Allow to V hay Ving là thắc mắc thường gặp của nhiều bạn học. Hãy cùng Edmicro tổng hợp ngay những kiến thức quan trọng nhất của động từ này nhé!
Allow to V hay Ving
Để trả lời cho câu hỏi này, dưới đây là những nội dung kiến thức cơ bản nhất của động từ allow.


Allow là gì?
Allow là một động từ thông dụng trong tiếng Anh, mang ý nghĩa là chấp nhận, cho phép hay yêu cầu ai đó cho giúp đỡ một cách lịch sự.
Ví dụ:
- They did not allow us to enter the building without an ID. (Họ không cho phép chúng tôi vào tòa nhà mà không có thẻ ID.)
- The rules allow for exceptions in certain cases. (Các quy định cho phép có ngoại lệ trong một số trường hợp.)
Allow to V hay Ving
Động từ Allow có thể đi kèm với cả hai loại động từ: động từ nguyên mẫu có to và động từ thêm đuôi ing.
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
S + Allow + Sb + to V + Sth | Cho phép ai đó làm điều gì. | The teacher allows me to use my phones during breaks. (Cô giáo cho phép tôi sử dụng điện thoại trong giờ nghỉ.) |
S + Allow + V-ing | Ai đó chấp nhận ai hoặc điều gì. | The company allows working from home on Saturday. (Công ty cho phép làm việc tại nhà vào thứ Bảy.) |
Xem thêm: Wet Behind The Ears Là Gì? Cách Sử Dụng Trong Tiếng Anh
Các cấu trúc khác của allow
Ngoài ra, allow còn có các cấu trúc khác có thể giúp các bạn diễn tả sự cho phép, chấp nhận.


Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
S + Allow + for + Sb/Sth | Diễn tả việc dành chỗ, không gian hoặc thời gian cho ai/cái gì đó. | This plan allows for mistakes along the way. (Kế hoạch này cho phép có sai sót trong quá trình thực hiện.) |
S + Allow + Sb + out/up/in | Diễn tả việc cho phép ai đó ra ngoài, đứng dậy hay vào trong để làm gì đó. | The teacher allowed the students out after class to relax. (Cô giáo cho phép học sinh ra ngoài sau giờ học để thư giãn.) |
S + Allow + of + Sth | Diễn tả sự cho phép của một điều gì đó. | There is no allowance of disrespect in this team. (Không có sự cho phép của thái độ thiếu tôn trọng trong đội này.) |
Xem thêm: Exist Đi Với Giới Từ Gì – Cách Dùng Chính Xác Trong Tiếng Anh
Từ/cụm từ đồng nghĩa/trái nghĩa với allow
Hãy cùng Edmciro học thêm các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với allow để mở rộng vốn từ vựng của mình nhé!
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Permit | cho phép | Smoking is not permitted in this building. (Cấm hút thuốc trong tòa nhà này.) |
Let | để cho | Let me help you with that. (Để tôi giúp bạn việc đó.) |
Grant | cấp cho, ban cho | The government granted him a visa. (Chính phủ cấp cho anh ấy visa.) |
Authorize | ủy quyền, cho phép | The manager authorized the purchase. (Quản lý đã ủy quyền cho việc mua hàng.) |
Enable | làm cho có thể | This software enables you to edit videos. (Phần mềm này cho phép bạn chỉnh sửa video.) |
Admit | cho phép vào, thừa nhận | The club will not admit anyone under 18. (Câu lạc bộ sẽ không cho phép bất kỳ ai dưới 18 tuổi vào.) |
Sanction | cho phép, chấp thuận | The new policy was sanctioned by the board. (Chính sách mới đã được hội đồng chấp thuận.) |
Tolerate | chịu đựng, dung thứ | I cannot tolerate such behavior. (Tôi không thể chịu đựng hành vi như vậy.) |
Từ trái nghĩa:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Forbid | cấm | Smoking is forbidden in this building. (Cấm hút thuốc trong tòa nhà này.) |
Prohibit | cấm | The law prohibits discrimination. (Luật pháp cấm phân biệt đối xử.) |
Ban | cấm | The government has banned the use of plastic bags. (Chính phủ đã cấm sử dụng túi nilon.) |
Deny | từ chối, phủ nhận | They denied him permission to enter the country. (Họ từ chối cho anh ta phép vào nước.) |
Restrict | hạn chế | The speed is restricted to 50 km/h. (Tốc độ bị giới hạn ở 50 km/h.) |
Prevent | ngăn chặn | The fence prevents people from entering the garden. (Hàng rào ngăn người ta vào vườn.) |
Bar | cấm, ngăn cản | He was barred from the club. (Anh ta bị cấm vào câu lạc bộ.) |
Disallow | không cho phép | The referee disallowed the goal. (Trọng tài không công nhận bàn thắng.) |
Bài tập vận dụng
Hãy làm bài tập dưới đây để nắm vững kiến thức allow to V hay Ving nhé!
Bài tập: Dịch các câu sau đây sang tiếng Anh, sử dụng các cấu trúc allow:
- Bố mẹ cho phép tôi ở ngoài muộn.
- Cô giáo cho phép học sinh đặt câu hỏi.
- Công viên này cho phép chó vào nếu được xích.
- Quản lý cho phép nhóm nghỉ giải lao.
- Chúng tôi cho phép thêm thời gian để hoàn thành dự án.
- Các quy định cho phép mọi người rời đi sớm vào thứ Sáu.
- Anh ấy cho phép bạn bè mượn sách của mình.
Đáp án:
- My parents allow me to stay out late.
- The teacher allows students to ask questions.
- This park allows dogs on a leash.
- The manager allowed the team to take a break.
- We allow extra time for the project to be completed.
- The rules allow people to leave early on Fridays.
- He allows his friends to borrow his books.
Bài viết trên đã tổng hợp những thông tin quan trọng để trả lời cho câu hỏi allow to V hay Ving. Nếu còn bất kỳ câu hỏi nào khác, hãy nhắn tin ngay cho Edmicro nhé!
Xem thêm: