Meet the deadline là một cụm từ thường thấy trong văn nói và văn viết tiếng Anh. Ý nghĩa và cách dùng meet the deadline như thế nào? Hãy cùng Edmicro tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây.
Meet the deadline là gì?
Theo từ điểm Cambridge, cụm từ “meet the deadline” có thể được hiểu theo nghĩa hoàn thành việc gì đó vào hoặc trước thời điểm nó phải được thực hiện. Cụm từ này thường được sử dụng trong môi trường làm việc để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hoàn thành công việc đúng thời gian.
Ví dụ:
- We need to work overtime to meet the deadline for this project. (Chúng ta cần làm thêm giờ để kịp thời hạn cho dự án này.)
- She always manages to meet the deadlines set by her manager. (Cô ấy luôn biết cách hoàn thành công việc đúng thời hạn mà quản lý đã đặt ra.)
Xem thêm: Bài Tập Đánh Trọng Âm – Tự Học Trọng Âm Tiếng Anh Hiệu Quả
So sánh meet the deadline với keep to the schedule
Để giúp bạn học hiểu hơn về hai cụm từ trên, Edmicro đã lập bảng nội dung so sánh dưới đây:
Tiêu chí | Meet the deadline | Keep to the schedule |
---|---|---|
Định nghĩa | Hoàn thành công việc đúng hoặc trước thời hạn đã đặt ra. | Tuân thủ kế hoạch đã đề ra, thực hiện các nhiệm vụ theo thứ tự thời gian. |
Tính chất | Tập trung vào việc hoàn thành công việc đúng hạn. | Tập trung vào việc thực hiện các bước theo kế hoạch đã định. |
Ngữ cảnh sử dụng | Thường dùng trong môi trường làm việc, dự án có thời hạn cụ thể. | Thường dùng trong quản lý dự án hoặc tổ chức công việc hàng ngày. |
Mục đích | Đảm bảo công việc không bị trễ so với thời gian quy định. | Đảm bảo tất cả các hoạt động diễn ra theo đúng kế hoạch. |
Kết quả | Có thể hoàn thành đúng thời hạn nhưng không theo kế hoạch. | Hoàn thành các nhiệm vụ theo đúng thứ tự và thời gian đã định. |
Ví dụ | We must meet the deadline for the report. (Chúng ta phải hoàn thành báo cáo đúng thời hạn.) | We need to keep to the schedule to finish the project on time. (Chúng ta cần tuân thủ kế hoạch để hoàn thành dự án đúng thời gian.) |
Xem thêm: Nguyên Âm Ngắn – Định Nghĩa, Cách Dùng Và Ví Dụ
Một số từ đồng nghĩa khác
Bảng dưới đây sẽ cung cấp cho bạn một số cụm từ mang ý nghĩa hoàn thành công việc đúng thời hạn:
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Complete on time | Hoàn thành công việc đúng thời gian. | It’s important to complete the project on time to ensure client satisfaction. (Việc hoàn thành dự án đúng thời gian rất quan trọng để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.) |
Submit on time | Nộp công việc hoặc tài liệu đúng thời hạn. | Please make sure to submit your assignments on time. (Hãy chắc chắn rằng bạn nộp bài tập đúng thời hạn.) |
Finish by the deadline | Kết thúc công việc trước hoặc đúng thời hạn đã đặt ra. | We need to finish by the deadline to avoid penalties. (Chúng ta cần hoàn thành trước thời hạn để tránh bị phạt.) |
Meet the timeline | Đáp ứng thời gian dự kiến cho một dự án hoặc nhiệm vụ. | Our goal is to meet the timeline for the product launch. (Mục tiêu của chúng ta là đáp ứng thời gian dự kiến cho việc ra mắt sản phẩm.) |
Stay on schedule | Duy trì lịch trình đã đề ra, không bị chậm trễ. | If we work efficiently, we can stay on schedule. (Nếu chúng ta làm việc hiệu quả, chúng ta có thể giữ đúng lịch trình.) |
Bài tập vận dụng
Bài tập: Chọn đáp án phù hợp:
1. It’s crucial for us to ________ if we want to keep our clients happy.
A. meet the deadline | B. stay on schedule | C. finish by the deadline |
2. The project manager emphasized that we must ________ to avoid any delays.
A. complete on time | B. submit on time | C. meet the timeline |
3. All students are required to ________ their assignments by Friday.
A. stay on schedule | B. meet the deadline | C. finish by the deadline |
4. We need to ________ to ensure the launch goes smoothly.
A. meet the timeline | B. complete on time | C. submit on time |
5. If we can ________, we will finish the project ahead of schedule.
A. stay on schedule | B. finish by the deadline | C. complete on time |
Answers:
1. A | 2. A | 3. B | 4. A | 5. A |
Trên đây là phần tổng hợp kiến thức cần nhớ về cụm từ meet the deadline. Nếu bạn học còn bất kỳ câu hỏi nào khác xoay quanh chủ đề này, hãy liên hệ ngay với Edmicro để được giải đáp thêm!
Xem thêm: