On The Go Là Gì? Ý Nghĩa Và Cách Dùng Chi Tiết Nhất

On the go là gì? Cách dùng on the go như thế nào? Hãy cùng Edmicro tìm hiểu rõ hơn về cụm từ on the go trong bài viết dưới đây.

On the go nghĩa là gì?

Cụm từ “on the go” có nghĩa là “trong khi di chuyển” hoặc “đang bận rộn”. Nó thường được sử dụng để chỉ những hoạt động diễn ra khi một người không ở trong trạng thái tĩnh, mà đang di chuyển hoặc không có thời gian rảnh.

Định nghĩa
Định nghĩa

Ví dụ:

  • In today’s fast-paced world, many professionals rely on portable devices to stay productive while they’re on the go, ensuring they never miss an important email or meeting. (Trong thế giới hiện đại với nhịp sống nhanh chóng, nhiều chuyên gia phụ thuộc vào các thiết bị di động để duy trì năng suất khi họ đang di chuyển, đảm bảo rằng họ không bao giờ bỏ lỡ một email hay cuộc họp quan trọng.)
  • The new food delivery service caters to busy individuals who need healthy meals on the go, allowing them to maintain a balanced diet even with their hectic schedules. (Dịch vụ giao đồ ăn mới phục vụ cho những cá nhân bận rộn cần những bữa ăn lành mạnh khi đang di chuyển, cho phép họ duy trì chế độ ăn uống cân bằng ngay cả khi lịch trình của họ rất dày đặc.)

Xem thêm: Up To Date Là Gì? Cách Dùng Chính Xác Nhất

Cấu trúc với on the go là gì?

Một số cấu trúc sử dụng cụm từ on the go sẽ được Edmicro tổng hợp trong bảng sau:

Cấu trúc on the go
Cấu trúc on the go
Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
On-the-go lifestyleLối sống vội vã, luôn di chuyển, thường xuyên bận rộn với nhiều hoạt động khác nhau.People with an on-the-go lifestyle often find it challenging to maintain a work-life balance. (Những người có lối sống vội vã thường thấy khó khăn trong việc duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.)
Breakfast on the goBữa sáng trong lúc vội vã, thường là những món ăn dễ mang theo và ăn nhanh.She usually grabs a smoothie for breakfast on the go, so she can drink it while commuting. (Cô ấy thường lấy một ly sinh tố cho bữa sáng trong lúc vội vã, để có thể uống trong khi di chuyển.)
Snacking on the goĂn vặt, nhâm nhi trong lúc bận rộn, thường là những món ăn nhẹ dễ mang theo.Many people prefer snacking on the go with protein bars or nuts to keep their energy up throughout the day. (Nhiều người thích ăn vặt trong lúc bận rộn với thanh protein hoặc hạt để duy trì năng lượng suốt cả ngày.)
On-the-go work environmentMôi trường làm việc năng động, cho phép nhân viên làm việc ở nhiều nơi khác nhau, không chỉ trong văn phòng.The company’s on-the-go work environment encourages employees to work from coffee shops or while traveling. (Môi trường làm việc năng động của công ty khuyến khích nhân viên làm việc từ các quán cà phê hoặc trong khi di chuyển.)
On-the-go solutionsGiải pháp hiệu quả, giúp giải quyết vấn đề nhanh chóng và thuận tiện.Developers are creating on-the-go solutions that allow users to access important information from their smartphones. (Các nhà phát triển đang tạo ra những giải pháp hiệu quả cho phép người dùng truy cập thông tin quan trọng từ điện thoại thông minh của họ.)

Xem thêm: Having A Laugh: Đáp Án Và Giải Thích Chi Tiết Nhất

Từ đồng nghĩa/trái nghĩa với on the go

Một số từ đồng nghĩa với on the go:

Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
BusyBận rộn, không có thời gian rảnh.She has a busy schedule and rarely finds time to relax. (Cô ấy có một lịch trình bận rộn và hiếm khi tìm được thời gian để thư giãn.)
ActiveNăng động, thường xuyên tham gia vào nhiều hoạt động.He leads an active lifestyle, participating in sports and outdoor activities every weekend. (Anh ấy sống một lối sống năng động, tham gia vào thể thao và các hoạt động ngoài trời mỗi cuối tuần.)
Fast-pacedNhịp độ nhanh, thường liên quan đến môi trường hoặc lối sống có nhiều thay đổi nhanh chóng.In a fast-paced world, it’s important to adapt quickly to new challenges. (Trong một thế giới nhịp độ nhanh, việc thích nghi nhanh chóng với những thách thức mới là rất quan trọng.)
MobileDi động, có khả năng di chuyển, thường liên quan đến công nghệ hoặc lối sống.With mobile technology, people can work from anywhere at any time. (Với công nghệ di động, mọi người có thể làm việc từ bất kỳ đâu vào bất kỳ lúc nào.)
On the moveĐang di chuyển, không ngừng lạiHe’s always on the move, juggling multiple projects at once. (Anh ấy luôn đang di chuyển, vừa làm nhiều dự án cùng một lúc.)

Bên cạnh các từ đồng nghĩa, các bạn hãy học thêm các từ trái nghĩa với on the go nhé!

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Stationary Đứng yên, không di chuyểnThe car remained stationary at the traffic light. (Chiếc xe đứng yên tại đèn giao thông.)
Sedentary Ít vận động, ngồi nhiềuA sedentary lifestyle can lead to health problems. (Lối sống ít vận động có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe.)
Relaxed Thư giãn, thoải máiAfter a long day, he wanted to be relaxed at home. (Sau một ngày dài, anh ấy muốn được thư giãn ở nhà.)
At rest Nghỉ ngơiThe athletes were at rest after the intense training session. (Các vận động viên đang nghỉ ngơi sau buổi tập luyện căng thẳng.)
Inactive Không hoạt độngThe account has been inactive for several months. (Tài khoản đã không hoạt động trong vài tháng.)
Still Tĩnh lặng, yên tĩnhThe lake was still and peaceful in the morning. (Hồ nước tĩnh lặng và yên bình vào buổi sáng.)
Tự học PC

Bài tập vận dụng

Dưới đây là bài tập về cụm từ on the go mà Edmicro đã tổng hợp được:

Bài tập: Viết lại các câu dưới đây sử dụng cụm từ “on the go”.

  1. She often eats breakfast quickly because she is busy in the morning.
  2. Many people find it difficult to maintain a balanced lifestyle when they are always moving.
  3. He likes to work while he is traveling or commuting.
  4. The new app helps users manage their tasks efficiently, even when they are busy.
  5. She enjoys snacking while she is busy with her studies.

Đáp án

  1. She often has breakfast on the go because she is busy in the morning.
  2. Many people find it difficult to maintain a balanced lifestyle when they are on the go.
  3. He likes to work on the go while he is traveling or commuting.
  4. The new app helps users manage their tasks efficiently on the go.
  5. She enjoys snacking on the go while she is busy with her studies.

Trên đây là tổng hợp phần giải đáp on the go là gì? Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào với on the go, hãy cho Edmicro biết ngay nhé!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ