về động từ này, hãy để lại comment xuống phía dưới đây cho Edmicro nhé!
Xem thêm: