Những từ nối trong Writing IELTS Task 2 tạo sự rõ ràng, sắc thái biểu cảm và là tiêu chí chấm điểm quan trọng. Edmicro IELTS sẽ giúp bạn tổng hợp tất cả những từ nối hữu ích, giúp bạn ghi điểm trong bài thi này!
Những từ nối trong Writing IELTS Task 2 sử dụng trong đoạn và bài
Linking (Transition) Words dùng để chỉ các từ liên kết các mệnh đề và các câu với nhau. Có thể chia từ nối theo các mục đích như sau.
Nhận xét, bổ sung ý tưởng
Additionally; Moreover; Furthermore; Besides; Similarly; Corresponding |
VD: Additionally to the benefits mentioned above, … Moreover, it is affordable and easy to use. Furthermore, it is backed by a strong customer support team.
Lựa chọn thay thế
Conversely; By Contrast; Another view Is…; Alternatively; Otherwise |
VD: Conversely, if the company had not launched its new product, … By contrast, the company’s main competitor saw its profits decrease by 5% last year.
Phân tích kết quả
Therefore; Accordingly; Consequently |
VD: The company’s profits have been declining in recent years. Therefore, the board of directors has decided to implement a new cost-cutting plan. Accordingly, the company will be laying off 10% of its workforce. Consequently, many families will be affected by this decision.
Nhấn mạnh các tuyên bố trước đó
However; Nonetheless; Furthermore; After all; At the same time |
VD: Climate change is one of the most pressing issues facing our planet today. However, there is still some debate about the extent to which human activity is causing climate change. Nonetheless, the evidence is clear that human activity is having a significant impact on the planet’s climate.
Giới thiệu ví dụ
For example; For instance; Especially; In particular; Notably |
VD: The new technology has many advantages, … For instance, the new technology can produce twice as many products with half the energy consumption.
Diễn giải theo thứ tự
First (ly); Second (ly); Third (ly); Additionally; Finally |
VD: First (ly), the new product launch was a huge success … Second (ly), the company’s marketing campaign for the new product was very effective … Third (ly), the company’s sales team did an excellent job of selling the new product.
Tóm tắt hoặc Kết luận
First (ly); Second (ly); Third (ly); Additionally; Finally |
VD: In conclusion, the new technology is a promising development with the potential to revolutionize many industries. Therefore, it is important to continue to invest in research and development in this area.
XEM THÊM: Tự Học IELTS Writing: Hướng Dẫn Siêu Chi Tiết – Cực Dễ Áp Dụng
Những từ nối trong Writing IELTS Task 2 sử dụng trong đoạn và bài
Linking (Transition) Words dùng để chỉ các từ liên kết các mệnh đề và các câu với nhau. Có thể chia từ nối theo các mục đích như sau.
Nhận xét, bổ sung ý tưởng
Additionally; Moreover; Furthermore; Besides; Similarly; Corresponding |
VD: Additionally to the benefits mentioned above, … Moreover, it is affordable and easy to use. Furthermore, it is backed by a strong customer support team.
Lựa chọn thay thế
Conversely; By Contrast; Another view Is…; Alternatively; Otherwise |
VD: Conversely, if the company had not launched its new product, … By contrast, the company’s main competitor saw its profits decrease by 5% last year.
Phân tích kết quả
Therefore; Accordingly; Consequently |
VD: The company’s profits have been declining in recent years. Therefore, the board of directors has decided to implement a new cost-cutting plan. Accordingly, the company will be laying off 10% of its workforce. Consequently, many families will be affected by this decision.
Nhấn mạnh các tuyên bố trước đó
However; Nonetheless; Furthermore; After all; At the same time |
VD: Climate change is one of the most pressing issues facing our planet today. However, there is still some debate about the extent to which human activity is causing climate change. Nonetheless, the evidence is clear that human activity is having a significant impact on the planet’s climate.
Giới thiệu ví dụ
For example; For instance; Especially; In particular; Notably |
VD: The new technology has many advantages, … For instance, the new technology can produce twice as many products with half the energy consumption.
Diễn giải theo thứ tự
First (ly); Second (ly); Third (ly); Additionally; Finally |
VD: First (ly), the new product launch was a huge success … Second (ly), the company’s marketing campaign for the new product was very effective … Third (ly), the company’s sales team did an excellent job of selling the new product.
Tóm tắt hoặc Kết luận
First (ly); Second (ly); Third (ly); Additionally; Finally |
VD: In conclusion, the new technology is a promising development with the potential to revolutionize many industries. Therefore, it is important to continue to invest in research and development in this area.
XEM THÊM: Tự Học IELTS Writing: Hướng Dẫn Siêu Chi Tiết – Cực Dễ Áp Dụng
Những từ nối Writing IELTS Task 2 sử dụng trong câu
Conjunctions dùng để chỉ các từ liên kết các vế và cụm từ trong câu. Conjunctions nằm tại 3 vị trí: đầu câu, giữa câu và theo theo cặp.
Conjunction giữa câu
liệt kê: and, also | |||||
---|---|---|---|---|---|
nguyên nhân, mục đích, kết quả: so, for, because, since, as | |||||
thời gian: when, before, after, once, until, whenever, since, while | |||||
địa điểm: where, wherever | |||||
điều kiện: if, unless, in case | |||||
tương phản: although, though, whereas, but yet, still |
Khi nối hai từ hoặc cụm từ bằng conjunction phối hợp, không dùng dấu phẩy.
VD: She often works in the office or at a cafe.
Tuy nhiên, khi nối hai vế độc lập, hãy sử dụng dấu phẩy trước conjunction.
VD: She often studies in the library, but when it is too busy she goes to a cafe.
Khi vế phụ thuộc chứa thông tin cần thiết về vế câu độc lập, không sử dụng dấu phẩy.
VD: Alex snuck into her apartment to set up a surprise party while she was at work.
Conjunction đầu câu
điều kiện: If, Unless | |||||
---|---|---|---|---|---|
tương phản: Despite, In spite of, Although, Though, Even though | |||||
thời gian: When, Before, After, Once, Until, Whenever, Since, While | |||||
địa điểm: Where, Wherever |
Luôn có dấu phẩy giữa hai vế câu.
VD: Until the rain stops, I will stay at home.
Conjunction theo cặp
lựa chọn: either – or, neither – nor | |||||
---|---|---|---|---|---|
song song, liệt kê: not only – but also, both – and |
Thường không dùng dấu phẩy giữa các cặp.
VD: Not only was it raining all day at
Những từ nối Writing IELTS Task 2 sử dụng trong câu
Conjunctions dùng để chỉ các từ liên kết các vế và cụm từ trong câu. Conjunctions nằm tại 3 vị trí: đầu câu, giữa câu và theo theo cặp.
Conjunction giữa câu
liệt kê: and, also | |||||
---|---|---|---|---|---|
nguyên nhân, mục đích, kết quả: so, for, because, since, as | |||||
thời gian: when, before, after, once, until, whenever, since, while | |||||
địa điểm: where, wherever | |||||
điều kiện: if, unless, in case | |||||
tương phản: although, though, whereas, but yet, still |
Khi nối hai từ hoặc cụm từ bằng conjunction phối hợp, không dùng dấu phẩy.
VD: She often works in the office or at a cafe.
Tuy nhiên, khi nối hai vế độc lập, hãy sử dụng dấu phẩy trước conjunction.
VD: She often studies in the library, but when it is too busy she goes to a cafe.
Khi vế phụ thuộc chứa thông tin cần thiết về vế câu độc lập, không sử dụng dấu phẩy.
VD: Alex snuck into her apartment to set up a surprise party while she was at work.
Conjunction đầu câu
điều kiện: If, Unless | |||||
---|---|---|---|---|---|
tương phản: Despite, In spite of, Although, Though, Even though | |||||
thời gian: When, Before, After, Once, Until, Whenever, Since, While | |||||
địa điểm: Where, Wherever |
Luôn có dấu phẩy giữa hai vế câu.
VD: Until the rain stops, I will stay at home.
Conjunction theo cặp
lựa chọn: either – or, neither – nor | |||||
---|---|---|---|---|---|
song song, liệt kê: not only – but also, both – and |
Thường không dùng dấu phẩy giữa các cặp.
VD: Not only was it raining all day at the concert but also the band was late.
Tầm quan trọng của những từ nối trong Writing IELTS Task 2
Kết nối các câu, mệnh đề hoặc ý tưởng: Giúp người viết gắn kết các ý tưởng lại với nhau, tạo nên một bài viết hoàn chỉnh.
Làm cho bài viết trôi chảy và dễ đọc: Giúp người đọc dễ dàng theo dõi, từ đó hiểu rõ quan điểm của người viết.
Một tiêu chí quan trọng để đánh giá bài thi: Từ nối được đánh giá trong tiêu chí Coherence and Cohesion. Một bài viết sử dụng từ nối hiệu quả sẽ được đánh giá cao.
XEM THÊM: Cấu Trúc Đề Thi IELTS Chi Tiết Và Những Thông Tin Cần Biết
Lưu ý chung khi sử dụng những từ nối trong Writing IELTS Task 2
Từ nối phù hợp với ý tưởng cần diễn đạt: Người viết cần lựa chọn từ nối phù hợp với ý tưởng mà mình muốn diễn đạt, tránh sử dụng từ nối một cách máy móc.
Từ nối một cách linh hoạt: Người viết không nên lạm dụng từ nối, mà cần sử dụng chúng một cách linh hoạt để bài viết trở nên tự nhiên và trôi chảy.
Kiểm tra lại bài viết để đảm bảo sự chính xác: Người viết cần kiểm tra lại bài viết của mình để đảm bảo sự chính xác về mặt ngữ pháp và ngữ nghĩa của các từ nối.
Việc sử dụng hiệu quả những từ nối trong Writing IELTS Task 2 sẽ giúp bài thi trở nên mạch lạc, trôi chảy và là cơ hội đạt điểm cao. Edmicro IELTS chúc bạn đạt được kết quả như mong muốn trong kỳ thi IELTS!
XEM THÊM: