Mệnh đề chỉ kết quả là một ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh mà các bạn học nhất định không thể bỏ qua. Tại bài viết này, hãy cùng Edmicro đi tìm hiểu về định nghĩa cũng như các cách dùng của loại mệnh đề này.
Mệnh đề chỉ kết quả là gì?
Mệnh đề chỉ kết quả là một cấu trúc ngữ pháp dùng để diễn đạt kết quả của một hành động, hiện tượng hoặc sự việc được nêu trong mệnh đề chính. Nói cách khác, nó cho biết điều gì đã xảy ra sau khi một hành động nào đó được thực hiện.
Ví dụ:
- The movie was so tedious that I fell asleep. (Bộ phim chán đến nỗi tôi đã ngủ thiếp đi.)
- It was such a beautiful day that we went for a walk in the park near our house. (Ngày hôm đó đẹp trời đến nỗi chúng tôi đã đi dạo trong công viên gần nhà.)
- Timmy worked very hard, therefore, he got a promotion. (Timmy đã làm việc rất chăm chỉ, vì vậy anh ấy đã được thăng chức.)
Xem thêm: Bài Tập Về Although In Spite Of Despite – Đáp Án Chi Tiết
Các cấu trúc mệnh đề chỉ nguyên nhân kết quả
Mệnh đề chỉ nguyên nhân kết quả dùng để biểu thị mối quan hệ giữa một hành động, sự việc với kết quả của nó. Có nhiều cách để diễn đạt mối quan hệ này trong tiếng Anh. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến:
Sử dụng “so…that”
Cấu trúc so… that mang nghĩa Quá… đến nỗi mà…
Cấu trúc:
S + V + so + adj/adv + that + S + V |
Ví dụ:
- Hally was so tired that she fell asleep immediately. ( mệt đến nỗi đã ngủ ngay lập tức.)
- That movie was so boring that we fell asleep. (Bộ phim đó nhàm chán đến nỗi chúng tôi đã ngủ thiếp đi.)
- Tuan Anh is so intelligent that he can solve any problem. (Tuan thông minh đến nỗi có thể giải quyết bất kỳ vấn đề nào.)
Sử dụng “such…that”
Cấu trúc Such…that cũng mang nghĩa Quá… đến nỗi mà…
Cấu trúc:
S + V + such + (a/an) + adj + N + that + S + V |
Ví dụ:
- It was such a delicious meal that my dad ate too much. (Bữa ăn ngon đến nỗi bố tôi đã ăn quá nhiều.)
- Lan is such a talented artist that everyone admires her. (Lan là một nghệ sĩ tài năng đến nỗi ai cũng ngưỡng mộ.)
- Pham is such a kind person that everyone loves him. (Pham là một người tốt bụng đến nỗi ai cũng yêu quý anh ấy.)
Sử dụng “as a result”
Cấu trúc as a result mang nghĩa Kết quả là…
Cấu trúc:
As a result, + S + V |
Ví dụ:
- Tom didn’t study for the test. As a result, he failed. (Tom đã không học bài cho bài kiểm tra. Kết quả là, anh ấy đã trượt.)
- She ate too much chocolate. As a result, she got a stomachache. (Cô ấy ăn quá nhiều sô cô la. Kết quả là cô ấy bị đau bụng.)
- It rained heavily all night. As a result, the streets were flooded. (Trời mưa rất to cả đêm. Kết quả là, đường phố bị ngập lụt.)
Sử dụng “therefore”
Cấu trúc therefore mang nghĩa Vì vậy, do đó:
S + V, therefore, S + V |
Ví dụ:
- He didn’t study for the exam, therefore, he failed. (Anh ấy không học bài cho kỳ thi, vậy nên anh ấy đã trượt.)
- It was raining heavily, therefore, our family decided to stay at home. (Trời mưa rất to, vì vậy gia đình chúng tôi quyết định ở nhà.)
- She is allergic to seafood, therefore, she cannot eat this soup. (Cô ấy bị dị ứng hải sản, vì vậy cô ấy không thể ăn bát súp này.)
Sử dụng “because”
Cấu trúc Because mang nghĩa Bởi vì
S + V + because + S + V |
Ví dụ:
- Lan is tired because she stayed up late last night. (Lan mệt mỏi vì cô ấy đã thức khuya đêm qua.)
- She failed the exam because she didn’t study hard. (Cô ấy trượt kỳ thi vì cô ấy không học hành chăm chỉ.)
- Tuan is happy because he got a promotion. (Tuan vui mừng vì anh ấy được thăng chức.)
Xem thêm: Cách Dùng A An The : Định Nghĩa Và Bài Tập Vận Dụng
Bài tập mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả
Dưới đây là bài tập về mệnh đề chỉ kết quả mà Edmicro đã tổng hợp được:
Bài tập: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng “so…that” hoặc “such…that”:
- The movie was _______ boring _______ I fell asleep.
- She is _______ a talented artist _______ her paintings are world-famous.
- He ran _______ fast _______ he won the race.
- It was _______ a cold day _______ we had to stay indoors.
- The book was _______ interesting _______ I couldn’t put it down.
- The food was _______ spicy _______ I couldn’t eat it.
- They are _______ good friends _______ they do everything together.
- The storm was _______ strong _______ it damaged many houses.
- She is _______ a kind person _______ everyone loves her.
- The problem was _______ difficult _______ nobody could solve it.
Đáp án
- so/ that
- such a/ that
- so/ that
- such a/ that
- so/ that
- so/ that
- such/ that
- so/ that
- such a/ that
- so/ that
Bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về định nghĩa cũng như cách dùng của mệnh đề chỉ kết quả trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết đã giúp ích cho các bạn. Edmicro chúc các bạn học tốt!
Xem thêm: